1.05
0.85
0.85
0.86
1.64
3.80
4.60
0.70
1.21
0.30
2.40
Diễn biến chính
Kiến tạo: Ezequiel Bullaude
Kiến tạo: Syb Van Ottele
Kiến tạo: Kristoffer Peterson
Kiến tạo: Richonell Margaret
Ra sân: Tim van de Loo
Ra sân: Faissal Al Mazyani
Kiến tạo: Richonell Margaret
Ra sân: Josip Mitrovic
Ra sân: Alen Halilovic
Ra sân: Yassin Oukili
Ra sân: Richonell Margaret
Ra sân: Kristoffer Peterson
Ra sân: Mitchell Dijks
Ra sân: Makan Aiko
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fortuna Sittard
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
50 | Ante Erceg | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 8 | 6.12 | |
12 | Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 15 | 6.14 | |
35 | Mitchell Dijks | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 34 | 21 | 61.76% | 4 | 0 | 70 | 6.99 | |
31 | Mattijs Branderhorst | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 0 | 0 | 34 | 6.52 | |
10 | Alen Halilovic | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 30 | 25 | 83.33% | 7 | 0 | 47 | 6.79 | |
7 | Kristoffer Peterson | Cánh trái | 4 | 1 | 4 | 23 | 18 | 78.26% | 3 | 1 | 43 | 9.33 | |
23 | Alessio da Cruz | Tiền vệ công | 3 | 3 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 34 | 7.98 | |
22 | Samuel Bastien | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 38 | 31 | 81.58% | 3 | 0 | 55 | 6.54 | |
32 | Rosier Loreintz | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 60 | 50 | 83.33% | 1 | 4 | 74 | 7.29 | |
33 | Ezequiel Bullaude | Tiền vệ công | 3 | 2 | 2 | 27 | 18 | 66.67% | 0 | 4 | 42 | 8.55 | |
28 | Josip Mitrovic | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 28 | 19 | 67.86% | 2 | 0 | 48 | 6.56 | |
14 | Rodrigo Guth | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 53 | 48 | 90.57% | 0 | 1 | 73 | 6.95 | |
8 | Jasper Dahlhaus | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 6.01 | |
6 | Syb Van Ottele | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 58 | 40 | 68.97% | 0 | 0 | 68 | 6.53 | |
20 | Michut Edouard | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 7 | 6.19 | |
11 | Makan Aiko | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 7 | 6.02 |
RKC Waalwijk
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Michiel Kramer | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 8 | 4 | 50% | 0 | 2 | 12 | 6.25 | |
1 | Jeroen Houwen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 15 | 57.69% | 0 | 0 | 33 | 5.63 | |
9 | Oskar Zawada | Tiền đạo cắm | 6 | 4 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 1 | 31 | 8.28 | |
18 | Sylvester van de Water | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0% | 0 | 0 | 9 | 5.96 | |
10 | Reuven Niemeijer | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 9 | 6.36 | |
17 | Roshon Van Eijma | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 32 | 86.49% | 0 | 3 | 50 | 6.58 | |
24 | Godfried Roemeratoe | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 0 | 2 | 58 | 6.48 | |
19 | Richonell Margaret | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 5 | 22 | 16 | 72.73% | 8 | 1 | 51 | 8.06 | |
52 | Mohammed Amine Ihattaren | Tiền vệ công | 2 | 2 | 3 | 38 | 28 | 73.68% | 6 | 1 | 65 | 7.88 | |
4 | Liam Van Gelderen | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 1 | 61 | 6.75 | |
7 | Denilho Cleonise | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 3 | 0 | 23 | 6.24 | |
6 | Yassin Oukili | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 24 | 18 | 75% | 0 | 5 | 36 | 6.84 | |
34 | Luuk Wouters | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 38 | 25 | 65.79% | 2 | 1 | 75 | 6.74 | |
33 | Faissal Al Mazyani | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 40 | 5.83 | |
22 | Tim van de Loo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 1 | 24 | 6.14 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ