Vòng 15
00:00 ngày 10/12/2024
Gazisehir Gaziantep
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Caykur Rizespor
Địa điểm: KAMİL OCAK
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.06
+0.25
0.82
O 2.75
1.03
U 2.75
0.83
1
2.30
X
3.50
2
2.88
Hiệp 1
+0
0.82
-0
1.08
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep
Phút
Caykur Rizespor Caykur Rizespor
Ivo Grbic(OW) 1 - 0 match phan luoi
4'
Papa Alioune Ndiaye match yellow.png
10'
Ogun Ozcicek match yellow.png
33'
Ibrahim Halil Dervisoglu match yellow.png
45'
Quentin Daubin
Ra sân: Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor
match change
46'
Mustafa Burak Bozan
Ra sân: Sokratis Dioudis
match change
46'
58'
match yellow.png Taha Sahin
62'
match change Casper Hojer Nielsen
Ra sân: Babajide David Akintola
62'
match change Altin Zeqiri
Ra sân: Amir Hadziahmetovic
70'
match change Vaclav Jurecka
Ra sân: Dal Varesanovic
Kenan Kodro
Ra sân: Ibrahim Halil Dervisoglu
match change
72'
Mustafa Eskihellac Penalty cancelled match var
76'
79'
match change Muhamed Buljubasic
Ra sân: Taha Sahin
79'
match change Benhur Keser
Ra sân: Ali Sowe
Cyril Mandouki
Ra sân: Ogun Ozcicek
match change
82'
Ertugrul Ersoy
Ra sân: David Okereke
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep
Caykur Rizespor Caykur Rizespor
3
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
13
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
7
1
 
Cản sút
 
3
11
 
Sút Phạt
 
13
33%
 
Kiểm soát bóng
 
67%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
244
 
Số đường chuyền
 
471
68%
 
Chuyền chính xác
 
83%
13
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
4
45
 
Đánh đầu
 
43
20
 
Đánh đầu thành công
 
24
3
 
Cứu thua
 
1
28
 
Rê bóng thành công
 
21
8
 
Đánh chặn
 
4
21
 
Ném biên
 
27
1
 
Dội cột/xà
 
0
28
 
Cản phá thành công
 
21
12
 
Thử thách
 
10
88
 
Pha tấn công
 
138
20
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Kenan Kodro
14
Cyril Mandouki
6
Quentin Daubin
5
Ertugrul Ersoy
71
Mustafa Burak Bozan
44
Alexandru Maxim
3
Emre Tasdemir
8
Furkan Soyalp
27
Omurcan Artan
17
Mirza Cihan
Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep 4-2-3-1
4-2-3-1 Caykur Rizespor Caykur Rizespor
1
Dioudis
7
Eskihell...
36
Silva
4
Kizildag
22
Bakata
20
Ndiaye
25
Ozcicek
11
Lungoyi
9
Dervisog...
18
Sor
77
Okereke
30
Grbic
37
Sahin
4
Mocsi
2
Alikulov
54
Pala
20
Hadziahm...
10
Olawoyin
19
Ghezzal
8
Varesano...
28
Akintola
9
Sowe

Substitutes

18
Muhamed Buljubasic
15
Vaclav Jurecka
5
Casper Hojer Nielsen
77
Altin Zeqiri
7
Benhur Keser
3
Halil lbrahim Pehlivan
1
Tarik Cetin
27
Eray Korkmaz
45
Ayberk Karapo
17
Emrecan Bulut
Đội hình dự bị
Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep
Kenan Kodro 19
Cyril Mandouki 14
Quentin Daubin 6
Ertugrul Ersoy 5
Mustafa Burak Bozan 71
Alexandru Maxim 44
Emre Tasdemir 3
Furkan Soyalp 8
Omurcan Artan 27
Mirza Cihan 17
Gazisehir Gaziantep Caykur Rizespor
18 Muhamed Buljubasic
15 Vaclav Jurecka
5 Casper Hojer Nielsen
77 Altin Zeqiri
7 Benhur Keser
3 Halil lbrahim Pehlivan
1 Tarik Cetin
27 Eray Korkmaz
45 Ayberk Karapo
17 Emrecan Bulut

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 1.67
3 Phạt góc 6.67
3 Thẻ vàng 3
4 Sút trúng cầu môn 4.67
48.67% Kiểm soát bóng 57%
11 Phạm lỗi 15.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.6
0.7 Bàn thua 1.4
3.9 Phạt góc 6.9
2.4 Thẻ vàng 2.2
4.6 Sút trúng cầu môn 5.6
49.5% Kiểm soát bóng 58.9%
8.3 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Gazisehir Gaziantep (23trận)
Chủ Khách
Caykur Rizespor (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
3
4
5
HT-H/FT-T
4
4
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
2
0
2
0
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
1
2
HT-B/FT-B
1
0
2
1

Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Sokratis Dioudis Thủ môn 0 0 0 5 3 60% 0 0 5 6.37
20 Papa Alioune Ndiaye Tiền vệ trụ 1 0 1 4 4 100% 0 0 7 6.72
36 Bruno Viana Willemen Da Silva Trung vệ 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.32
18 Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor Cánh phải 1 1 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.28
77 David Okereke Tiền đạo cắm 1 1 1 4 3 75% 0 2 7 7.29
7 Mustafa Eskihellac Cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.26
9 Ibrahim Halil Dervisoglu Tiền đạo cắm 1 0 0 4 3 75% 0 0 8 6.29
22 Salem M Bakata Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.34
4 Arda Kizildag Trung vệ 0 0 0 2 2 100% 0 1 4 6.54
11 Christopher Lungoyi Cánh trái 0 0 1 2 1 50% 1 0 4 6.95
25 Ogun Ozcicek Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 4 80% 0 1 7 6.34

Caykur Rizespor Caykur Rizespor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Rachid Ghezzal Cánh phải 0 0 0 6 4 66.67% 1 0 7 5.89
9 Ali Sowe Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 5.9
20 Amir Hadziahmetovic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 4 57.14% 0 1 11 5.69
28 Babajide David Akintola Cánh phải 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 5.84
30 Ivo Grbic Thủ môn 0 0 0 4 4 100% 0 0 6 5.91
4 Attila Mocsi Trung vệ 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 11 5.82
2 Khusniddin Alikulov Trung vệ 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 11 5.8
54 Mithat Pala Tiền vệ trụ 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 5.84
8 Dal Varesanovic Tiền vệ công 0 0 0 5 2 40% 0 0 7 5.86
37 Taha Sahin Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 4 80% 0 0 9 5.84
10 Ibrahim Olawoyin Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.03

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ