Vòng Group stage
02:45 ngày 26/03/2025
Gibraltar
Đã kết thúc 0 - 4 Xem Live (0 - 1)
Séc
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+3.25
0.90
-3.25
0.92
O 3.75
0.90
U 3.75
0.90
1
46.00
X
17.00
2
1.04
Hiệp 1
+1.5
0.77
-1.5
1.07
O 0.5
0.15
U 0.5
4.00

Diễn biến chính

Gibraltar Gibraltar
Phút
Séc Séc
Ethan Britto match yellow.png
7'
Louie Annesley match yellow.png
20'
21'
match goal 0 - 1 Vaclav Cerny
Kiến tạo: Pavel Sulc
Paddy McClafferty
Ra sân: Bernardo Lopes
match change
25'
Ayoub El Hmidi match yellow.png
44'
45'
match yellow.png Jaroslav Zeleny
46'
match change David Jurasek
Ra sân: Jaroslav Zeleny
50'
match goal 0 - 2 Patrik Schick
Kiến tạo: Vaclav Cerny
Kai Mauro
Ra sân: Ethan Britto
match change
52'
Kye Livingstone
Ra sân: Liam Jessop
match change
62'
Nicholas Pozo
Ra sân: Ayoub El Hmidi
match change
62'
Jaiden Bartolo
Ra sân: Tjay De Barr
match change
62'
62'
match change Jan Kliment
Ra sân: Patrik Schick
63'
match change Alex Kral
Ra sân: Lukas Cerv
72'
match goal 0 - 3 Pavel Sulc
79'
match change Jan Kuchta
Ra sân: Vaclav Cerny
87'
match change Michal Sadilek
Ra sân: Pavel Sulc
90'
match goal 0 - 4 Jan Kliment
Kiến tạo: Lukas Provod

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Gibraltar Gibraltar
Séc Séc
Giao bóng trước
match ok
0
 
Phạt góc
 
12
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
3
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Tổng cú sút
 
29
0
 
Sút trúng cầu môn
 
11
0
 
Sút ra ngoài
 
9
1
 
Cản sút
 
9
10
 
Sút Phạt
 
10
19%
 
Kiểm soát bóng
 
81%
24%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
76%
152
 
Số đường chuyền
 
605
55%
 
Chuyền chính xác
 
87%
10
 
Phạm lỗi
 
10
5
 
Việt vị
 
3
29
 
Đánh đầu
 
45
7
 
Đánh đầu thành công
 
30
7
 
Cứu thua
 
0
9
 
Rê bóng thành công
 
19
2
 
Đánh chặn
 
8
16
 
Ném biên
 
27
0
 
Dội cột/xà
 
1
9
 
Cản phá thành công
 
19
4
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
12
 
Long pass
 
31
65
 
Pha tấn công
 
129
16
 
Tấn công nguy hiểm
 
116

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Nicholas Pozo
12
Jaiden Bartolo
15
Paddy McClafferty
18
Kye Livingstone
3
Kai Mauro
22
Evan De Haro
13
Lopez Christian
21
Julian Valarino
10
Liam Walker
23
Harry Victor
16
Tyler Carrington
Gibraltar Gibraltar 4-3-3
4-2-3-1 Séc Séc
1
Banda
20
Britto
5
Annesley
6
Lopes
4
Ronan
11
Scanlon
14
Bent
7
Barr
19
Richards
9
Hmidi
17
Jessop
16
Kovar
5
Coufal
2
Zima
7
Krejci
18
Zeleny
12
Cerv
22
Soucek
17
Cerny
15
Sulc
14
Provod
10
Schick

Substitutes

9
Jan Kliment
8
Michal Sadilek
21
Alex Kral
11
Jan Kuchta
20
David Jurasek
1
Jindrich Stanek
19
Tomas Chory
4
Vaclav Jemelka
23
Martin Jedlicka
13
David Doudera
3
Vasil Kusej
6
Jiri Boula
Đội hình dự bị
Gibraltar Gibraltar
Nicholas Pozo 8
Jaiden Bartolo 12
Paddy McClafferty 15
Kye Livingstone 18
Kai Mauro 3
Evan De Haro 22
Lopez Christian 13
Julian Valarino 21
Liam Walker 10
Harry Victor 23
Tyler Carrington 16
Gibraltar Séc
9 Jan Kliment
8 Michal Sadilek
21 Alex Kral
11 Jan Kuchta
20 David Jurasek
1 Jindrich Stanek
19 Tomas Chory
4 Vaclav Jemelka
23 Martin Jedlicka
13 David Doudera
3 Vasil Kusej
6 Jiri Boula

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.67
2.67 Bàn thua 0.67
3 Phạt góc 9.33
2.33 Thẻ vàng 2.33
1.33 Sút trúng cầu môn 8
30.33% Kiểm soát bóng 60.67%
7.33 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.7
1.3 Bàn thua 1.2
3 Phạt góc 6.1
2.8 Thẻ vàng 3
1.8 Sút trúng cầu môn 6.9
35.9% Kiểm soát bóng 53.7%
8.9 Phạm lỗi 13.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Gibraltar (2trận)
Chủ Khách
Séc (2trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
0
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
1

Gibraltar Gibraltar
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Bernardo Lopes Trung vệ 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 8 5.84
5 Louie Annesley Trung vệ 0 0 0 10 5 50% 0 0 22 6.09
7 Tjay De Barr Tiền đạo cắm 0 0 0 12 6 50% 0 0 20 5.64
20 Ethan Britto Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 6 50% 0 0 32 6.1
1 Bradley Banda Thủ môn 0 0 0 25 6 24% 0 0 34 6.43
4 Kian Ronan Hậu vệ cánh phải 0 0 0 11 10 90.91% 1 0 26 6.22
9 Ayoub El Hmidi Cánh trái 0 0 0 11 9 81.82% 0 2 21 5.84
19 Carlos Peliza Richards Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 5.95
8 Nicholas Pozo Tiền vệ trụ 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.12
12 Jaiden Bartolo Forward 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.97
15 Paddy McClafferty Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 2 40% 1 0 16 6.44
17 Liam Jessop Cánh trái 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 21 5.91
11 James Scanlon Cánh trái 0 0 0 9 3 33.33% 2 0 24 5.86
3 Kai Mauro Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 5.99
18 Kye Livingstone Tiền vệ phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.13
14 Dan Bent Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 4 50% 0 1 23 5.95

Séc Séc
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Jaroslav Zeleny Trung vệ 0 0 1 33 30 90.91% 2 1 45 7.22
9 Jan Kliment Tiền đạo cắm 1 0 0 1 1 100% 0 1 3 6.05
5 Vladimir Coufal Hậu vệ cánh phải 1 1 2 55 45 81.82% 8 1 80 6.93
10 Patrik Schick Tiền đạo cắm 6 2 0 15 14 93.33% 0 3 28 7.89
17 Vaclav Cerny Cánh phải 3 1 6 43 34 79.07% 3 0 59 8.93
22 Tomas Soucek Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 43 35 81.4% 0 7 48 7.36
7 Ladislav Krejci Trung vệ 0 0 0 62 57 91.94% 1 3 72 7.34
21 Alex Kral Tiền vệ trụ 0 0 0 6 6 100% 0 0 6 6.06
14 Lukas Provod Tiền vệ công 0 0 1 37 32 86.49% 7 1 58 6.82
15 Pavel Sulc Tiền vệ công 2 0 2 22 18 81.82% 1 0 37 6.85
2 David Zima Trung vệ 1 0 0 41 36 87.8% 0 1 53 7.01
16 Matej Kovar Thủ môn 0 0 0 17 16 94.12% 0 0 17 6.45
12 Lukas Cerv Tiền vệ trụ 3 1 3 48 41 85.42% 0 1 61 7.59
20 David Jurasek Hậu vệ cánh trái 0 0 2 11 9 81.82% 2 0 16 6.46

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ