

0.95
0.91
0.84
0.96
2.47
3.48
2.42
0.92
0.88
1.05
0.75
Diễn biến chính









Ra sân: Nelson Weiper

Ra sân: Maxim Leitsch


Ra sân: Kristijan Jakic

Ra sân: Randal Kolo Muani

Ra sân: Lee Jae Sung

Ra sân: Phillipp Mwene

Ra sân: Edimilson Fernandes


Ra sân: Philipp Max

Ra sân: Hrvoje Smolcic

Ra sân: Mario Gotze


Kiến tạo: Eric Junior Dina Ebimbe

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FSV Mainz 05
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | Dominik Kohr | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 26 | 14 | 53.85% | 1 | 1 | 36 | 6.55 | |
27 | Robin Zentner | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 22 | 6.5 | |
7 | Lee Jae Sung | Tiền vệ công | 2 | 2 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 3 | 26 | 7.42 | |
2 | Phillipp Mwene | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 1 | 2 | 34 | 6.62 | |
20 | Edimilson Fernandes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 6 | 0 | 35 | 6.84 | |
5 | Maxim Leitsch | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 19 | 6.55 | |
19 | Anthony Caci | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 1 | 20 | 6.44 | |
8 | Leandro Barreiro Martins | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 24 | 6.81 | |
3 | Sepp Van Den Berg | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 5 | 32 | 6.91 | |
6 | Anton Stach | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 1 | 4 | 24 | 6.82 | |
44 | Nelson Weiper | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 0 | 18 | 6.79 |
Eintracht Frankfurt
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kevin Trapp | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 2 | 19 | 6.28 | |
27 | Mario Gotze | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 1 | 0 | 31 | 6.25 | |
31 | Philipp Max | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 2 | 0 | 31 | 5.87 | |
15 | Ellyes Skhiri | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 30 | 6.41 | |
4 | Robin Koch | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 39 | 76.47% | 0 | 2 | 56 | 6.17 | |
6 | Kristijan Jakic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 1 | 2 | 34 | 6.11 | |
9 | Randal Kolo Muani | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 1 | 27 | 6.08 | |
5 | Hrvoje Smolcic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 49 | 89.09% | 0 | 2 | 60 | 6.32 | |
3 | Willian Joel Pacho Tenorio | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 35 | 81.4% | 0 | 0 | 50 | 6.53 | |
7 | Omar Marmoush | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 13 | 5.91 | |
36 | Ansgar Knauff | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 3 | 0 | 52 | 5.92 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ