

0.95
0.95
0.99
0.89
1.53
4.00
6.00
0.73
1.17
0.33
2.25
Diễn biến chính


Kiến tạo: Lee Jae Sung



Ra sân: Thomas Isherwood

Ra sân: Braydon Manu


Ra sân: Dominik Kohr


Kiến tạo: Jonathan Michael Burkardt


Ra sân: Fabian Holland

Ra sân: Julian Justvan
Ra sân: Anthony Caci

Ra sân: Brajan Gruda


Ra sân: Matthias Bader

Kiến tạo: Silvan Widmer

Kiến tạo: Tom Krauss

Ra sân: Leandro Barreiro Martins

Ra sân: Phillipp Mwene

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FSV Mainz 05
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Josua Guilavogui | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 23 | 22 | 95.65% | 0 | 1 | 23 | 6.14 | |
30 | Silvan Widmer | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 2 | 0 | 15 | 7.01 | |
31 | Dominik Kohr | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 1 | 34 | 6.92 | |
27 | Robin Zentner | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 17 | 58.62% | 0 | 1 | 43 | 7.22 | |
7 | Lee Jae Sung | Tiền vệ công | 6 | 3 | 1 | 34 | 28 | 82.35% | 1 | 2 | 44 | 8.76 | |
17 | Ludovic Ajorque | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 12 | 6.08 | |
2 | Phillipp Mwene | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 2 | 0 | 42 | 6.92 | |
18 | Nadiem Amiri | Tiền vệ trụ | 4 | 1 | 2 | 66 | 58 | 87.88% | 6 | 0 | 89 | 7.75 | |
20 | Edimilson Fernandes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 29 | 93.55% | 0 | 2 | 40 | 7.06 | |
25 | Andreas Hanche-Olsen | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 60 | 50 | 83.33% | 0 | 3 | 66 | 7.84 | |
19 | Anthony Caci | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 38 | 31 | 81.58% | 5 | 0 | 61 | 7.04 | |
8 | Leandro Barreiro Martins | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 38 | 32 | 84.21% | 0 | 3 | 53 | 7.13 | |
3 | Sepp Van Den Berg | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 39 | 84.78% | 0 | 9 | 57 | 7.67 | |
14 | Tom Krauss | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 16 | 6.74 | |
29 | Jonathan Michael Burkardt | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 21 | 19 | 90.48% | 1 | 1 | 36 | 7.97 | |
43 | Brajan Gruda | Cánh phải | 2 | 2 | 2 | 27 | 25 | 92.59% | 2 | 0 | 48 | 7.75 |
Darmstadt
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
40 | Sebastian Polter | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 5 | 5.81 | |
32 | Fabian Holland | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 37 | 27 | 72.97% | 0 | 0 | 57 | 6.02 | |
1 | Marcel Schuhen | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 45 | 26 | 57.78% | 0 | 0 | 57 | 6.08 | |
26 | Matthias Bader | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 1 | 1 | 40 | 5.83 | |
25 | Gerrit Holtmann | Cánh trái | 3 | 1 | 1 | 8 | 6 | 75% | 1 | 2 | 18 | 6.38 | |
18 | Mathias Honsak | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 3 | 51 | 6.37 | |
27 | Tim Skarke | Cánh phải | 3 | 1 | 1 | 20 | 17 | 85% | 5 | 0 | 38 | 5.83 | |
19 | Emir Karic | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 1 | 10 | 5.99 | |
22 | Aaron Seydel | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 2 | 24 | 5.86 | |
7 | Braydon Manu | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 17 | 6.17 | |
3 | Thomas Isherwood | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 3 | 22 | 6.19 | |
14 | Christoph Klarer | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 35 | 27 | 77.14% | 1 | 3 | 46 | 6.08 | |
17 | Julian Justvan | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 32 | 25 | 78.13% | 2 | 0 | 45 | 6.13 | |
29 | Oscar Vilhelmsson | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 2 | 12 | 5.77 | |
28 | Bartol Franjic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 48 | 42 | 87.5% | 0 | 2 | 60 | 5.62 | |
38 | Clemens Riedel | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 11 | 6.12 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ