Vòng 25
22:00 ngày 15/02/2025
Fulham
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (1 - 1)
Nottingham Forest
Địa điểm: Craven Cottage
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.83
+0.25
1.07
O 2.5
1.04
U 2.5
0.84
1
2.10
X
3.40
2
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.72
O 0.5
0.40
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Fulham Fulham
Phút
Nottingham Forest Nottingham Forest
Emile Smith Rowe 1 - 0
Kiến tạo: Adama Traore Diarra
match goal
15'
37'
match goal 1 - 1 Chris Wood
Kiến tạo: Morgan Gibbs White
Calvin Bassey Ughelumba 2 - 1
Kiến tạo: Raul Alonso Jimenez Rodriguez
match goal
62'
63'
match change Ibrahim Sangare
Ra sân: Danilo Dos Santos De Oliveira
68'
match change Callum Hudson-Odoi
Ra sân: Felipe Rodrigues Da Silva,Morato
Rodrigo Muniz Carvalho
Ra sân: Raul Alonso Jimenez Rodriguez
match change
76'
Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira
Ra sân: Emile Smith Rowe
match change
82'
Harrison Reed
Ra sân: Sasa Lukic
match change
83'
85'
match change Jota
Ra sân: Elliot Anderson
Willian Borges da Silva
Ra sân: Alex Iwobi
match change
90'
Ryan Sessegnon
Ra sân: Adama Traore Diarra
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fulham Fulham
Nottingham Forest Nottingham Forest
match ok
Giao bóng trước
8
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
24
 
Tổng cú sút
 
8
10
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
3
6
 
Cản sút
 
3
8
 
Sút Phạt
 
13
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
497
 
Số đường chuyền
 
400
88%
 
Chuyền chính xác
 
85%
13
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
1
32
 
Đánh đầu
 
24
15
 
Đánh đầu thành công
 
13
1
 
Cứu thua
 
8
7
 
Rê bóng thành công
 
10
5
 
Substitution
 
3
4
 
Đánh chặn
 
7
11
 
Ném biên
 
10
7
 
Cản phá thành công
 
10
7
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
29
 
Long pass
 
24
105
 
Pha tấn công
 
90
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Willian Borges da Silva
18
Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira
9
Rodrigo Muniz Carvalho
30
Ryan Sessegnon
6
Harrison Reed
31
Issa Diop
24
Joshua King
10
Tom Cairney
23
Steven Benda
Fulham Fulham 4-2-3-1
3-5-2 Nottingham Forest Nottingham Forest
1
Leno
33
Robinson
3
Ughelumb...
5
Andersen
21
Castagne
16
Berge
20
Lukic
17
Iwobi
32
Rowe
11
Diarra
7
Rodrigue...
26
Matz
4
Silva,Mo...
31
Milenkov...
5
Santos
34
Aina
10
White
28
Oliveira
8
Anderson
7
Williams
21
Elanga
11
Wood

Substitutes

20
Jota
14
Callum Hudson-Odoi
6
Ibrahim Sangare
16
Nicolas Dominguez
24
Ramon Sosa Acosta
19
Alexandre Moreno Lopera
22
Ryan Yates
13
Wayne Hennessey
30
Willy Boly
Đội hình dự bị
Fulham Fulham
Willian Borges da Silva 22
Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira 18
Rodrigo Muniz Carvalho 9
Ryan Sessegnon 30
Harrison Reed 6
Issa Diop 31
Joshua King 24
Tom Cairney 10
Steven Benda 23
Fulham Nottingham Forest
20 Jota
14 Callum Hudson-Odoi
6 Ibrahim Sangare
16 Nicolas Dominguez
24 Ramon Sosa Acosta
19 Alexandre Moreno Lopera
22 Ryan Yates
13 Wayne Hennessey
30 Willy Boly

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 1
6 Phạt góc 2.67
2 Thẻ vàng 1
4.67 Sút trúng cầu môn 3.33
45.33% Kiểm soát bóng 40.33%
11 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.2
1.6 Bàn thua 1.2
6.5 Phạt góc 4.2
1.6 Thẻ vàng 1.8
3.5 Sút trúng cầu môn 3.8
52.1% Kiểm soát bóng 42%
11.7 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fulham (39trận)
Chủ Khách
Nottingham Forest (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
6
5
HT-H/FT-T
4
3
4
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
3
1
2
1
HT-H/FT-H
1
3
3
2
HT-B/FT-H
1
2
1
1
HT-T/FT-B
1
2
1
0
HT-H/FT-B
3
3
2
4
HT-B/FT-B
2
3
0
4

Fulham Fulham
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Willian Borges da Silva Cánh trái 0 0 1 5 5 100% 0 0 5 6.11
1 Bernd Leno Thủ môn 0 0 0 37 31 83.78% 0 0 43 6.37
7 Raul Alonso Jimenez Rodriguez Tiền đạo cắm 7 3 2 27 23 85.19% 0 3 44 7.73
6 Harrison Reed Tiền vệ trụ 1 1 0 3 3 100% 0 0 4 6.18
17 Alex Iwobi Cánh trái 4 1 2 36 34 94.44% 8 0 59 6.79
11 Adama Traore Diarra Cánh phải 2 1 3 26 23 88.46% 9 1 43 7.71
5 Joachim Andersen Trung vệ 0 0 0 57 53 92.98% 0 4 74 7.28
18 Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira Tiền vệ công 0 0 0 5 5 100% 0 0 6 6.02
21 Timothy Castagne Hậu vệ cánh phải 1 0 0 49 47 95.92% 1 0 64 6.42
16 Sander Berge Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 48 40 83.33% 0 2 55 6.82
30 Ryan Sessegnon Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 1 100% 1 0 2 6
33 Antonee Robinson Hậu vệ cánh trái 0 0 0 50 39 78% 4 1 69 6.22
20 Sasa Lukic Tiền vệ trụ 2 1 6 42 42 100% 10 2 65 7.73
32 Emile Smith Rowe Tiền vệ công 3 1 0 35 30 85.71% 0 0 44 7.02
3 Calvin Bassey Ughelumba Trung vệ 2 1 0 55 48 87.27% 0 1 64 7.33
9 Rodrigo Muniz Carvalho Tiền đạo cắm 1 1 0 3 2 66.67% 0 0 7 6.22

Nottingham Forest Nottingham Forest
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Chris Wood Tiền đạo cắm 1 1 1 19 16 84.21% 0 2 31 7.15
26 Sels Matz Thủ môn 0 0 0 21 8 38.1% 0 0 38 7.48
34 Ola Aina Hậu vệ cánh phải 0 0 1 36 32 88.89% 1 1 65 6.9
6 Ibrahim Sangare Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 17 94.44% 0 0 20 6.12
31 Nikola Milenkovic Trung vệ 0 0 0 39 35 89.74% 0 3 46 6.39
10 Morgan Gibbs White Tiền vệ công 0 0 1 43 41 95.35% 2 0 58 6.53
14 Callum Hudson-Odoi Cánh trái 1 1 0 19 18 94.74% 4 0 25 6.37
7 Neco Williams Hậu vệ cánh phải 3 0 0 32 29 90.63% 5 1 55 6.51
4 Felipe Rodrigues Da Silva,Morato Trung vệ 0 0 0 34 30 88.24% 0 0 47 6.55
28 Danilo Dos Santos De Oliveira Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 27 19 70.37% 0 0 31 6.04
8 Elliot Anderson Tiền vệ trụ 1 0 0 49 44 89.8% 0 1 69 6.88
20 Jota Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 5.99
21 Anthony Elanga Cánh phải 2 0 1 23 14 60.87% 7 1 40 6.27
5 Murillo Santiago Costa dos Santos Trung vệ 0 0 0 36 35 97.22% 0 4 48 6.87

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ