Vòng 17
17:30 ngày 22/12/2024
Gazisehir Gaziantep
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Antalyaspor 1
Địa điểm: KAMİL OCAK
Thời tiết: Giông bão, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.06
+0.5
0.82
O 2.5
0.80
U 2.5
0.91
1
2.05
X
3.50
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.74
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep
Phút
Antalyaspor Antalyaspor
24'
match yellow.png Oleksandr Petrusenko
Kacper Kozlowski 1 - 0
Kiến tạo: David Okereke
match goal
42'
46'
match change Braian Samudio
Ra sân: Moussa Djenepo
46'
match change Erdal Rakip
Ra sân: Oleksandr Petrusenko
50'
match yellow.png Erdal Rakip
Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor match yellow.png
58'
Alexandru Maxim 2 - 0
Kiến tạo: Kacper Kozlowski
match goal
66'
Ogun Ozcicek
Ra sân: Kacper Kozlowski
match change
67'
67'
match change Andros Townsend
Ra sân: Adolfo Julian Gaich
Christopher Lungoyi
Ra sân: David Okereke
match change
76'
78'
match change Abdurrahim Dursun
Ra sân: Bunyamin Balci
83'
match change Taha Ozmert
Ra sân: Mert Yilmaz
86'
match yellow.pngmatch red Erdal Rakip
Kenan Kodro
Ra sân: Ibrahim Halil Dervisoglu
match change
87'
Quentin Daubin
Ra sân: Alexandru Maxim
match change
88'
90'
match yellow.png Abdurrahim Dursun

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep
Antalyaspor Antalyaspor
4
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
22
 
Tổng cú sút
 
8
10
 
Sút trúng cầu môn
 
1
12
 
Sút ra ngoài
 
7
12
 
Sút Phạt
 
13
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
348
 
Số đường chuyền
 
424
76%
 
Chuyền chính xác
 
80%
13
 
Phạm lỗi
 
12
7
 
Việt vị
 
0
36
 
Đánh đầu
 
32
15
 
Đánh đầu thành công
 
19
1
 
Cứu thua
 
5
21
 
Rê bóng thành công
 
17
14
 
Đánh chặn
 
6
21
 
Ném biên
 
17
0
 
Dội cột/xà
 
1
21
 
Cản phá thành công
 
17
6
 
Thử thách
 
10
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
17
 
Long pass
 
32
102
 
Pha tấn công
 
100
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Kenan Kodro
6
Quentin Daubin
11
Christopher Lungoyi
25
Ogun Ozcicek
14
Cyril Mandouki
99
Halil Bagci
8
Furkan Soyalp
27
Omurcan Artan
17
Mirza Cihan
86
Mustafa Dogru
Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep 4-3-3
4-2-3-1 Antalyaspor Antalyaspor
71
Bozan
7
Eskihell...
5
Ersoy
36
Silva
22
Bakata
44
Maxim
20
Ndiaye
10
Kozlowsk...
77
Okereke
9
Dervisog...
18
Sor
13
Piric
27
Yilmaz
89
Sari
2
Silva
7
Balci
16
Petrusen...
18
Kaluzins...
5
Dikmen
22
Streek
12
Djenepo
9
Gaich

Substitutes

81
Braian Samudio
6
Erdal Rakip
77
Abdurrahim Dursun
25
Andros Townsend
88
Taha Ozmert
58
Deni Milosevic
21
Abdullah Yigiter
4
Amar Gerxhaliu
72
Harun Toprak
29
Hasan Urkmez
Đội hình dự bị
Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep
Kenan Kodro 19
Quentin Daubin 6
Christopher Lungoyi 11
Ogun Ozcicek 25
Cyril Mandouki 14
Halil Bagci 99
Furkan Soyalp 8
Omurcan Artan 27
Mirza Cihan 17
Mustafa Dogru 86
Gazisehir Gaziantep Antalyaspor
81 Braian Samudio
6 Erdal Rakip
77 Abdurrahim Dursun
25 Andros Townsend
88 Taha Ozmert
58 Deni Milosevic
21 Abdullah Yigiter
4 Amar Gerxhaliu
72 Harun Toprak
29 Hasan Urkmez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 2.33
3 Phạt góc 3.33
3 Thẻ vàng 1
4 Sút trúng cầu môn 2.33
48.67% Kiểm soát bóng 52%
11 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.3
0.7 Bàn thua 1.7
3.9 Phạt góc 4.5
2.4 Thẻ vàng 1.3
4.6 Sút trúng cầu môn 3.7
49.5% Kiểm soát bóng 47.2%
8.3 Phạm lỗi 9.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Gazisehir Gaziantep (23trận)
Chủ Khách
Antalyaspor (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
3
4
6
HT-H/FT-T
4
4
2
0
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
1
0
2
HT-H/FT-H
2
0
2
1
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
1
0
2
0

Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Papa Alioune Ndiaye Tiền vệ trụ 0 0 1 40 34 85% 0 0 47 6.55
44 Alexandru Maxim Tiền vệ công 2 1 3 36 31 86.11% 3 1 57 8.31
19 Kenan Kodro Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.01
5 Ertugrul Ersoy Trung vệ 1 1 0 42 36 85.71% 0 4 52 7.11
36 Bruno Viana Willemen Da Silva Trung vệ 1 0 0 45 35 77.78% 0 4 61 7.59
6 Quentin Daubin Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.02
18 Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor Cánh phải 4 0 2 24 13 54.17% 3 0 48 7.24
77 David Okereke Tiền đạo cắm 3 1 1 15 11 73.33% 0 2 30 7.23
7 Mustafa Eskihellac Cánh phải 2 0 3 39 27 69.23% 1 0 62 7.56
9 Ibrahim Halil Dervisoglu Tiền đạo cắm 1 1 0 25 22 88% 1 1 43 7.47
22 Salem M Bakata Hậu vệ cánh phải 1 0 1 28 20 71.43% 1 2 53 7.22
10 Kacper Kozlowski Tiền vệ trụ 3 1 3 17 11 64.71% 0 1 31 8.02
11 Christopher Lungoyi Cánh trái 2 2 0 4 4 100% 1 0 7 6.33
71 Mustafa Burak Bozan Thủ môn 0 0 0 24 14 58.33% 0 0 32 6.82
25 Ogun Ozcicek Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 6 100% 0 0 13 6.17

Antalyaspor Antalyaspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Andros Townsend Cánh phải 0 0 1 14 11 78.57% 4 0 20 6.26
89 Veysel Sari Trung vệ 1 0 0 42 38 90.48% 0 1 51 6.11
6 Erdal Rakip Tiền vệ trụ 0 0 0 17 14 82.35% 0 3 18 4.84
13 Kenan Piric Thủ môn 0 0 0 45 30 66.67% 0 0 56 6.93
22 Sander van der Streek Tiền vệ công 3 1 1 29 18 62.07% 1 2 47 6.43
5 Soner Dikmen Tiền vệ trụ 1 0 2 32 25 78.13% 3 1 46 6.53
77 Abdurrahim Dursun Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 4 100% 2 0 10 5.87
2 Thalisson Kelven da Silva Trung vệ 0 0 0 70 60 85.71% 0 4 81 6.72
12 Moussa Djenepo Cánh trái 0 0 0 5 3 60% 0 0 19 5.81
81 Braian Samudio Cánh trái 2 0 0 24 20 83.33% 0 4 31 6.62
9 Adolfo Julian Gaich Tiền đạo cắm 0 0 0 18 11 61.11% 0 2 23 6.17
7 Bunyamin Balci Hậu vệ cánh phải 0 0 0 28 22 78.57% 1 0 61 6.89
27 Mert Yilmaz Hậu vệ cánh phải 0 0 0 30 27 90% 1 0 50 6.38
18 Jakub Kaluzinski Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 44 39 88.64% 4 2 59 6.3
16 Oleksandr Petrusenko Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 20 86.96% 0 0 32 5.96
88 Taha Ozmert Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.12

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ