0.93
0.95
0.92
0.94
1.80
3.60
3.60
1.07
0.83
0.33
2.40
Diễn biến chính
Kiến tạo: Bryan Silva Teixeira
Kiến tạo: Tim Oberdorf
Kiến tạo: Marcel Sobottka
Ra sân: Connor Krempicki
Ra sân: Bryan Silva Teixeira
Kiến tạo: Martijn Kaars
Kiến tạo: Xavier Amaechi
Ra sân: Valgeir Lunddal Fridriksson
Ra sân: Marcel Sobottka
Ra sân: Myron van Brederode
Kiến tạo: Baris Atik
Ra sân: Dawid Kownacki
Ra sân: Giovanni Haag
Ra sân: Silas Gnaka
Ra sân: Baris Atik
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fortuna Dusseldorf
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Matthias Zimmermann | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.04 | |
3 | Andre Hoffmann | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 44 | 37 | 84.09% | 0 | 2 | 55 | 6.23 | |
9 | Vincent Vermeij | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 1 | 5.98 | |
31 | Marcel Sobottka | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 30 | 30 | 100% | 0 | 0 | 43 | 7.1 | |
24 | Dawid Kownacki | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 4 | 31 | 6.42 | |
12 | Valgeir Lunddal Fridriksson | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 19 | 14 | 73.68% | 2 | 0 | 33 | 6.52 | |
6 | Giovanni Haag | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 33 | 32 | 96.97% | 1 | 0 | 42 | 6.14 | |
33 | Florian Kastenmeier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 25 | 65.79% | 0 | 0 | 48 | 6.44 | |
8 | Isak Bergmann Johannesson | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 3 | 33 | 28 | 84.85% | 7 | 0 | 49 | 7.76 | |
20 | Jamil Siebert | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 1 | 42 | 6.25 | |
10 | Myron van Brederode | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 35 | 33 | 94.29% | 1 | 0 | 45 | 6.34 | |
39 | Noah Mbamba | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.01 | |
15 | Tim Oberdorf | Trung vệ | 1 | 1 | 2 | 25 | 22 | 88% | 5 | 0 | 42 | 6.88 | |
21 | Tim Rossmann | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 31 | 25 | 80.65% | 4 | 0 | 55 | 6.28 | |
7 | Dzenan Pejcinovic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
18 | Jonah Niemiec | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 5 | 5.99 |
Magdeburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Connor Krempicki | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 1 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 1 | 29 | 6.44 | |
23 | Baris Atik | Cánh trái | 3 | 2 | 3 | 50 | 42 | 84% | 3 | 0 | 69 | 8.11 | |
1 | Dominik Reimann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 75 | 69 | 92% | 0 | 0 | 84 | 6.96 | |
16 | Marcus Mathisen | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 68 | 63 | 92.65% | 1 | 0 | 83 | 6.93 | |
27 | Philipp Hercher | Tiền vệ phải | 3 | 2 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 2 | 0 | 43 | 6.56 | |
11 | Mo El Hankouri | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 63 | 61 | 96.83% | 5 | 0 | 82 | 7.6 | |
25 | Silas Gnaka | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 71 | 66 | 92.96% | 0 | 1 | 78 | 6.77 | |
9 | Martijn Kaars | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 16 | 8.72 | |
20 | Xavier Amaechi | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 18 | 7.7 | |
17 | Alexander Nollenberger | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 1 | 15 | 6.58 | |
24 | Jean Hugonet | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 65 | 62 | 95.38% | 2 | 0 | 78 | 6.46 | |
8 | Bryan Silva Teixeira | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 20 | 15 | 75% | 1 | 0 | 34 | 6.81 | |
14 | Abu-Bekir Omer El-Zein | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.04 | |
15 | Daniel Heber | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 86 | 82 | 95.35% | 0 | 3 | 104 | 7.17 | |
21 | Falko Michel | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 5 | 6.01 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ