Vòng 17
21:00 ngày 22/12/2024
Fulham
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Southampton
Địa điểm: Craven Cottage
Thời tiết: Ít mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.05
+1.25
0.85
O 2.75
0.84
U 2.75
1.01
1
1.53
X
4.20
2
6.00
Hiệp 1
-0.5
0.99
+0.5
0.91
O 0.5
0.29
U 0.5
2.80

Diễn biến chính

Fulham Fulham
Phút
Southampton Southampton
34'
match yellow.png Flynn Downes
46'
match change Cameron Archer
Ra sân: Tyler Dibling
48'
match yellow.png Yukinari Sugawara
57'
match change Chimuanya Ugochukwu
Ra sân: Joe Aribo
Raul Alonso Jimenez Rodriguez
Ra sân: Rodrigo Muniz Carvalho
match change
62'
Adama Traore Diarra
Ra sân: Joshua King
match change
62'
Martial Godo
Ra sân: Tom Cairney
match change
76'
Sasa Lukic
Ra sân: Sander Berge
match change
76'
Raul Alonso Jimenez Rodriguez match yellow.png
79'
80'
match change James Bree
Ra sân: Yukinari Sugawara
84'
match yellow.png Chimuanya Ugochukwu
Carlos Vinicius Alves Morais
Ra sân: Harry Wilson
match change
87'
90'
match change Paul Onuachu
Ra sân: Adam Armstrong

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fulham Fulham
Southampton Southampton
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
16
 
Tổng cú sút
 
5
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
1
5
 
Cản sút
 
3
15
 
Sút Phạt
 
8
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
538
 
Số đường chuyền
 
418
87%
 
Chuyền chính xác
 
80%
8
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
2
32
 
Đánh đầu
 
28
15
 
Đánh đầu thành công
 
15
1
 
Cứu thua
 
5
10
 
Rê bóng thành công
 
20
5
 
Substitution
 
4
5
 
Đánh chặn
 
1
26
 
Ném biên
 
14
10
 
Cản phá thành công
 
20
8
 
Thử thách
 
14
13
 
Long pass
 
16
119
 
Pha tấn công
 
76
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
21

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Carlos Vinicius Alves Morais
7
Raul Alonso Jimenez Rodriguez
20
Sasa Lukic
11
Adama Traore Diarra
47
Martial Godo
5
Joachim Andersen
15
Jorge Cuenca
30
Ryan Sessegnon
23
Steven Benda
Fulham Fulham 4-2-3-1
3-4-1-2 Southampton Southampton
1
Leno
33
Robinson
3
Ughelumb...
31
Diop
21
Castagne
10
Cairney
16
Berge
17
Iwobi
24
King
8
Wilson
9
Carvalho
30
Ramsdale
6
Harwood-...
35
Bednarek
15
Wood-Gor...
16
Sugawara
4
Downes
7
Aribo
2
Walker-P...
18
Fernande...
33
Dibling
9
Armstron...

Substitutes

26
Chimuanya Ugochukwu
32
Paul Onuachu
14
James Bree
19
Cameron Archer
20
Kamal Deen Sulemana
3
Ryan Manning
10
Adam Lallana
1
Alex McCarthy
24
Ryan Fraser
Đội hình dự bị
Fulham Fulham
Carlos Vinicius Alves Morais 12
Raul Alonso Jimenez Rodriguez 7
Sasa Lukic 20
Adama Traore Diarra 11
Martial Godo 47
Joachim Andersen 5
Jorge Cuenca 15
Ryan Sessegnon 30
Steven Benda 23
Fulham Southampton
26 Chimuanya Ugochukwu
32 Paul Onuachu
14 James Bree
19 Cameron Archer
20 Kamal Deen Sulemana
3 Ryan Manning
10 Adam Lallana
1 Alex McCarthy
24 Ryan Fraser

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 3
2.67 Phạt góc 5
1.33 Thẻ vàng 2.67
3.33 Sút trúng cầu môn 4.67
55.67% Kiểm soát bóng 49.67%
11 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 0.9
1.3 Bàn thua 2.4
4.2 Phạt góc 3.9
1.9 Thẻ vàng 2.1
4.5 Sút trúng cầu môn 3.8
54.2% Kiểm soát bóng 47.2%
9.8 Phạm lỗi 12.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fulham (26trận)
Chủ Khách
Southampton (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
2
7
HT-H/FT-T
2
2
1
2
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
3
1
1
1
HT-H/FT-H
1
3
0
2
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
3
2
3
0
HT-B/FT-B
0
2
6
1

Fulham Fulham
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Tom Cairney Tiền vệ trụ 1 0 1 64 60 93.75% 0 0 72 6.6
1 Bernd Leno Thủ môn 0 0 0 29 28 96.55% 0 1 35 6.8
7 Raul Alonso Jimenez Rodriguez Tiền đạo cắm 1 0 0 15 13 86.67% 0 0 18 6.04
17 Alex Iwobi Cánh trái 6 3 1 55 44 80% 3 0 76 6.6
8 Harry Wilson Cánh phải 4 1 0 25 21 84% 6 1 40 6.36
11 Adama Traore Diarra Cánh phải 1 0 3 10 8 80% 3 0 19 6.8
21 Timothy Castagne Hậu vệ cánh phải 0 0 1 49 40 81.63% 2 4 75 7.25
16 Sander Berge Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 43 39 90.7% 0 2 51 6.72
31 Issa Diop Trung vệ 0 0 0 56 51 91.07% 0 1 59 6.51
33 Antonee Robinson Hậu vệ cánh trái 0 0 3 73 59 80.82% 9 1 107 7.28
12 Carlos Vinicius Alves Morais Tiền đạo cắm 1 1 0 1 0 0% 0 0 4 6.36
20 Sasa Lukic Tiền vệ trụ 0 0 0 11 10 90.91% 2 1 14 6.09
3 Calvin Bassey Ughelumba Trung vệ 0 0 1 67 62 92.54% 0 1 74 6.92
9 Rodrigo Muniz Carvalho Tiền đạo cắm 2 0 0 8 5 62.5% 0 3 26 6.43
47 Martial Godo 0 0 0 4 3 75% 1 0 9 6.09
24 Joshua King Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 25 22 88% 1 0 43 6.98

Southampton Southampton
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 James Bree Hậu vệ cánh phải 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 15 6.34
32 Paul Onuachu Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.04
9 Adam Armstrong Tiền đạo cắm 2 1 0 11 11 100% 0 0 17 6.42
35 Jan Bednarek Trung vệ 0 0 0 45 41 91.11% 0 2 62 7.47
2 Kyle Walker-Peters Hậu vệ cánh phải 0 0 0 39 34 87.18% 1 0 62 6.49
30 Aaron Ramsdale Thủ môn 0 0 0 35 9 25.71% 0 0 46 7.61
7 Joe Aribo Tiền vệ trụ 0 0 0 15 10 66.67% 0 4 23 6.73
4 Flynn Downes Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 42 34 80.95% 0 1 52 7.03
16 Yukinari Sugawara Hậu vệ cánh phải 1 0 1 36 29 80.56% 2 0 54 6.39
15 Nathan Wood-Gordon Trung vệ 0 0 0 57 54 94.74% 0 3 73 7.32
19 Cameron Archer Tiền đạo cắm 1 0 0 6 4 66.67% 0 0 11 6.06
6 Taylor Harwood-Bellis Trung vệ 0 0 0 56 52 92.86% 1 1 72 7.38
26 Chimuanya Ugochukwu Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 12 85.71% 1 0 19 6.17
18 Mateus Fernandes Tiền vệ trụ 1 0 1 42 34 80.95% 6 3 58 6.84
33 Tyler Dibling Cánh phải 0 0 0 8 3 37.5% 1 0 19 6.22

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ