

1.05
0.83
1.04
0.84
1.80
3.80
4.00
0.91
0.99
0.29
2.50
Diễn biến chính


Kiến tạo: Myron van Brederode


Kiến tạo: Felix Klaus



Ra sân: Moritz-Broni Kwarteng



Ra sân: Valgeir Lunddal Fridriksson

Ra sân: Shinta Appelkamp


Ra sân: Felix Klaus
Ra sân: Myron van Brederode

Ra sân: Jamil Siebert


Ra sân: Simon Asta

Ra sân: Noel Futkeu

Ra sân: Julian Green

Ra sân: Branimir Hrgota

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fortuna Dusseldorf
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Andre Hoffmann | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 1 | 10 | 6.1 | |
9 | Vincent Vermeij | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 7 | 2 | 28.57% | 0 | 3 | 9 | 6.18 | |
34 | Nicolas Gavory | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 0 | 15 | 6.15 | |
5 | Moritz Heyer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 42 | 91.3% | 2 | 1 | 65 | 6.32 | |
11 | Moritz-Broni Kwarteng | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 28 | 6.35 | |
12 | Valgeir Lunddal Fridriksson | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 1 | 1 | 49 | 6.19 | |
6 | Giovanni Haag | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 78 | 73 | 93.59% | 0 | 0 | 94 | 7.04 | |
33 | Florian Kastenmeier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 43 | 38 | 88.37% | 0 | 0 | 50 | 5.76 | |
23 | Shinta Appelkamp | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 38 | 33 | 86.84% | 2 | 0 | 41 | 6.15 | |
8 | Isak Bergmann Johannesson | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 2 | 54 | 43 | 79.63% | 5 | 2 | 68 | 7.55 | |
20 | Jamil Siebert | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 68 | 59 | 86.76% | 0 | 4 | 79 | 6.33 | |
10 | Myron van Brederode | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 28 | 24 | 85.71% | 3 | 0 | 40 | 6.98 | |
15 | Tim Oberdorf | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 83 | 73 | 87.95% | 1 | 2 | 102 | 7.03 | |
7 | Dzenan Pejcinovic | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 14 | 7 | 50% | 0 | 1 | 20 | 6.31 | |
18 | Jonah Niemiec | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 1 | 5 | 6.07 | |
22 | Danny Schmidt | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 11 | 6.21 |
Greuther Furth
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Felix Klaus | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 3 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 3 | 45 | 8.05 | |
10 | Branimir Hrgota | Tiền vệ công | 3 | 2 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 1 | 0 | 53 | 8.02 | |
17 | Niko Gieselmann | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.01 | |
37 | Julian Green | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 0 | 54 | 51 | 94.44% | 4 | 0 | 71 | 7.32 | |
7 | Dennis Srbeny | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 6 | 5.94 | |
25 | Noah Loosli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 51 | 94.44% | 0 | 1 | 63 | 6.5 | |
31 | Lennart Grill | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 52 | 33 | 63.46% | 0 | 0 | 57 | 5.82 | |
27 | Gian-Luca Itter | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 38 | 80.85% | 0 | 1 | 64 | 6.26 | |
11 | Roberto Massimo | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.98 | |
2 | Simon Asta | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 31 | 23 | 74.19% | 2 | 0 | 48 | 6.35 | |
14 | Jomaine Consbruch | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.04 | |
24 | Marco John | Hậu vệ cánh trái | 3 | 1 | 2 | 26 | 21 | 80.77% | 1 | 0 | 43 | 6.73 | |
33 | Maximilian Dietz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 50 | 86.21% | 0 | 1 | 61 | 6.31 | |
6 | Sacha Banse | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6 | |
15 | Joshua Quarshie | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 69 | 63 | 91.3% | 0 | 0 | 83 | 6.75 | |
9 | Noel Futkeu | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 1 | 22 | 6.55 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ