

0.77
1.14
1.15
0.65
2.75
3.25
2.60
1.13
0.76
1.16
0.74
Diễn biến chính





Ra sân: Alessandro Vogliacco

Ra sân: Morten Thorsby


Ra sân: Alexis Saelemaekers

Ra sân: Niccolo Pisilli

Ra sân: Paulo Dybala

Ra sân: Stephan El Shaarawy


Ra sân: Milan Badelj

Ra sân: Caleb Ekuban


Ra sân: Artem Dovbyk
Kiến tạo: Vitor Oliveira


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Genoa
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
47 | Milan Badelj | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 37 | 29 | 78.38% | 1 | 1 | 48 | 7.1 | |
20 | Stefano Sabelli | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 31 | 17 | 54.84% | 8 | 0 | 64 | 6.3 | |
18 | Caleb Ekuban | Tiền đạo cắm | 5 | 1 | 0 | 9 | 9 | 100% | 1 | 1 | 24 | 6.6 | |
17 | Ruslan Malinovskyi | Tiền vệ công | 2 | 2 | 1 | 36 | 35 | 97.22% | 0 | 1 | 45 | 7.5 | |
2 | Morten Thorsby | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 3 | 17 | 6.6 | |
95 | Pierluigi Gollini | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 35 | 7.5 | |
8 | Emil Bohinen | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 1 | 19 | 6.7 | |
19 | Andrea Pinamonti | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 1 | 2 | 14 | 6.7 | |
3 | Aaron Caricol | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 5 | 37 | 29 | 78.38% | 14 | 2 | 71 | 7.9 | |
32 | Morten Frendrup | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 38 | 35 | 92.11% | 0 | 0 | 58 | 7.2 | |
22 | Johan Felipe Vasquez Ibarra | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 57 | 53 | 92.98% | 2 | 2 | 73 | 7.6 | |
14 | Alessandro Vogliacco | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 1 | 34 | 6.5 | |
4 | Koni De Winter | Trung vệ | 2 | 2 | 1 | 47 | 42 | 89.36% | 0 | 3 | 60 | 7.7 | |
9 | Vitor Oliveira | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 2 | 10 | 9 | 90% | 4 | 0 | 23 | 7.8 | |
21 | Jeff Ekhator | Forward | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 3 | 6.7 |
AS Roma
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
92 | Stephan El Shaarawy | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 12 | 9 | 75% | 1 | 0 | 28 | 6.4 | |
4 | Bryan Cristante | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 0 | 0 | 56 | 48 | 85.71% | 0 | 2 | 76 | 7.4 | |
21 | Paulo Dybala | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 4 | 35 | 32 | 91.43% | 3 | 0 | 55 | 7 | |
7 | Lorenzo Pellegrini | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 8 | 6 | 75% | 2 | 1 | 17 | 6.3 | |
23 | Gianluca Mancini | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 38 | 31 | 81.58% | 1 | 1 | 47 | 7.1 | |
3 | Jose Angel Esmoris Tasende | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 58 | 52 | 89.66% | 4 | 2 | 86 | 7.4 | |
14 | Eldor Shomurodov | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 2 | 7 | 6.6 | |
22 | Mario Hermoso Canseco | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 22 | 6.6 | |
5 | Evan Ndicka | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 53 | 53 | 100% | 0 | 2 | 67 | 7.3 | |
99 | Mile Svilar | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 19 | 59.38% | 0 | 0 | 45 | 7.6 | |
11 | Artem Dovbyk | Tiền đạo cắm | 3 | 3 | 0 | 17 | 9 | 52.94% | 0 | 2 | 25 | 6.8 | |
19 | Zeki Celik | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 14 | 6.7 | |
56 | Alexis Saelemaekers | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 24 | 21 | 87.5% | 2 | 0 | 43 | 7 | |
17 | Manu Kone | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 0 | 38 | 31 | 81.58% | 0 | 0 | 55 | 7.2 | |
35 | Baldanzi Tommaso | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.8 | |
61 | Niccolo Pisilli | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 20 | 17 | 85% | 1 | 0 | 38 | 6.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ