

1.07
0.79
0.99
0.88
2.70
3.40
2.45
1.05
0.83
0.40
1.75
Diễn biến chính




Ra sân: Tiago Araujo


Kiến tạo: Mateus Fernandes

Ra sân: Joao Correia


Ra sân: Rafik Guitane

Ra sân: Heriberto Tavares

Kiến tạo: Rodrigo Martins Gomes
Ra sân: Raphael Gregorio Guzzo

Ra sân: Hector Hernandez Marrero

Ra sân: Dario Essugo


Ra sân: Cassiano Dias Moreira



Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
GD Chaves
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Vasco Fernandes | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 51 | 45 | 88.24% | 0 | 1 | 56 | 6.03 | |
20 | Ruben Ribeiro | Tiền vệ công | 2 | 1 | 4 | 30 | 27 | 90% | 5 | 0 | 45 | 6.87 | |
80 | Raphael Gregorio Guzzo | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 53 | 42 | 79.25% | 0 | 0 | 61 | 6.45 | |
77 | Joao Correia | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 1 | 3 | 1 | 33.33% | 2 | 1 | 13 | 7.05 | |
27 | Rui Filipe Caetano Moura,Carraca | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 44 | 38 | 86.36% | 5 | 2 | 71 | 6.32 | |
23 | Hector Hernandez Marrero | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 4 | 23 | 6.41 | |
3 | Ygor Nogueira | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 60 | 56 | 93.33% | 0 | 2 | 71 | 6.57 | |
40 | Junior Pius | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 28 | 20 | 71.43% | 5 | 1 | 59 | 7.13 | |
28 | Kelechi Nwakali | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 43 | 37 | 86.05% | 6 | 2 | 64 | 6.64 | |
99 | Joarlem Batista Santos | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 5 | 5.98 | |
10 | Leandro Mario Balde Sanca | Cánh phải | 3 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 1 | 18 | 6.45 | |
1 | Hugo de Souza Nogueira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 26 | 74.29% | 0 | 1 | 45 | 6.45 | |
14 | Dario Essugo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 40 | 36 | 90% | 0 | 1 | 54 | 7.28 | |
70 | Helder Morim | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 10 | 6.11 | |
9 | Paulo Victor | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 1 | 0 | 7 | 6.03 |
Estoril
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Cassiano Dias Moreira | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 3 | 33.33% | 0 | 5 | 26 | 6.97 | |
91 | Heriberto Tavares | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 1 | 0 | 23 | 5.97 | |
13 | Joao Basso | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 54 | 45 | 83.33% | 0 | 5 | 70 | 7.88 | |
10 | Rafik Guitane | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 19 | 18 | 94.74% | 1 | 0 | 32 | 6.62 | |
23 | Pedro Alvaro | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 33 | 94.29% | 0 | 2 | 42 | 5.33 | |
20 | Joao Carlos Cardoso Santo | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.59 | |
7 | Vinicius Nelson de Souza Zanocelo | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 41 | 35 | 85.37% | 1 | 1 | 51 | 6.5 | |
31 | Marcelo Carné | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 9 | 40.91% | 0 | 2 | 36 | 5.31 | |
21 | Rodrigo Martins Gomes | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 25 | 21 | 84% | 2 | 1 | 49 | 7.32 | |
78 | Tiago Araujo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 11 | 6.12 | |
3 | Bernardo Vital | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 34 | 89.47% | 0 | 4 | 49 | 6.59 | |
82 | Mateus Fernandes | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 31 | 26 | 83.87% | 4 | 1 | 46 | 7.14 | |
33 | Joao Marques | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 11 | 6.59 | |
79 | Wagner Pina | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 1 | 37 | 6.71 | |
98 | Fabricio Garcia Andrade | Forward | 2 | 2 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 12 | 7.46 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ