Vòng 15
19:30 ngày 08/12/2024
Fortuna Dusseldorf
Đã kết thúc 5 - 0 (3 - 0)
Eintracht Braunschweig
Địa điểm: Merkur Spiel-Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.02
+0.75
0.88
O 2.75
0.94
U 2.75
0.92
1
1.73
X
3.60
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
0.96
+0.25
0.92
O 1.25
1.21
U 1.25
0.70

Diễn biến chính

Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
Phút
Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig
Dawid Kownacki 1 - 0 match goal
4'
Isak Bergmann Johannesson 2 - 0
Kiến tạo: Shinta Appelkamp
match goal
8'
Dawid Kownacki 3 - 0
Kiến tạo: Marcel Sobottka
match goal
11'
Isak Bergmann Johannesson match yellow.png
36'
46'
match change Robert Ivanov
Ra sân: Paul Jaeckel
46'
match change Max Marie
Ra sân: Ermin Bicakcic
46'
match change Sebastian Polter
Ra sân: Johan Gomez
60'
match yellow.png Sebastian Polter
Joshua Quarshie
Ra sân: Jamil Siebert
match change
64'
Vincent Vermeij
Ra sân: Dawid Kownacki
match change
64'
Isak Bergmann Johannesson 4 - 0
Kiến tạo: Shinta Appelkamp
match goal
70'
72'
match change Sanoussy Ba
Ra sân: Walid Ould Chikh
Dzenan Pejcinovic
Ra sân: Isak Bergmann Johannesson
match change
77'
Felix Klaus
Ra sân: Shinta Appelkamp
match change
77'
80'
match change Jannis Nikolaou
Ra sân: Sven Kohler
82'
match yellow.png Leon Bell Bell
Myron van Brederode
Ra sân: Valgeir Lunddal Fridriksson
match change
82'
87'
match yellow.png Kevin Ehlers
Dzenan Pejcinovic 5 - 0
Kiến tạo: Myron van Brederode
match goal
87'
90'
match yellow.png Robin Krausse

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig
7
 
Phạt góc
 
5
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
4
19
 
Tổng cú sút
 
15
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
13
 
Sút ra ngoài
 
10
10
 
Sút Phạt
 
10
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
587
 
Số đường chuyền
 
379
90%
 
Chuyền chính xác
 
83%
8
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
0
14
 
Đánh đầu
 
14
4
 
Đánh đầu thành công
 
10
5
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
15
11
 
Đánh chặn
 
9
17
 
Ném biên
 
12
14
 
Cản phá thành công
 
15
10
 
Thử thách
 
12
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
103
 
Pha tấn công
 
76
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Felix Klaus
7
Dzenan Pejcinovic
5
Joshua Quarshie
9
Vincent Vermeij
10
Myron van Brederode
25
Matthias Zimmermann
21
Tim Rossmann
18
Jonah Niemiec
1
Robert Kwasigroch
Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf 3-4-2-1
3-4-2-1 Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig
33
Kastenme...
20
Siebert
3
Hoffmann
15
Oberdorf
19
Iyoha
6
Haag
31
Sobottka
12
Fridriks...
23
Appelkam...
8
2
Johannes...
24
2
Kownacki
12
Johansso...
3
Jaeckel
6
Bicakcic
21
Ehlers
7
Kaufmann
39
Krausse
27
Kohler
19
Bell
10
Chikh
9
Philippe
44
Gomez

Substitutes

5
Robert Ivanov
25
Sanoussy Ba
17
Sebastian Polter
4
Jannis Nikolaou
15
Max Marie
1
Lennart Grill
33
Linus Queisser
28
Jona Borsum
22
Fabio Di Michele Sanchez
Đội hình dự bị
Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
Felix Klaus 11
Dzenan Pejcinovic 7
Joshua Quarshie 5
Vincent Vermeij 9
Myron van Brederode 10
Matthias Zimmermann 25
Tim Rossmann 21
Jonah Niemiec 18
Robert Kwasigroch 1
Fortuna Dusseldorf Eintracht Braunschweig
5 Robert Ivanov
25 Sanoussy Ba
17 Sebastian Polter
4 Jannis Nikolaou
15 Max Marie
1 Lennart Grill
33 Linus Queisser
28 Jona Borsum
22 Fabio Di Michele Sanchez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 0.67
6.33 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2.33
5.33 Sút trúng cầu môn 3
38% Kiểm soát bóng 20.67%
8.33 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 0.9
1.8 Bàn thua 1.6
6.5 Phạt góc 4.1
2.5 Thẻ vàng 2.9
5 Sút trúng cầu môn 3.7
48% Kiểm soát bóng 33.3%
9.1 Phạm lỗi 10.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fortuna Dusseldorf (20trận)
Chủ Khách
Eintracht Braunschweig (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
3
5
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
0
2
HT-H/FT-H
3
1
3
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
2
1
0
HT-H/FT-B
2
2
2
0
HT-B/FT-B
1
2
1
0

Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Andre Hoffmann Trung vệ 0 0 0 38 36 94.74% 0 1 40 6.74
31 Marcel Sobottka Tiền vệ phòng ngự 0 0 3 28 27 96.43% 1 0 31 7.66
24 Dawid Kownacki Tiền đạo cắm 4 2 0 10 10 100% 0 0 15 8.24
19 Emmanuel Iyoha Hậu vệ cánh trái 1 0 1 13 10 76.92% 3 0 26 7.36
12 Valgeir Lunddal Fridriksson Hậu vệ cánh phải 1 0 2 16 15 93.75% 2 1 29 6.99
6 Giovanni Haag Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 32 30 93.75% 0 0 37 6.95
33 Florian Kastenmeier Thủ môn 0 0 1 31 28 90.32% 0 0 34 6.69
23 Shinta Appelkamp Cánh trái 1 0 2 27 24 88.89% 3 0 35 7.25
8 Isak Bergmann Johannesson Tiền vệ trụ 3 1 1 32 29 90.63% 2 0 40 7.43
20 Jamil Siebert Trung vệ 0 0 0 30 29 96.67% 0 1 39 7.05
15 Tim Oberdorf Trung vệ 0 0 0 34 30 88.24% 0 0 41 6.74

Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 0 0 0 15 9 60% 1 0 22 5.67
6 Ermin Bicakcic Trung vệ 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 21 6.12
7 Fabio Kaufmann Tiền vệ trụ 0 0 0 12 9 75% 0 0 18 5.75
39 Robin Krausse Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 10 9 90% 0 0 14 6
12 Marko Johansson Thủ môn 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 15 5.46
3 Paul Jaeckel Trung vệ 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 19 5.53
21 Kevin Ehlers Trung vệ 0 0 0 24 23 95.83% 0 1 27 5.69
27 Sven Kohler Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 20 18 90% 5 1 30 6.15
9 Rayan Philippe Tiền đạo cắm 3 0 0 7 3 42.86% 1 2 16 5.84
44 Johan Gomez Tiền vệ công 1 0 1 13 11 84.62% 0 1 16 5.9
10 Walid Ould Chikh Tiền vệ công 0 0 0 5 4 80% 0 0 12 5.91

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ