Vòng 2
13:00 ngày 22/02/2025
Gamba Osaka
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (1 - 0)
Avispa Fukuoka
Địa điểm: Panasonic Stadium Suita
Thời tiết: Giông bão, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.03
+0.5
0.87
O 2
0.83
U 2
0.84
1
1.95
X
3.10
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
1.16
+0.25
0.76
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Gamba Osaka Gamba Osaka
Phút
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Shu Kurata 1 - 0
Kiến tạo: Issam Jebali
match goal
22'
Shu Kurata 2 - 0 match goal
58'
60'
match change Akino Hiroki
Ra sân: Daiki Matsuoka
60'
match change Wellington Luis de Sousa
Ra sân: Yuto Iwasaki
Harumi Minamino
Ra sân: Issam Jebali
match change
62'
Ryoya Yamashita
Ra sân: Shu Kurata
match change
72'
72'
match change Shahab Zahedi
Ra sân: Masato Yuzawa
Tokuma Suzuki
Ra sân: Neta Lavi
match change
72'
72'
match change Yuji Kitajima
Ra sân: Nago Shintaro
77'
match change Itsuki Oda
Ra sân: Yota Maejima
84'
match yellow.png Akino Hiroki
87'
match goal 2 - 1 Tomoya Miki
Shogo Sasaki
Ra sân: Takashi Usami
match change
89'
Yusei Egawa
Ra sân: Takeru Kishimoto
match change
89'
90'
match yellow.png Takumi Kamijima

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Gamba Osaka Gamba Osaka
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
3
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
0
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
17
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
12
14
 
Sút Phạt
 
14
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
405
 
Số đường chuyền
 
477
79%
 
Chuyền chính xác
 
80%
14
 
Phạm lỗi
 
14
0
 
Việt vị
 
3
4
 
Cứu thua
 
0
14
 
Rê bóng thành công
 
9
5
 
Substitution
 
5
5
 
Đánh chặn
 
10
15
 
Ném biên
 
26
19
 
Cản phá thành công
 
11
12
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
17
 
Long pass
 
18
96
 
Pha tấn công
 
136
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
84

Đội hình xuất phát

Substitutes

42
Harumi Minamino
17
Ryoya Yamashita
16
Tokuma Suzuki
24
Yusei Egawa
67
Shogo Sasaki
1
Higashiguchi Masaki
33
Shinya Nakano
38
Gaku Nawata
40
Shoji Toyama
Gamba Osaka Gamba Osaka 4-2-3-1
4-2-3-1 Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
22
Ichimori
4
Kurokawa
2
Fukuoka
20
Nakatani
3
Handa
27
Mito
6
Lavi
10
2
Kurata
7
Usami
15
Kishimot...
11
Jebali
24
Obata
2
Yuzawa
5
Kamijima
20
Ando
29
Maejima
88
Matsuoka
11
Miki
8
Konno
14
Shintaro
22
Fujimoto
18
Iwasaki

Substitutes

15
Akino Hiroki
17
Wellington Luis de Sousa
25
Yuji Kitajima
9
Shahab Zahedi
16
Itsuki Oda
31
Masaaki Murakami
37
Masaya Tashiro
7
Takeshi Kanamori
13
Nassim Ben Khalifa
Đội hình dự bị
Gamba Osaka Gamba Osaka
Harumi Minamino 42
Ryoya Yamashita 17
Tokuma Suzuki 16
Yusei Egawa 24
Shogo Sasaki 67
Higashiguchi Masaki 1
Shinya Nakano 33
Gaku Nawata 38
Shoji Toyama 40
Gamba Osaka Avispa Fukuoka
15 Akino Hiroki
17 Wellington Luis de Sousa
25 Yuji Kitajima
9 Shahab Zahedi
16 Itsuki Oda
31 Masaaki Murakami
37 Masaya Tashiro
7 Takeshi Kanamori
13 Nassim Ben Khalifa

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 1.67
4.33 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
4.67 Sút trúng cầu môn 4.33
60.33% Kiểm soát bóng 51%
9.33 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.4
0.9 Bàn thua 0.7
5.7 Phạt góc 3.8
1.3 Thẻ vàng 0.9
4.4 Sút trúng cầu môn 4.5
51.5% Kiểm soát bóng 46.3%
9.7 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Gamba Osaka (14trận)
Chủ Khách
Avispa Fukuoka (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
0
2
HT-H/FT-T
1
1
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
3
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
3
HT-B/FT-B
1
1
0
2

Gamba Osaka Gamba Osaka
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Shu Kurata Tiền vệ trái 3 2 1 28 26 92.86% 1 1 42 8.4
7 Takashi Usami Tiền đạo cắm 0 0 2 19 14 73.68% 3 0 32 6.8
2 Shota Fukuoka Trung vệ 1 0 0 60 50 83.33% 0 4 78 6.9
20 Shinnosuke Nakatani Trung vệ 0 0 0 45 35 77.78% 0 1 58 6.8
11 Issam Jebali Tiền đạo cắm 1 0 1 16 13 81.25% 1 3 26 6.8
22 Jun Ichimori Thủ môn 0 0 0 43 22 51.16% 0 0 53 6.5
15 Takeru Kishimoto Hậu vệ cánh phải 2 0 0 15 11 73.33% 1 3 39 6.9
6 Neta Lavi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 34 30 88.24% 1 1 51 7.6
16 Tokuma Suzuki Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 6 75% 0 1 13 6.5
24 Yusei Egawa Trung vệ 0 0 0 3 0 0% 0 4 10 6.9
4 Keisuke Kurokawa Hậu vệ cánh trái 1 0 3 42 36 85.71% 4 0 69 6.6
3 Riku Handa Hậu vệ cánh phải 0 0 0 26 19 73.08% 0 3 49 7.1
17 Ryoya Yamashita Cánh phải 0 0 1 11 10 90.91% 0 0 15 6.9
67 Shogo Sasaki Trung vệ 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 14 7
42 Harumi Minamino Tiền đạo cắm 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 15 6.7
27 Rin Mito Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 41 35 85.37% 0 3 51 6.7

Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Wellington Luis de Sousa Tiền đạo cắm 2 2 3 14 9 64.29% 0 9 21 7.3
15 Akino Hiroki Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 24 17 70.83% 3 0 32 6.8
2 Masato Yuzawa Hậu vệ cánh phải 0 0 1 25 19 76% 6 2 49 6.8
29 Yota Maejima Hậu vệ cánh trái 2 0 0 32 26 81.25% 2 1 47 6.3
18 Yuto Iwasaki Cánh trái 1 0 0 9 6 66.67% 0 0 19 6.6
9 Shahab Zahedi Tiền đạo cắm 4 0 0 1 1 100% 0 0 7 6.7
16 Itsuki Oda Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 6 60% 0 0 22 6.6
88 Daiki Matsuoka Tiền vệ trụ 1 1 0 39 35 89.74% 0 2 48 7
14 Nago Shintaro Tiền vệ công 0 0 2 38 32 84.21% 3 0 47 7
5 Takumi Kamijima Trung vệ 0 0 0 62 49 79.03% 0 6 67 6.5
25 Yuji Kitajima Tiền vệ trái 0 0 0 15 12 80% 4 0 22 6.8
8 Kazuya Konno Cánh phải 0 0 1 25 19 76% 8 0 49 7.1
24 Yuma Obata Thủ môn 0 0 0 27 20 74.07% 0 0 30 6.1
11 Tomoya Miki Tiền vệ công 6 2 3 56 47 83.93% 3 1 79 8.3
22 Kazuki Fujimoto Cánh trái 0 0 1 26 19 73.08% 7 4 50 6.4
20 Tomoya Ando Trung vệ 1 0 1 74 64 86.49% 0 9 89 7.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ