

0.84
0.96
0.97
0.73
2.97
3.15
2.18
1.08
0.67
0.69
1.01
Diễn biến chính



Kiến tạo: Fredrik Aursnes

Ra sân: Jimmy Tabidze

Ra sân: Zurab Davitashvili

Kiến tạo: Solomon Kvirkvelia

Ra sân: Irakli Azarov



Ra sân: Mohamed Elyounoussi


Ra sân: Ola Solbakken



Ra sân: Patrick Berg
Ra sân: Giorgi Aburjania


Ra sân: Marcus Holmgren Pedersen
Ra sân: Georges Mikautadze

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Georgia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Guram Kashia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 1 | 36 | 6.25 | |
16 | Nika Kvekveskiri | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 1 | 40 | 6.76 | |
5 | Solomon Kvirkvelia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 0 | 24 | 6.13 | |
2 | Otar Kakabadze | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 3 | 0 | 22 | 6.06 | |
6 | Giorgi Aburjania | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 23 | 6.26 | |
3 | Jimmy Tabidze | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 2 | 39 | 6.22 | |
7 | Khvicha Kvaratskhelia | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 2 | 1 | 26 | 6.43 | |
9 | Zurab Davitashvili | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 1 | 21 | 6.58 | |
22 | Georges Mikautadze | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 19 | 6.17 | |
15 | Irakli Azarov | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 25 | 20 | 80% | 0 | 0 | 36 | 6.71 | |
12 | Giorgi Mamardashvili | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 13 | 59.09% | 0 | 0 | 27 | 6.2 |
Na Uy
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Orjan Haskjold Nyland | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 14 | 6.36 | |
4 | Stefan Strandberg | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 49 | 90.74% | 0 | 0 | 55 | 6.52 | |
16 | Fredrik Aursnes | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 3 | 51 | 45 | 88.24% | 0 | 0 | 60 | 6.7 | |
11 | Mohamed Elyounoussi | Cánh trái | 2 | 2 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 0 | 40 | 6.82 | |
10 | Martin Odegaard | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 39 | 35 | 89.74% | 1 | 0 | 47 | 7.02 | |
19 | Alexander Sorloth | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 5 | 35 | 7.48 | |
6 | Patrick Berg | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 71 | 63 | 88.73% | 0 | 3 | 77 | 6.86 | |
5 | Birger Meling | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 46 | 40 | 86.96% | 1 | 1 | 61 | 6.94 | |
15 | Leo Skiri Ostigard | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 46 | 44 | 95.65% | 0 | 5 | 53 | 7.16 | |
9 | Ola Solbakken | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 34 | 7.27 | |
22 | Marcus Holmgren Pedersen | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 42 | 34 | 80.95% | 0 | 0 | 58 | 6.67 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ