Vòng 3
06:00 ngày 14/04/2025
Fortaleza
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
Internacional RS
Địa điểm: Estadio Placido Aderaldo Castelo
Thời tiết: Nhiều mây, 29℃~30℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.01
-0
0.89
O 2.25
0.89
U 2.25
0.78
1
2.37
X
3.25
2
3.00
Hiệp 1
+0
1.03
-0
0.87
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Fortaleza Fortaleza
Phút
Internacional RS Internacional RS
David Luiz Moreira Marinho match yellow.png
32'
45'
match change Vitor Naum
Ra sân: Johan Carbonero

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fortaleza Fortaleza
Internacional RS Internacional RS
5
 
Phạt góc
 
1
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
0
7
 
Tổng cú sút
 
3
1
 
Sút trúng cầu môn
 
0
6
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
0
6
 
Sút Phạt
 
6
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
232
 
Số đường chuyền
 
216
90%
 
Chuyền chính xác
 
88%
6
 
Phạm lỗi
 
6
8
 
Đánh đầu
 
6
4
 
Đánh đầu thành công
 
3
0
 
Cứu thua
 
1
12
 
Rê bóng thành công
 
6
1
 
Đánh chặn
 
3
3
 
Ném biên
 
9
12
 
Cản phá thành công
 
6
6
 
Thử thách
 
0
17
 
Long pass
 
13
43
 
Pha tấn công
 
43
16
 
Tấn công nguy hiểm
 
18

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Juan Martin Lucero
8
Leandro Emmanuel Martinez
11
Mario Sergio Santos Costa, Marinho
17
Jose Welison da Silva
19
Allan Victor Oliveira Mota
5
Guillermo Matias Fernandez
4
Cristian Chagas Tarouco,Titi
16
Diogo Barbosa Medonha
6
Bruno de Jesus Pacheco
12
Brenno
77
Kevin Andrade Navarro
41
Bruninho
Fortaleza Fortaleza 5-3-2
4-2-3-1 Internacional RS Internacional RS
1
Ricardo
14
Mancuso
39
Mancha
23
Marinho
13
Kuscevic
22
Pikachu
88
Affini
20
Rossetto
10
Silva
21
Moises
18
Acosta
24
Souza
35
Aguirre
3
Rogel
4
Matos,Vi...
2
Lima
16
Souza
29
Alencar
21
Silva
11
Villamay...
7
Carboner...
19
Maury

Substitutes

33
Diego Rosa
17
Bruno Tabata
13
Enner Valencia
28
Vitor Naum
39
Luis Otavio
26
Alexandro Bernabei
34
Gabriel Carvalho
12
Ivan
27
Kaique Rocha
23
Nathan
20
Clayton Sampaio Pereira
47
Gustavo Prado
Đội hình dự bị
Fortaleza Fortaleza
Juan Martin Lucero 9
Leandro Emmanuel Martinez 8
Mario Sergio Santos Costa, Marinho 11
Jose Welison da Silva 17
Allan Victor Oliveira Mota 19
Guillermo Matias Fernandez 5
Cristian Chagas Tarouco,Titi 4
Diogo Barbosa Medonha 16
Bruno de Jesus Pacheco 6
Brenno 12
Kevin Andrade Navarro 77
Bruninho 41
Fortaleza Internacional RS
33 Diego Rosa
17 Bruno Tabata
13 Enner Valencia
28 Vitor Naum
39 Luis Otavio
26 Alexandro Bernabei
34 Gabriel Carvalho
12 Ivan
27 Kaique Rocha
23 Nathan
20 Clayton Sampaio Pereira
47 Gustavo Prado

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 0.33
4.33 Phạt góc 1.33
1 Thẻ vàng 1.33
1.67 Sút trúng cầu môn 1.67
47.67% Kiểm soát bóng 56%
6.67 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1.6
1.1 Bàn thua 0.5
4.7 Phạt góc 3.1
2.2 Thẻ vàng 1.9
3.1 Sút trúng cầu môn 4.1
45.7% Kiểm soát bóng 50.4%
5.8 Phạm lỗi 13.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fortaleza (25trận)
Chủ Khách
Internacional RS (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
4
0
HT-H/FT-T
2
2
2
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
3
1
3
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
3
HT-B/FT-B
3
2
1
1

Fortaleza Fortaleza
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 David Luiz Moreira Marinho Trung vệ 1 0 0 50 46 92% 0 2 68 7.55
88 Sasha Lucas Pacheco Affini Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 32 28 87.5% 4 2 45 6.52
18 Deyverson Brum Silva Acosta Tiền đạo cắm 0 0 0 11 10 90.91% 1 0 19 6.28
17 Jose Welison da Silva Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 14 87.5% 0 1 20 6.33
9 Juan Martin Lucero Tiền đạo cắm 0 0 0 2 0 0% 0 1 2 6.08
8 Leandro Emmanuel Martinez Tiền vệ công 0 0 0 11 10 90.91% 1 0 16 5.84
11 Mario Sergio Santos Costa, Marinho Cánh phải 0 0 0 10 7 70% 1 1 32 6.98
22 Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu Cánh phải 2 0 1 42 37 88.1% 4 0 56 6.61
13 Benjamin Kuscevic Trung vệ 0 0 0 65 57 87.69% 0 3 83 7.3
20 Matheus Rossetto Tiền vệ trụ 0 0 0 53 49 92.45% 0 0 61 6.87
1 Joao Ricardo Thủ môn 0 0 0 25 22 88% 0 0 32 6.77
21 Moises Cánh trái 2 0 2 11 10 90.91% 0 0 20 6.15
19 Allan Victor Oliveira Mota Forward 1 0 0 2 1 50% 0 0 6 6.14
10 Calebe Goncalves Ferreira da Silva Tiền vệ công 2 1 2 16 14 87.5% 5 0 32 6.7
14 Eros Nazareno Mancuso Hậu vệ cánh phải 1 0 1 33 28 84.85% 1 1 53 7.09
39 Gustavo Mancha Midfielder 0 0 0 48 43 89.58% 1 0 64 7.08

Internacional RS Internacional RS
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Oscar David Romero Villamayor Tiền vệ công 0 0 0 23 19 82.61% 2 0 32 6.26
13 Enner Valencia Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 6 5.91
19 Rafael Santos Borre Maury Tiền đạo cắm 2 0 0 16 10 62.5% 0 1 25 6.65
29 Thiago Maia Alencar Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 31 27 87.1% 0 0 32 6.2
16 Ronaldo Da Silva Souza Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 50 44 88% 0 3 57 6.64
17 Bruno Tabata Cánh phải 2 1 1 16 14 87.5% 3 0 26 6.86
7 Johan Carbonero Cánh trái 1 0 0 18 17 94.44% 0 0 29 6.15
3 Agustin Rogel Trung vệ 0 0 0 29 26 89.66% 0 2 39 7.02
28 Vitor Naum Cánh trái 1 0 0 10 8 80% 0 3 24 6.54
21 Wesley Ribeiro Silva Cánh trái 1 0 0 11 6 54.55% 2 0 26 6.24
4 Vitor Eduardo da Silva Matos,Vitao Trung vệ 0 0 0 35 32 91.43% 0 0 40 6.64
2 Ramon Ramos Lima Hậu vệ cánh trái 1 0 0 49 39 79.59% 1 3 78 6.67
35 Braian Aguirre Hậu vệ cánh phải 1 0 1 42 37 88.1% 0 0 60 6.55
24 Anthoni Spier Souza Thủ môn 0 0 0 21 17 80.95% 0 0 27 6.57
33 Diego Rosa Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 17 17 100% 4 0 23 6.18
39 Luis Otavio Midfielder 0 0 0 5 5 100% 0 0 11 6.43

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ