

1.05
0.85
0.92
0.98
2.75
3.30
2.50
1.08
0.80
0.98
0.90
Diễn biến chính






Kiến tạo: Ilaix Moriba




Ra sân: Aleix Garcia Serrano
Ra sân: Gastron Alvarez

Ra sân: Ilaix Moriba

Ra sân: Jesús Santiago


Ra sân: Pablo Torre

Ra sân: Cristian Portugues Manzanera


Ra sân: Juan Antonio Iglesias Sanchez

Ra sân: Oscar Rodriguez Arnaiz


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Getafe
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | David Soria | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 14 | 37.84% | 0 | 0 | 46 | 7.59 | |
16 | Diego Rico Salguero | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 10 | 5 | 50% | 3 | 0 | 26 | 6.54 | |
7 | Jaime Mata | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 1 | 15 | 6.2 | |
20 | Nemanja Maksimovic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 2 | 40 | 6.58 | |
2 | Djene Dakonam | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 1 | 1 | 43 | 6.89 | |
6 | Domingos Duarte | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
15 | Omar Federico Alderete Fernandez | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 38 | 28 | 73.68% | 0 | 1 | 47 | 6.59 | |
11 | Carles Alena Castillo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 0 | 16 | 6.44 | |
9 | Oscar Rodriguez Arnaiz | Tiền vệ công | 5 | 1 | 1 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 44 | 6.61 | |
5 | Luis Milla | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 32 | 27 | 84.38% | 2 | 0 | 47 | 6.54 | |
12 | Mason Greenwood | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 0 | 41 | 7 | |
4 | Gastron Alvarez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 23 | 15 | 65.22% | 0 | 4 | 38 | 7 | |
21 | Juan Antonio Iglesias Sanchez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 2 | 0 | 34 | 7.21 | |
24 | Ilaix Moriba | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 1 | 43 | 7.54 | |
18 | Jose Angel Carmona | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.88 | |
25 | Jesús Santiago | 1 | 1 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 1 | 27 | 7.52 |
Girona
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Christian Ricardo Stuani | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 1 | 1 | 5.93 | |
17 | Daley Blind | Trung vệ | 0 | 0 | 5 | 60 | 51 | 85% | 4 | 2 | 76 | 6.85 | |
18 | Pablo Torre | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 1 | 0 | 36 | 5.86 | |
24 | Cristian Portugues Manzanera | Cánh phải | 2 | 0 | 2 | 27 | 22 | 81.48% | 1 | 0 | 40 | 6.46 | |
13 | Paulo Gazzaniga | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 20 | 66.67% | 0 | 0 | 39 | 6.44 | |
15 | Juan Pedro Ramirez Lopez,Juanpe | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 51 | 45 | 88.24% | 0 | 1 | 66 | 7.05 | |
14 | Aleix Garcia Serrano | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 36 | 29 | 80.56% | 3 | 1 | 47 | 5.83 | |
9 | Artem Dovbyk | Tiền đạo cắm | 6 | 3 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 3 | 18 | 6.5 | |
25 | Garcia Erick | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 74 | 62 | 83.78% | 0 | 4 | 87 | 7.02 | |
23 | Ivan Martin | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 59 | 53 | 89.83% | 1 | 1 | 74 | 6.28 | |
20 | Yan Bueno Couto | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 43 | 29 | 67.44% | 5 | 1 | 84 | 6.58 | |
16 | Savio Moreira de Oliveira | Cánh trái | 0 | 0 | 4 | 29 | 25 | 86.21% | 7 | 0 | 50 | 7.23 | |
22 | Jhon Elmer Solis Romero | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 2 | 36 | 6.98 | |
0 | Jastin García | Defender | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 9 | 6.26 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ