

0.96
0.90
0.98
0.82
1.96
3.05
3.70
1.07
0.73
0.69
1.11
Diễn biến chính



Kiến tạo: Alejandro Pozo


Ra sân: Luis Milla


Ra sân: Damian Nicolas Suarez


Kiến tạo: Alex Centelles
Ra sân: Munir El Haddadi

Ra sân: Nemanja Maksimovic

Kiến tạo: Cristian Portugues Manzanera


Ra sân: Gonzalo Julian Melero Manzanares

Ra sân: Adrian Embarba


Ra sân: Alejandro Pozo

Ra sân: Leonardo Carrilho Baptistao

Ra sân: Lucas Robertone

Ra sân: Cristian Portugues Manzanera

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Getafe
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | David Soria | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 34 | 18 | 52.94% | 0 | 0 | 47 | 7.86 | |
9 | Cristian Portugues Manzanera | Cánh phải | 1 | 1 | 3 | 38 | 26 | 68.42% | 8 | 3 | 65 | 7.53 | |
22 | Damian Nicolas Suarez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 14 | 7 | 50% | 3 | 0 | 34 | 6.79 | |
17 | Munir El Haddadi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 13 | 6 | 46.15% | 8 | 0 | 30 | 5.96 | |
7 | Jaime Mata | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 4 | 6.09 | |
10 | Enes Unal | Tiền đạo cắm | 6 | 4 | 0 | 23 | 11 | 47.83% | 0 | 11 | 40 | 7.48 | |
20 | Nemanja Maksimovic | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 4 | 27 | 6.04 | |
2 | Djene Dakonam | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 26 | 14 | 53.85% | 1 | 2 | 35 | 6 | |
19 | Borja Mayoral Moya | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 3 | 29 | 22 | 75.86% | 2 | 0 | 39 | 7.51 | |
6 | Domingos Duarte | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 29 | 78.38% | 0 | 1 | 45 | 6.47 | |
15 | Omar Federico Alderete Fernandez | Trung vệ | 4 | 1 | 0 | 41 | 28 | 68.29% | 0 | 7 | 63 | 7.07 | |
11 | Carles Alena Castillo | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 2 | 0 | 23 | 6.31 | |
5 | Luis Milla | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 21 | 19 | 90.48% | 1 | 0 | 26 | 6.32 | |
24 | Gonzalo Villar | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 1 | 42 | 7.1 | |
21 | Juan Antonio Iglesias Sanchez | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 4 | 3 | 30 | 5.77 | |
14 | Juan Latasa | Defender | 1 | 0 | 2 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 7 | 16 | 6.82 |
Almeria
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Francisco Portillo Soler | Cánh phải | 0 | 0 | 5 | 21 | 19 | 90.48% | 1 | 0 | 25 | 6.44 | |
12 | Leonardo Carrilho Baptistao | Tiền đạo thứ 2 | 4 | 2 | 3 | 37 | 25 | 67.57% | 2 | 4 | 53 | 7.18 | |
10 | Adrian Embarba | Cánh phải | 6 | 3 | 1 | 24 | 21 | 87.5% | 4 | 0 | 57 | 7.66 | |
13 | Fernando Martinez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 45 | 23 | 51.11% | 0 | 0 | 64 | 7.81 | |
4 | inigo Eguaras | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 17 | 6.19 | |
3 | Gonzalo Julian Melero Manzanares | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 0 | 41 | 34 | 82.93% | 0 | 1 | 52 | 7.07 | |
22 | Srdjan Babic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 32 | 86.49% | 0 | 8 | 53 | 7.28 | |
5 | Lucas Robertone | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 44 | 37 | 84.09% | 4 | 1 | 65 | 6.9 | |
17 | Alejandro Pozo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 45 | 36 | 80% | 1 | 1 | 69 | 6.94 | |
6 | Cesar de la Hoz Lopez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 31 | 22 | 70.97% | 0 | 3 | 39 | 6.31 | |
16 | Luis Javier Suarez Charris | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 2 | 25 | 18 | 72% | 0 | 1 | 45 | 8.84 | |
21 | Chumi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 41 | 87.23% | 0 | 0 | 62 | 6.54 | |
20 | Alex Centelles | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 3 | 44 | 34 | 77.27% | 1 | 1 | 58 | 7.51 | |
7 | Largie Ramazani | Cánh trái | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 7 | 6.54 | |
23 | Samuel Almeida Costa | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 2 | 7 | 6.15 | |
2 | Melo K. | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ