Vòng 28
00:30 ngày 15/03/2025
Galatasaray
Đã kết thúc 4 - 0 Xem Live (3 - 0)
Antalyaspor
Địa điểm: Rams Park
Thời tiết: Nhiều mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
1.02
+1.75
0.86
O 3.25
0.88
U 3.25
0.98
1
1.30
X
5.75
2
8.00
Hiệp 1
-0.75
0.99
+0.75
0.91
O 1.25
0.79
U 1.25
1.09

Diễn biến chính

Galatasaray Galatasaray
Phút
Antalyaspor Antalyaspor
11'
match yellow.png Jakub Kaluzinski
Victor James Osimhen 1 - 0
Kiến tạo: Alvaro Morata
match goal
30'
36'
match yellow.png Erdal Rakip
Davinson Sanchez Mina Penalty awarded match var
43'
Victor James Osimhen 2 - 0
Kiến tạo: Baris Yilmaz
match goal
45'
Alvaro Morata 3 - 0 match pen
45'
46'
match change Amar Gerxhaliu
Ra sân: Emrecan Uzunhan
46'
match change Oleksandr Petrusenko
Ra sân: Erdal Rakip
Victor James Osimhen 4 - 0
Kiến tạo: Yunus Akgun
match goal
52'
57'
match change Adolfo Julian Gaich
Ra sân: Ramzi Safuri
58'
match change Abdurrahim Dursun
Ra sân: Sam Larsson
Mario Lemina
Ra sân: Lucas Torreira
match change
68'
Roland Sallai
Ra sân: Yunus Akgun
match change
68'
Dries Mertens
Ra sân: Victor James Osimhen
match change
68'
75'
match yellow.png Thalisson Kelven da Silva
Kaan Ayhan
Ra sân: Davinson Sanchez Mina
match change
77'
83'
match change Braian Samudio
Ra sân: Soner Dikmen
Berkan smail Kutlu
Ra sân: Baris Yilmaz
match change
83'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Galatasaray Galatasaray
Antalyaspor Antalyaspor
7
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
0
 
Thẻ vàng
 
3
23
 
Tổng cú sút
 
6
7
 
Sút trúng cầu môn
 
1
12
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
2
14
 
Sút Phạt
 
12
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
457
 
Số đường chuyền
 
302
83%
 
Chuyền chính xác
 
72%
12
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
1
32
 
Đánh đầu
 
32
20
 
Đánh đầu thành công
 
12
1
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
13
7
 
Đánh chặn
 
5
20
 
Ném biên
 
19
1
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Cản phá thành công
 
13
10
 
Thử thách
 
5
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
16
 
Long pass
 
21
107
 
Pha tấn công
 
63
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
17

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Dries Mertens
99
Mario Lemina
7
Roland Sallai
23
Kaan Ayhan
18
Berkan smail Kutlu
30
Yusuf Demir
24
Elias Jelert
8
Kerem Demirbay
90
Metehan Baltaci
50
Jankat Yilmaz
Galatasaray Galatasaray 4-2-3-1
5-4-1 Antalyaspor Antalyaspor
1
Muslera
17
Elmali
42
Bardakci
6
Mina
29
Frankows...
20
Sara
34
Torreira
53
Yilmaz
77
Morata
11
Akgun
45
3
Osimhen
13
Piric
7
Balci
89
Sari
2
Silva
14
Uzunhan
22
Streek
5
Dikmen
6
Rakip
18
Kaluzins...
8
Safuri
10
Larsson

Substitutes

9
Adolfo Julian Gaich
81
Braian Samudio
77
Abdurrahim Dursun
16
Oleksandr Petrusenko
4
Amar Gerxhaliu
58
Deni Milosevic
21
Abdullah Yigiter
27
Mert Yilmaz
88
Taha Ozmert
23
Hasan Ilcin
Đội hình dự bị
Galatasaray Galatasaray
Dries Mertens 10
Mario Lemina 99
Roland Sallai 7
Kaan Ayhan 23
Berkan smail Kutlu 18
Yusuf Demir 30
Elias Jelert 24
Kerem Demirbay 8
Metehan Baltaci 90
Jankat Yilmaz 50
Galatasaray Antalyaspor
9 Adolfo Julian Gaich
81 Braian Samudio
77 Abdurrahim Dursun
16 Oleksandr Petrusenko
4 Amar Gerxhaliu
58 Deni Milosevic
21 Abdullah Yigiter
27 Mert Yilmaz
88 Taha Ozmert
23 Hasan Ilcin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
4 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1
9 Phạt góc 2.67
1.67 Thẻ vàng 2.67
10.33 Sút trúng cầu môn 3.67
60.67% Kiểm soát bóng 52%
11.33 Phạm lỗi 16
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.6 Bàn thắng 1
0.9 Bàn thua 1.6
7.2 Phạt góc 4.1
2.7 Thẻ vàng 2.2
7 Sút trúng cầu môn 3.4
57.3% Kiểm soát bóng 51.3%
11.8 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Galatasaray (48trận)
Chủ Khách
Antalyaspor (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
3
6
9
HT-H/FT-T
4
1
4
1
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
2
1
0
2
HT-H/FT-H
3
2
3
3
HT-B/FT-H
2
2
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
1
3
1
0
HT-B/FT-B
0
12
3
1

Galatasaray Galatasaray
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Fernando Muslera Thủ môn 0 0 0 25 19 76% 0 0 27 6.94
10 Dries Mertens Tiền đạo thứ 2 1 0 2 8 7 87.5% 3 0 12 6.3
77 Alvaro Morata Tiền đạo cắm 5 2 2 26 18 69.23% 0 0 40 8.26
23 Kaan Ayhan Hậu vệ cánh phải 1 1 0 13 11 84.62% 0 1 16 6.34
99 Mario Lemina Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 16 88.89% 0 1 21 6.33
42 Abdulkerim Bardakci Trung vệ 0 0 0 50 47 94% 0 1 57 6.56
29 Przemyslaw Frankowski Hậu vệ cánh phải 3 1 0 46 39 84.78% 5 0 76 7.25
34 Lucas Torreira Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 41 38 92.68% 1 0 48 7.21
6 Davinson Sanchez Mina Trung vệ 2 0 0 56 42 75% 0 7 71 8
45 Victor James Osimhen Tiền đạo cắm 5 3 0 10 5 50% 1 3 21 9.79
7 Roland Sallai Cánh phải 0 0 0 8 8 100% 0 0 14 6.34
20 Gabriel Davi Gomes Sara Tiền vệ trụ 4 0 4 62 56 90.32% 9 1 83 7.98
11 Yunus Akgun Cánh phải 0 0 1 22 20 90.91% 2 0 28 7.19
17 Eren Elmali Hậu vệ cánh trái 0 0 0 39 34 87.18% 4 2 66 7.54
18 Berkan smail Kutlu Tiền vệ trụ 0 0 1 4 3 75% 0 0 4 6.22
53 Baris Yilmaz Cánh phải 1 0 5 24 14 58.33% 4 3 42 8.52

Antalyaspor Antalyaspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
89 Veysel Sari Trung vệ 0 0 0 30 24 80% 0 0 35 5.27
10 Sam Larsson Cánh trái 0 0 0 11 11 100% 0 1 16 5.91
6 Erdal Rakip Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 7 63.64% 0 0 17 5.68
13 Kenan Piric Thủ môn 0 0 0 42 18 42.86% 0 0 51 5.82
8 Ramzi Safuri Tiền vệ công 0 0 0 14 12 85.71% 1 0 24 5.06
22 Sander van der Streek Cánh phải 1 1 1 25 14 56% 1 3 49 5.39
5 Soner Dikmen Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 15 12 80% 0 0 29 5.58
77 Abdurrahim Dursun Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 15 6.3
2 Thalisson Kelven da Silva Trung vệ 0 0 1 20 17 85% 0 2 33 6.31
81 Braian Samudio Forward 0 0 0 5 0 0% 0 3 6 6.17
9 Adolfo Julian Gaich Forward 1 0 1 7 4 57.14% 0 0 14 6.18
7 Bunyamin Balci Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 16 84.21% 1 0 49 6.23
18 Jakub Kaluzinski Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 49 40 81.63% 5 1 57 5.46
14 Emrecan Uzunhan Trung vệ 1 0 0 13 9 69.23% 0 1 22 6
16 Oleksandr Petrusenko Tiền vệ trụ 0 0 0 10 4 40% 0 1 15 5.58
4 Amar Gerxhaliu Trung vệ 0 0 0 21 19 90.48% 0 0 26 6.29

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ