Vòng 25
00:30 ngày 24/02/2025
Getafe 1
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live (0 - 1)
Betis 1
Địa điểm: Coliseum Alfonso Perez
Thời tiết: Trong lành, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.01
+0.25
0.89
O 2.25
1.07
U 2.25
0.81
1
2.45
X
3.20
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.69
-0
1.26
O 0.5
0.44
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Getafe Getafe
Phút
Betis Betis
18'
match goal 0 - 1 Francisco R. Alarcon Suarez,Isco
Kiến tạo: Antony Matheus dos Santos
Carles Pérez Sayol
Ra sân: Ramon Terrats Espacio
match change
65'
Alvaro Daniel Rodriguez Munoz
Ra sân: Juan Miguel Jimenez Lopez
match change
65'
70'
match change Luis Ezequiel Avila
Ra sân: Jesus Rodriguez
77'
match pen 0 - 2 Francisco R. Alarcon Suarez,Isco
Alvaro Daniel Rodriguez Munoz match yellow.png
79'
80'
match change Aitor Ruibal
Ra sân: Youssouf Sabaly
80'
match change Vitor Hugo Roque Ferreira
Ra sân: Juan Camilo Hernandez Suarez
Coba Gomez da Costa
Ra sân: Juan Bernat
match change
81'
Borja Mayoral Moya 1 - 2 match goal
82'
Allan-Romeo Nyom
Ra sân: Omar Federico Alderete Fernandez
match change
84'
90'
match change Natan Bernardo De Souza
Ra sân: Francisco R. Alarcon Suarez,Isco
90'
match red Antony Matheus dos Santos
Domingos Duarte match yellow.png
90'
Domingos Duarte match yellow.pngmatch red
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Getafe Getafe
Betis Betis
Giao bóng trước
match ok
2
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
0
1
 
Thẻ đỏ
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
13
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
2
20
 
Sút Phạt
 
17
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
372
 
Số đường chuyền
 
386
70%
 
Chuyền chính xác
 
72%
17
 
Phạm lỗi
 
20
2
 
Việt vị
 
3
69
 
Đánh đầu
 
41
31
 
Đánh đầu thành công
 
24
4
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
20
4
 
Substitution
 
4
11
 
Đánh chặn
 
12
25
 
Ném biên
 
31
0
 
Dội cột/xà
 
1
16
 
Cản phá thành công
 
20
4
 
Thử thách
 
12
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
40
 
Long pass
 
25
147
 
Pha tấn công
 
80
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Allan-Romeo Nyom
17
Carles Pérez Sayol
29
Coba Gomez da Costa
18
Alvaro Daniel Rodriguez Munoz
1
Jiri Letacek
19
Peter Federico
20
Yellu Santiago
36
Abdoulaye Keita
4
Juan Berrocal
7
Alex Sola
10
Bertug Yildirim
Getafe Getafe 4-4-2
4-2-3-1 Betis Betis
13
Soria
16
Salguero
15
Fernande...
22
Duarte
2
Dakonam
14
Bernat
8
Rosa
11
Espacio
21
Sanchez
24
Lopez
9
Moya
13
Castillo
23
Sabaly
5
Aregall
3
Rios
12
Rodrigue...
4
Cardoso
16
Altimira
7
Santos
22
Suarez,I...
36
Rodrigue...
19
Suarez

Substitutes

9
Luis Ezequiel Avila
6
Natan Bernardo De Souza
8
Vitor Hugo Roque Ferreira
24
Aitor Ruibal
11
Cedric Bakambu
15
Romain Perraud
46
Mateo Flores
41
Manu Gonzalez
25
Francisco Barbosa Vieites
Đội hình dự bị
Getafe Getafe
Allan-Romeo Nyom 12
Carles Pérez Sayol 17
Coba Gomez da Costa 29
Alvaro Daniel Rodriguez Munoz 18
Jiri Letacek 1
Peter Federico 19
Yellu Santiago 20
Abdoulaye Keita 36
Juan Berrocal 4
Alex Sola 7
Bertug Yildirim 10
Getafe Betis
9 Luis Ezequiel Avila
6 Natan Bernardo De Souza
8 Vitor Hugo Roque Ferreira
24 Aitor Ruibal
11 Cedric Bakambu
15 Romain Perraud
46 Mateo Flores
41 Manu Gonzalez
25 Francisco Barbosa Vieites

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1
5 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
6.33 Sút trúng cầu môn 5.33
43% Kiểm soát bóng 54.67%
15.33 Phạm lỗi 6
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 2
1.2 Bàn thua 0.9
3.8 Phạt góc 5.4
2.6 Thẻ vàng 1.7
4.3 Sút trúng cầu môn 5.2
41.5% Kiểm soát bóng 52.6%
15.8 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Getafe (37trận)
Chủ Khách
Betis (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
6
5
3
HT-H/FT-T
2
3
7
4
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
1
2
4
0
HT-H/FT-H
5
2
2
5
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
1
2
4
4
HT-B/FT-B
3
5
0
8

Getafe Getafe
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 David Soria Thủ môn 0 0 0 37 19 51.35% 0 0 45 6.73
24 Juan Miguel Jimenez Lopez Cánh trái 2 1 0 14 10 71.43% 0 2 27 6.22
14 Juan Bernat Hậu vệ cánh trái 1 0 2 23 15 65.22% 2 1 39 6.38
12 Allan-Romeo Nyom Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 7 6.1
16 Diego Rico Salguero Hậu vệ cánh trái 0 0 0 38 23 60.53% 2 4 73 6.67
8 Mauro Wilney Arambarri Rosa Tiền vệ trụ 3 1 1 42 36 85.71% 1 0 55 6.75
2 Djene Dakonam Trung vệ 0 0 0 37 29 78.38% 1 2 52 5.63
9 Borja Mayoral Moya Tiền đạo cắm 2 2 0 21 14 66.67% 0 4 36 7.2
22 Domingos Duarte Trung vệ 0 0 0 49 40 81.63% 0 6 65 5.57
15 Omar Federico Alderete Fernandez Trung vệ 0 0 0 30 19 63.33% 0 5 50 6.56
17 Carles Pérez Sayol Cánh phải 2 0 0 6 3 50% 1 0 11 5.96
21 Juan Antonio Iglesias Sanchez Hậu vệ cánh phải 0 0 0 26 16 61.54% 3 1 56 6.29
11 Ramon Terrats Espacio Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 28 25 89.29% 3 1 49 6.77
18 Alvaro Daniel Rodriguez Munoz Tiền đạo cắm 0 0 0 9 3 33.33% 0 4 15 6.2
29 Coba Gomez da Costa Cánh trái 0 0 0 6 4 66.67% 2 1 11 6.25

Betis Betis
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Marc Bartra Aregall Trung vệ 1 0 0 42 27 64.29% 0 3 61 6.63
22 Francisco R. Alarcon Suarez,Isco Tiền vệ công 3 3 4 42 32 76.19% 6 1 67 8.75
12 Ricardo Rodriguez Hậu vệ cánh trái 1 1 0 28 20 71.43% 1 1 53 6.85
13 Adrian San Miguel del Castillo Thủ môn 0 0 0 31 14 45.16% 0 0 44 6.66
23 Youssouf Sabaly Hậu vệ cánh phải 0 0 0 31 25 80.65% 0 2 59 6.81
3 Diego Javier Llorente Rios Trung vệ 2 0 0 33 27 81.82% 0 9 54 7.71
9 Luis Ezequiel Avila Tiền đạo cắm 0 0 0 6 3 50% 1 1 9 6.19
19 Juan Camilo Hernandez Suarez Tiền đạo cắm 1 0 2 28 20 71.43% 1 3 45 7.76
24 Aitor Ruibal Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 8 6.03
7 Antony Matheus dos Santos Cánh phải 2 1 3 45 33 73.33% 0 1 70 6.73
4 Joao Lucas De Souza Cardoso Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 36 27 75% 0 2 58 6.61
6 Natan Bernardo De Souza Trung vệ 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.07
8 Vitor Hugo Roque Ferreira Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 0 8 5.8
16 Sergi Altimira Tiền vệ trụ 1 0 1 49 39 79.59% 0 1 70 7.21
36 Jesus Rodriguez Cánh trái 1 1 1 8 6 75% 0 0 19 7.08

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ