Vòng 19
22:00 ngày 29/12/2024
Fulham
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 0)
AFC Bournemouth
Địa điểm: Craven Cottage
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.82
-0
1.08
O 2.75
0.85
U 2.75
1.03
1
2.40
X
3.60
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.85
-0
1.05
O 0.5
0.30
U 0.5
2.60

Diễn biến chính

Fulham Fulham
Phút
AFC Bournemouth AFC Bournemouth
39'
match yellow.png Phillip Billing
Raul Alonso Jimenez Rodriguez 1 - 0
Kiến tạo: Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira
match goal
40'
43'
match yellow.png Ryan Christie
51'
match goal 1 - 1 Francisco Evanilson de Lima Barbosa
Kiến tạo: James Hill
63'
match change Dango Ouattara
Ra sân: David Brooks
Rodrigo Muniz Carvalho
Ra sân: Raul Alonso Jimenez Rodriguez
match change
68'
Tom Cairney
Ra sân: Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira
match change
68'
Harry Wilson 2 - 1
Kiến tạo: Antonee Robinson
match goal
72'
73'
match change Enes Unal
Ra sân: Phillip Billing
Adama Traore Diarra
Ra sân: Harry Wilson
match change
78'
82'
match change Maximillian Aarons
Ra sân: James Hill
82'
match change Ben Winterburn
Ra sân: Francisco Evanilson de Lima Barbosa
82'
match yellow.png Enes Unal
Joachim Andersen match yellow.png
83'
89'
match goal 2 - 2 Dango Ouattara
Kiến tạo: Antoine Semenyo
Joshua King
Ra sân: Sasa Lukic
match change
90'
Emile Smith Rowe
Ra sân: Alex Iwobi
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fulham Fulham
AFC Bournemouth AFC Bournemouth
match ok
Giao bóng trước
1
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
1
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
16
6
 
Sút trúng cầu môn
 
9
3
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
1
16
 
Sút Phạt
 
7
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
479
 
Số đường chuyền
 
437
79%
 
Chuyền chính xác
 
79%
7
 
Phạm lỗi
 
16
24
 
Đánh đầu
 
56
15
 
Đánh đầu thành công
 
25
7
 
Cứu thua
 
4
24
 
Rê bóng thành công
 
11
5
 
Substitution
 
4
9
 
Đánh chặn
 
8
22
 
Ném biên
 
29
24
 
Cản phá thành công
 
11
12
 
Thử thách
 
7
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
26
 
Long pass
 
20
85
 
Pha tấn công
 
131
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
69

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Rodrigo Muniz Carvalho
11
Adama Traore Diarra
32
Emile Smith Rowe
24
Joshua King
10
Tom Cairney
12
Carlos Vinicius Alves Morais
15
Jorge Cuenca
30
Ryan Sessegnon
23
Steven Benda
Fulham Fulham 4-5-1
4-2-3-1 AFC Bournemouth AFC Bournemouth
1
Leno
3
Ughelumb...
5
Andersen
31
Diop
21
Castagne
33
Robinson
17
Iwobi
20
Lukic
18
Pereira
8
Wilson
7
Rodrigue...
13
Revuelta
23
Hill
27
Zabarnyi
2
Huijsen
3
Kerkez
10
Christie
4
Cook
7
Brooks
29
Billing
24
Semenyo
9
Barbosa

Substitutes

11
Dango Ouattara
26
Enes Unal
37
Maximillian Aarons
47
Ben Winterburn
42
Mark Travers
40
Will Dennis
48
Max Kinsey-Wellings
50
Archie Harris
51
Remy Rees-Dottin
Đội hình dự bị
Fulham Fulham
Rodrigo Muniz Carvalho 9
Adama Traore Diarra 11
Emile Smith Rowe 32
Joshua King 24
Tom Cairney 10
Carlos Vinicius Alves Morais 12
Jorge Cuenca 15
Ryan Sessegnon 30
Steven Benda 23
Fulham AFC Bournemouth
11 Dango Ouattara
26 Enes Unal
37 Maximillian Aarons
47 Ben Winterburn
42 Mark Travers
40 Will Dennis
48 Max Kinsey-Wellings
50 Archie Harris
51 Remy Rees-Dottin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 3.67
1.33 Bàn thua 1
2.67 Phạt góc 4
1.33 Thẻ vàng 3.67
3.33 Sút trúng cầu môn 7.67
55.67% Kiểm soát bóng 46%
11 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 2.5
1.3 Bàn thua 0.8
4.2 Phạt góc 6.4
1.9 Thẻ vàng 2.3
4.5 Sút trúng cầu môn 7.1
54.2% Kiểm soát bóng 50%
9.8 Phạm lỗi 13.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fulham (26trận)
Chủ Khách
AFC Bournemouth (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
5
2
HT-H/FT-T
2
2
2
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
3
1
1
3
HT-H/FT-H
1
3
2
1
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
3
2
1
1
HT-B/FT-B
0
2
1
3

Fulham Fulham
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Tom Cairney Tiền vệ trụ 0 0 0 33 31 93.94% 1 0 37 6.05
1 Bernd Leno Thủ môn 0 0 0 32 23 71.88% 0 0 49 7.93
7 Raul Alonso Jimenez Rodriguez Tiền đạo cắm 3 2 0 20 13 65% 0 2 39 7.69
17 Alex Iwobi Cánh trái 2 0 3 36 28 77.78% 2 0 53 6.91
8 Harry Wilson Cánh phải 4 3 0 22 16 72.73% 0 0 40 7.83
11 Adama Traore Diarra Cánh phải 0 0 0 4 2 50% 1 0 7 5.84
5 Joachim Andersen Trung vệ 0 0 0 55 44 80% 0 5 71 7.14
18 Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira Tiền vệ công 0 0 2 29 21 72.41% 1 1 42 6.87
21 Timothy Castagne Hậu vệ cánh phải 1 1 1 35 27 77.14% 5 3 63 7.37
31 Issa Diop Trung vệ 0 0 0 54 43 79.63% 0 2 67 5.69
33 Antonee Robinson Hậu vệ cánh trái 0 0 3 40 31 77.5% 4 1 70 7.41
20 Sasa Lukic Tiền vệ trụ 1 0 0 47 41 87.23% 0 0 64 6.84
32 Emile Smith Rowe Tiền vệ công 0 0 0 5 5 100% 0 0 6 6.11
3 Calvin Bassey Ughelumba Trung vệ 0 0 0 57 48 84.21% 0 1 72 6.94
9 Rodrigo Muniz Carvalho Tiền đạo cắm 0 0 0 6 4 66.67% 1 0 12 5.98
24 Joshua King Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 6.15

AFC Bournemouth AFC Bournemouth
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 David Brooks Cánh phải 3 2 1 17 11 64.71% 2 0 39 6.61
13 Kepa Arrizabalaga Revuelta Thủ môn 0 0 0 29 21 72.41% 0 0 37 6.87
10 Ryan Christie Tiền vệ trụ 1 0 1 46 36 78.26% 0 1 63 6.03
29 Phillip Billing Tiền vệ trụ 2 1 1 36 28 77.78% 2 2 53 6.62
4 Lewis Cook Tiền vệ trụ 1 0 4 51 49 96.08% 9 1 65 6.71
26 Enes Unal Tiền đạo cắm 0 0 0 6 3 50% 0 2 10 6.05
24 Antoine Semenyo Cánh phải 2 2 1 39 28 71.79% 0 5 69 7.29
37 Maximillian Aarons Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 12 6.2
23 James Hill Trung vệ 0 0 2 25 20 80% 3 1 46 7.08
9 Francisco Evanilson de Lima Barbosa Tiền đạo cắm 3 2 0 11 10 90.91% 0 1 21 6.98
27 Ilya Zabarnyi Trung vệ 1 0 0 51 35 68.63% 0 2 66 6.32
11 Dango Ouattara Cánh trái 1 1 1 13 10 76.92% 1 4 24 7.79
3 Milos Kerkez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 49 43 87.76% 8 0 75 6.6
2 Dean Huijsen Trung vệ 2 1 1 56 47 83.93% 0 5 67 7.06
47 Ben Winterburn Midfielder 0 0 0 2 1 50% 0 1 2 6.19

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ