Vòng 23
02:00 ngày 27/01/2025
Fulham
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Manchester United
Địa điểm: Craven Cottage
Thời tiết: Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.84
-0
1.06
O 2.75
1.03
U 2.75
0.85
1
2.50
X
3.50
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.91
-0
0.99
O 1
0.81
U 1
1.07

Diễn biến chính

Fulham Fulham
Phút
Manchester United Manchester United
Adama Traore Diarra
Ra sân: Harry Wilson
match change
53'
58'
match change Leny Yoro
Ra sân: Matthijs de Ligt
58'
match change Joshua Zirkzee
Ra sân: Rasmus Hojlund
Rodrigo Muniz Carvalho
Ra sân: Raul Alonso Jimenez Rodriguez
match change
64'
73'
match yellow.png Manuel Ugarte
76'
match change Toby Collyer
Ra sân: Manuel Ugarte
78'
match goal 0 - 1 Lisandro Martinez
81'
match change Tyrell Malacia
Ra sân: Noussair Mazraoui
81'
match change Kobbie Mainoo
Ra sân: Alejandro Garnacho
Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira
Ra sân: Emile Smith Rowe
match change
82'
Tom Cairney
Ra sân: Sasa Lukic
match change
83'
90'
match var Amad Diallo Traore Goal Disallowed

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fulham Fulham
Manchester United Manchester United
match ok
Giao bóng trước
3
 
Phạt góc
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
4
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
2
0
 
Cản sút
 
1
9
 
Sút Phạt
 
7
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
482
 
Số đường chuyền
 
478
83%
 
Chuyền chính xác
 
84%
7
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
2
25
 
Đánh đầu
 
31
15
 
Đánh đầu thành công
 
13
0
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
18
3
 
Đánh chặn
 
3
16
 
Ném biên
 
19
16
 
Cản phá thành công
 
18
6
 
Thử thách
 
8
20
 
Long pass
 
22
93
 
Pha tấn công
 
98
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira
9
Rodrigo Muniz Carvalho
11
Adama Traore Diarra
10
Tom Cairney
31
Issa Diop
15
Jorge Cuenca
6
Harrison Reed
24
Joshua King
23
Steven Benda
Fulham Fulham 4-2-3-1
3-4-2-1 Manchester United Manchester United
1
Leno
33
Robinson
3
Ughelumb...
5
Andersen
21
Castagne
16
Berge
20
Lukic
17
Iwobi
32
Rowe
8
Wilson
7
Rodrigue...
24
Onana
4
Ligt
5
Maguire
6
Martinez
20
Dalot
25
Ugarte
8
Fernande...
3
Mazraoui
16
Traore
17
Garnacho
9
Hojlund

Substitutes

15
Leny Yoro
11
Joshua Zirkzee
12
Tyrell Malacia
37
Kobbie Mainoo
43
Toby Collyer
18
Carlos Henrique Casimiro,Casemiro
14
Christian Eriksen
2
Victor Nilsson-Lindelof
1
Altay Bayindi
Đội hình dự bị
Fulham Fulham
Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira 18
Rodrigo Muniz Carvalho 9
Adama Traore Diarra 11
Tom Cairney 10
Issa Diop 31
Jorge Cuenca 15
Harrison Reed 6
Joshua King 24
Steven Benda 23
Fulham Manchester United
15 Leny Yoro
11 Joshua Zirkzee
12 Tyrell Malacia
37 Kobbie Mainoo
43 Toby Collyer
18 Carlos Henrique Casimiro,Casemiro
14 Christian Eriksen
2 Victor Nilsson-Lindelof
1 Altay Bayindi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 0.33
2.67 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 0.67
3.33 Sút trúng cầu môn 4.67
55.67% Kiểm soát bóng 62%
11 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.2
1.3 Bàn thua 1.5
4.2 Phạt góc 5
1.9 Thẻ vàng 2.2
4.5 Sút trúng cầu môn 4.4
54.2% Kiểm soát bóng 53.6%
9.8 Phạm lỗi 12.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fulham (26trận)
Chủ Khách
Manchester United (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
4
2
HT-H/FT-T
2
2
4
3
HT-B/FT-T
1
0
2
0
HT-T/FT-H
3
1
1
0
HT-H/FT-H
1
3
1
6
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
3
2
2
3
HT-B/FT-B
0
2
4
1

Fulham Fulham
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Tom Cairney Tiền vệ trụ 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 17 6.03
1 Bernd Leno Thủ môn 0 0 0 24 17 70.83% 0 0 26 5.63
7 Raul Alonso Jimenez Rodriguez Tiền đạo cắm 2 0 1 16 13 81.25% 0 1 30 6.21
17 Alex Iwobi Cánh trái 2 2 1 42 33 78.57% 3 0 57 6.58
8 Harry Wilson Cánh phải 0 0 0 17 12 70.59% 0 0 23 6.22
11 Adama Traore Diarra Cánh phải 1 0 0 9 8 88.89% 5 0 25 6.24
5 Joachim Andersen Trung vệ 1 1 0 62 42 67.74% 0 7 73 7.04
18 Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira Tiền vệ công 0 0 1 6 4 66.67% 2 0 8 6.23
21 Timothy Castagne Hậu vệ cánh phải 0 0 1 35 29 82.86% 2 0 54 6.43
16 Sander Berge Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 52 48 92.31% 0 2 59 6.84
33 Antonee Robinson Hậu vệ cánh trái 0 0 1 48 43 89.58% 8 1 75 6.46
20 Sasa Lukic Tiền vệ trụ 0 0 0 43 39 90.7% 3 1 58 6.43
32 Emile Smith Rowe Tiền vệ công 1 0 1 29 25 86.21% 0 0 42 5.99
3 Calvin Bassey Ughelumba Trung vệ 0 0 0 70 65 92.86% 0 1 80 6.52
9 Rodrigo Muniz Carvalho Tiền đạo cắm 2 0 0 7 3 42.86% 0 2 12 6.04

Manchester United Manchester United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Bruno Joao N. Borges Fernandes Tiền vệ công 2 0 1 72 56 77.78% 3 2 86 6.85
5 Harry Maguire Trung vệ 0 0 0 58 56 96.55% 0 2 72 7.32
24 Andre Onana Thủ môn 0 0 0 39 21 53.85% 0 0 46 7.08
4 Matthijs de Ligt Trung vệ 1 0 0 37 32 86.49% 0 2 44 6.68
3 Noussair Mazraoui Hậu vệ cánh phải 0 0 0 26 23 88.46% 2 1 50 6.43
20 Diogo Dalot Hậu vệ cánh phải 0 0 0 34 31 91.18% 1 1 48 6.79
6 Lisandro Martinez Trung vệ 1 1 0 60 55 91.67% 0 1 67 7.95
12 Tyrell Malacia Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.23
25 Manuel Ugarte Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 43 39 90.7% 0 0 55 6.84
11 Joshua Zirkzee Tiền đạo cắm 0 0 0 5 4 80% 0 0 8 6.09
9 Rasmus Hojlund Tiền đạo cắm 0 0 0 8 6 75% 0 0 21 5.69
16 Amad Diallo Traore Cánh phải 0 0 0 38 33 86.84% 0 1 51 6.46
17 Alejandro Garnacho Cánh trái 0 0 0 29 23 79.31% 1 0 45 6.29
15 Leny Yoro Trung vệ 0 0 0 13 13 100% 0 1 20 6.67
37 Kobbie Mainoo Tiền vệ trụ 0 0 0 5 3 60% 0 1 6 6.1
43 Toby Collyer Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 3 75% 0 0 8 6.75

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ