

0.81
1.07
0.92
0.94
3.50
3.50
2.07
0.70
1.21
1.19
0.72
Diễn biến chính





Ra sân: Kota Yamada





Ra sân: Takahiro Ogihara

Ra sân: Haruya Ide
Ra sân: Takashi Usami

Ra sân: Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir



Ra sân: Tetsushi Yamakawa

Ra sân: Daiju Sasaki

Ra sân: Yuya Osako

Ra sân: Ryoya Yamashita

Ra sân: Welton Felipe Paragua de Melo


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gamba Osaka
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Takashi Usami | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 17 | 16 | 94.12% | 3 | 0 | 29 | 6.9 | |
2 | Shota Fukuoka | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 25 | 62.5% | 0 | 6 | 61 | 7 | |
20 | Shinnosuke Nakatani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 1 | 40 | 6.9 | |
11 | Issam Jebali | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 8 | 2 | 25% | 0 | 0 | 17 | 6.3 | |
22 | Jun Ichimori | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 11 | 45.83% | 0 | 1 | 35 | 7 | |
6 | Neta Lavi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.7 | |
9 | Kota Yamada | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 8 | 6.6 | |
47 | Juan Matheus Alano Nascimento | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.3 | |
23 | Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 1 | 34 | 6.7 | |
16 | Tokuma Suzuki | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 35 | 31 | 88.57% | 2 | 0 | 54 | 7.4 | |
46 | Riku Matsuda | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
4 | Keisuke Kurokawa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 34 | 26 | 76.47% | 3 | 1 | 56 | 6.9 | |
3 | Riku Handa | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 36 | 23 | 63.89% | 2 | 1 | 73 | 7.2 | |
17 | Ryoya Yamashita | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 22 | 13 | 59.09% | 2 | 0 | 37 | 6.5 | |
13 | Isa Sakamoto | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 21 | 6.2 | |
97 | Welton Felipe Paragua de Melo | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 30 | 7.2 |
Vissel Kobe
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Gotoku Sakai | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 3 | 0 | 62 | 6.9 | |
10 | Yuya Osako | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 22 | 12 | 54.55% | 1 | 8 | 34 | 7.3 | |
96 | Hotaru Yamaguchi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 37 | 29 | 78.38% | 1 | 2 | 45 | 6.5 | |
6 | Takahiro Ogihara | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 1 | 26 | 7 | |
18 | Haruya Ide | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 5 | 0 | 34 | 6.8 | |
15 | Yuki Honda | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 1 | 10 | 6.4 | |
23 | Rikuto Hirose | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 2 | 0 | 9 | 6.2 | |
11 | Yoshinori Muto | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 16 | 8 | 50% | 2 | 1 | 33 | 7.5 | |
7 | Yosuke Ideguchi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 1 | 22 | 6.5 | |
4 | Tetsushi Yamakawa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 0 | 2 | 41 | 6.5 | |
19 | Ryo Hatsuse | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 64 | 44 | 68.75% | 15 | 3 | 107 | 7.5 | |
1 | Daiya Maekawa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 21 | 75% | 0 | 0 | 31 | 6.3 | |
3 | Matheus Thuler | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 47 | 38 | 80.85% | 0 | 4 | 62 | 7.1 | |
22 | Daiju Sasaki | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 29 | 19 | 65.52% | 2 | 4 | 43 | 7.4 | |
9 | Taisei Miyashiro | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 1 | 1 | 11 | 6.7 | |
26 | Jean Patric | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 1 | 2 | 11 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ