Vòng 16
02:00 ngày 15/12/2024
Fortuna Sittard
Đã kết thúc 3 - 2 (3 - 1)
RKC Waalwijk
Địa điểm: Fortuna Sittard Stadion
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.05
+1
0.85
O 2.75
0.85
U 2.75
0.86
1
1.64
X
3.80
2
4.60
Hiệp 1
-0.25
0.70
+0.25
1.21
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Fortuna Sittard Fortuna Sittard
Phút
RKC Waalwijk RKC Waalwijk
Rosier Loreintz Goal Disallowed match var
15'
Alessio da Cruz 1 - 0
Kiến tạo: Ezequiel Bullaude
match goal
19'
Kristoffer Peterson 2 - 0
Kiến tạo: Syb Van Ottele
match goal
30'
Ezequiel Bullaude 3 - 0
Kiến tạo: Kristoffer Peterson
match goal
34'
45'
match goal 3 - 1 Oskar Zawada
Kiến tạo: Richonell Margaret
46'
match change Denilho Cleonise
Ra sân: Tim van de Loo
56'
match yellow.png Godfried Roemeratoe
59'
match change Michiel Kramer
Ra sân: Faissal Al Mazyani
66'
match goal 3 - 2 Oskar Zawada
Kiến tạo: Richonell Margaret
Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto
Ra sân: Josip Mitrovic
match change
69'
Makan Aiko
Ra sân: Alen Halilovic
match change
69'
76'
match change Reuven Niemeijer
Ra sân: Yassin Oukili
76'
match change Sylvester van de Water
Ra sân: Richonell Margaret
Michut Edouard
Ra sân: Kristoffer Peterson
match change
84'
Jasper Dahlhaus
Ra sân: Mitchell Dijks
match change
85'
Ante Erceg
Ra sân: Makan Aiko
match change
85'
Michut Edouard match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fortuna Sittard Fortuna Sittard
RKC Waalwijk RKC Waalwijk
12
 
Phạt góc
 
7
9
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
15
8
 
Sút trúng cầu môn
 
7
3
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
4
4
 
Sút Phạt
 
5
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
412
 
Số đường chuyền
 
338
76%
 
Chuyền chính xác
 
75%
5
 
Phạm lỗi
 
4
2
 
Việt vị
 
2
24
 
Đánh đầu
 
36
12
 
Đánh đầu thành công
 
18
5
 
Cứu thua
 
5
23
 
Rê bóng thành công
 
23
18
 
Đánh chặn
 
11
25
 
Ném biên
 
34
23
 
Cản phá thành công
 
23
9
 
Thử thách
 
11
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
31
 
Long pass
 
30
101
 
Pha tấn công
 
113
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

50
Ante Erceg
11
Makan Aiko
20
Michut Edouard
8
Jasper Dahlhaus
12
Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto
77
Luka Tunjic
1
Luuk Koopmans
85
Umaro Embalo
71
Ramazan Bayram
5
Darijo Grujcic
Fortuna Sittard Fortuna Sittard 4-2-3-1
4-2-3-1 RKC Waalwijk RKC Waalwijk
31
Branderh...
35
Dijks
14
Guth
6
Ottele
28
Mitrovic
32
Loreintz
22
Bastien
7
Peterson
33
Bullaude
10
Halilovi...
23
Cruz
1
Houwen
33
Mazyani
17
Eijma
4
Gelderen
34
Wouters
24
Roemerat...
6
Oukili
52
Ihattare...
22
Loo
19
Margaret
9
2
Zawada

Substitutes

10
Reuven Niemeijer
29
Michiel Kramer
18
Sylvester van de Water
7
Denilho Cleonise
14
Chris Lokesa
11
Alexander Jakobsen
28
Aaron Meijers
2
Julian Lelieveld
8
Patrick Vroegh
13
Joey Kesting
35
Kevin Felida
31
Luuk Vogels
Đội hình dự bị
Fortuna Sittard Fortuna Sittard
Ante Erceg 50
Makan Aiko 11
Michut Edouard 20
Jasper Dahlhaus 8
Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto 12
Luka Tunjic 77
Luuk Koopmans 1
Umaro Embalo 85
Ramazan Bayram 71
Darijo Grujcic 5
Fortuna Sittard RKC Waalwijk
10 Reuven Niemeijer
29 Michiel Kramer
18 Sylvester van de Water
7 Denilho Cleonise
14 Chris Lokesa
11 Alexander Jakobsen
28 Aaron Meijers
2 Julian Lelieveld
8 Patrick Vroegh
13 Joey Kesting
35 Kevin Felida
31 Luuk Vogels

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
3.67 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 7.67
3.33 Thẻ vàng 1.33
2 Sút trúng cầu môn 3.67
51% Kiểm soát bóng 47.33%
12 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.7
2.5 Bàn thua 1.6
5.1 Phạt góc 5.7
2.2 Thẻ vàng 0.9
3.2 Sút trúng cầu môn 4.5
42% Kiểm soát bóng 44.6%
10.2 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fortuna Sittard (22trận)
Chủ Khách
RKC Waalwijk (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
3
6
HT-H/FT-T
2
2
1
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
0
2
2
1
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
2
3
0
HT-B/FT-B
4
0
3
0

Fortuna Sittard Fortuna Sittard
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
50 Ante Erceg Tiền đạo cắm 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 8 6.12
12 Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 15 6.14
35 Mitchell Dijks Hậu vệ cánh trái 0 0 0 34 21 61.76% 4 0 70 6.99
31 Mattijs Branderhorst Thủ môn 0 0 0 20 13 65% 0 0 34 6.52
10 Alen Halilovic Tiền vệ công 2 1 1 30 25 83.33% 7 0 47 6.79
7 Kristoffer Peterson Cánh trái 4 1 4 23 18 78.26% 3 1 43 9.33
23 Alessio da Cruz Tiền vệ công 3 3 1 16 13 81.25% 0 0 34 7.98
22 Samuel Bastien Tiền vệ trụ 1 1 0 38 31 81.58% 3 0 55 6.54
32 Rosier Loreintz Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 60 50 83.33% 1 4 74 7.29
33 Ezequiel Bullaude Tiền vệ công 3 2 2 27 18 66.67% 0 4 42 8.55
28 Josip Mitrovic Cánh phải 1 0 0 28 19 67.86% 2 0 48 6.56
14 Rodrigo Guth Trung vệ 1 0 1 53 48 90.57% 0 1 73 6.95
8 Jasper Dahlhaus Tiền vệ trái 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.01
6 Syb Van Ottele Trung vệ 1 0 1 58 40 68.97% 0 0 68 6.53
20 Michut Edouard Tiền vệ trụ 0 0 0 3 3 100% 0 1 7 6.19
11 Makan Aiko Cánh trái 0 0 0 4 2 50% 0 0 7 6.02

RKC Waalwijk RKC Waalwijk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Michiel Kramer Tiền đạo cắm 0 0 1 8 4 50% 0 2 12 6.25
1 Jeroen Houwen Thủ môn 0 0 0 26 15 57.69% 0 0 33 5.63
9 Oskar Zawada Tiền đạo cắm 6 4 1 14 10 71.43% 1 1 31 8.28
18 Sylvester van de Water Cánh phải 0 0 0 4 0 0% 0 0 9 5.96
10 Reuven Niemeijer Tiền vệ công 2 0 0 5 3 60% 0 0 9 6.36
17 Roshon Van Eijma Trung vệ 0 0 0 37 32 86.49% 0 3 50 6.58
24 Godfried Roemeratoe Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 37 31 83.78% 0 2 58 6.48
19 Richonell Margaret Tiền đạo cắm 1 0 5 22 16 72.73% 8 1 51 8.06
52 Mohammed Amine Ihattaren Tiền vệ công 2 2 3 38 28 73.68% 6 1 65 7.88
4 Liam Van Gelderen Hậu vệ cánh phải 1 1 0 36 32 88.89% 0 1 61 6.75
7 Denilho Cleonise Cánh phải 0 0 0 12 9 75% 3 0 23 6.24
6 Yassin Oukili Tiền vệ trụ 1 0 1 24 18 75% 0 5 36 6.84
34 Luuk Wouters Hậu vệ cánh trái 0 0 1 38 25 65.79% 2 1 75 6.74
33 Faissal Al Mazyani Trung vệ 1 0 0 17 15 88.24% 0 0 40 5.83
22 Tim van de Loo Tiền vệ trụ 0 0 0 12 10 83.33% 0 1 24 6.14

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ