Vòng 20
21:00 ngày 05/01/2025
Fulham
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 1)
Ipswich Town
Địa điểm: Craven Cottage
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.85
+1
1.05
O 2.75
0.90
U 2.75
0.98
1
1.53
X
4.33
2
5.50
Hiệp 1
-0.5
0.98
+0.5
0.90
O 0.5
0.30
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Fulham Fulham
Phút
Ipswich Town Ipswich Town
27'
match yellow.png Leif Davis
38'
match goal 0 - 1 Sammie Szmodics
39'
match yellow.png Nathan Broadhead
Emile Smith Rowe
Ra sân: Issa Diop
match change
46'
Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira
Ra sân: Tom Cairney
match change
63'
Rodrigo Muniz Carvalho
Ra sân: Alex Iwobi
match change
63'
66'
match yellow.png Dara O Shea
Harry Wilson Penalty awarded match var
66'
68'
match yellow.png Sam Morsy
Raul Alonso Jimenez Rodriguez 1 - 1 match pen
69'
71'
match pen 1 - 2 Liam Delap
73'
match change Jack Taylor
Ra sân: Sammie Szmodics
73'
match change Kalvin Phillips
Ra sân: Jens Cajuste
78'
match yellow.png Ben Johnson
Adama Traore Diarra
Ra sân: Sasa Lukic
match change
79'
80'
match change Wes Burns
Ra sân: Ben Johnson
80'
match change Jack Clarke
Ra sân: Nathan Broadhead
88'
match change Ali Al-Hamadi
Ra sân: Liam Delap
Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira match yellow.png
90'
Raul Alonso Jimenez Rodriguez 2 - 2 match pen
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fulham Fulham
Ipswich Town Ipswich Town
match ok
Giao bóng trước
9
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
5
15
 
Tổng cú sút
 
7
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
3
7
 
Cản sút
 
1
14
 
Sút Phạt
 
10
72%
 
Kiểm soát bóng
 
28%
72%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
28%
681
 
Số đường chuyền
 
260
88%
 
Chuyền chính xác
 
75%
10
 
Phạm lỗi
 
14
0
 
Việt vị
 
1
49
 
Đánh đầu
 
39
24
 
Đánh đầu thành công
 
20
1
 
Cứu thua
 
2
17
 
Rê bóng thành công
 
11
4
 
Substitution
 
5
12
 
Đánh chặn
 
6
29
 
Ném biên
 
11
0
 
Dội cột/xà
 
1
17
 
Cản phá thành công
 
11
2
 
Thử thách
 
15
17
 
Long pass
 
16
132
 
Pha tấn công
 
66
81
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira
9
Rodrigo Muniz Carvalho
11
Adama Traore Diarra
32
Emile Smith Rowe
15
Jorge Cuenca
30
Ryan Sessegnon
47
Martial Godo
24
Joshua King
23
Steven Benda
Fulham Fulham 3-4-3
5-4-1 Ipswich Town Ipswich Town
1
Leno
3
Ughelumb...
5
Andersen
31
Diop
33
Robinson
10
Cairney
20
Lukic
21
Castagne
17
Iwobi
7
Rodrigue...
8
Wilson
28
Walton
18
Johnson
26
Shea
6
Woolfend...
24
Greaves
3
Davis
23
Szmodics
5
Morsy
12
Cajuste
33
Broadhea...
19
Delap

Substitutes

16
Ali Al-Hamadi
47
Jack Clarke
8
Kalvin Phillips
14
Jack Taylor
7
Wes Burns
15
Cameron Burgess
2
Harry Clarke
22
Conor Townsend
1
Arijanet Muric
Đội hình dự bị
Fulham Fulham
Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira 18
Rodrigo Muniz Carvalho 9
Adama Traore Diarra 11
Emile Smith Rowe 32
Jorge Cuenca 15
Ryan Sessegnon 30
Martial Godo 47
Joshua King 24
Steven Benda 23
Fulham Ipswich Town
16 Ali Al-Hamadi
47 Jack Clarke
8 Kalvin Phillips
14 Jack Taylor
7 Wes Burns
15 Cameron Burgess
2 Harry Clarke
22 Conor Townsend
1 Arijanet Muric

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 4
2.67 Phạt góc 3
1.33 Thẻ vàng 1.33
3.33 Sút trúng cầu môn 3.33
55.67% Kiểm soát bóng 36%
11 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.1
1.3 Bàn thua 2.2
4.2 Phạt góc 3.4
1.9 Thẻ vàng 2
4.5 Sút trúng cầu môn 3.6
54.2% Kiểm soát bóng 38.4%
9.8 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fulham (26trận)
Chủ Khách
Ipswich Town (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
2
4
HT-H/FT-T
2
2
0
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
3
1
0
1
HT-H/FT-H
1
3
3
2
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
3
2
3
0
HT-B/FT-B
0
2
3
2

Fulham Fulham
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Tom Cairney Tiền vệ trụ 1 0 1 92 86 93.48% 3 0 104 6.56
1 Bernd Leno Thủ môn 0 0 0 30 28 93.33% 0 0 32 5.92
7 Raul Alonso Jimenez Rodriguez Tiền đạo cắm 6 3 0 16 8 50% 0 7 38 8.64
17 Alex Iwobi Cánh trái 2 0 2 42 35 83.33% 2 0 51 6.38
8 Harry Wilson Cánh phải 3 0 4 37 33 89.19% 7 1 58 7.75
11 Adama Traore Diarra Cánh phải 0 0 1 5 5 100% 2 0 9 6.42
5 Joachim Andersen Trung vệ 0 0 0 83 70 84.34% 1 2 86 6.2
18 Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira Tiền vệ công 0 0 0 14 10 71.43% 4 0 23 6.03
21 Timothy Castagne Hậu vệ cánh phải 0 0 0 57 52 91.23% 3 3 79 6.28
31 Issa Diop Trung vệ 0 0 0 37 35 94.59% 0 1 40 6.11
33 Antonee Robinson Hậu vệ cánh trái 0 0 1 67 53 79.1% 4 3 101 6.53
20 Sasa Lukic Tiền vệ trụ 1 0 0 69 65 94.2% 4 0 78 6.03
32 Emile Smith Rowe Tiền vệ công 1 0 0 24 23 95.83% 1 0 29 6.24
3 Calvin Bassey Ughelumba Trung vệ 0 0 0 84 79 94.05% 1 1 95 6.48
9 Rodrigo Muniz Carvalho Tiền đạo cắm 0 0 0 6 4 66.67% 0 1 9 6.11

Ipswich Town Ipswich Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Sam Morsy Tiền vệ trụ 0 0 0 34 32 94.12% 0 0 42 5.65
28 Christian Walton Thủ môn 0 0 0 24 11 45.83% 0 0 29 6.02
7 Wes Burns Cánh phải 0 0 0 8 3 37.5% 0 1 10 6
23 Sammie Szmodics Tiền vệ công 2 1 0 13 9 69.23% 1 0 28 7.16
8 Kalvin Phillips Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 3 60% 0 1 6 5.95
14 Jack Taylor Tiền vệ trụ 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 11 6.13
12 Jens Cajuste Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 22 19 86.36% 1 1 36 6.66
6 Luke Woolfenden Trung vệ 0 0 0 27 25 92.59% 0 1 36 6.46
18 Ben Johnson Hậu vệ cánh phải 1 0 0 15 13 86.67% 0 3 32 7.1
33 Nathan Broadhead Cánh trái 1 1 1 20 18 90% 0 0 34 7.34
47 Jack Clarke Cánh trái 1 0 0 1 1 100% 0 0 5 6.36
26 Dara O Shea Trung vệ 0 0 0 22 15 68.18% 0 2 47 6.65
3 Leif Davis Hậu vệ cánh trái 1 0 2 20 15 75% 5 1 41 6.04
24 Jacob Greaves Trung vệ 0 0 0 22 14 63.64% 0 3 38 6.7
19 Liam Delap Tiền đạo cắm 1 1 1 9 7 77.78% 0 3 28 7.67
16 Ali Al-Hamadi Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 5.82

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ