0.89
0.99
0.94
0.92
1.89
3.75
3.55
1.04
0.84
0.88
1.00
Diễn biến chính
Ra sân: Raphael Gregorio Guzzo
Ra sân: Ali Alipourghara
Ra sân: Maxime Dominguez
Ra sân: Joao Correia
Ra sân: Hector Hernandez Marrero
Ra sân: Tidjany Chabrol Toure
Ra sân: Martim Carvalho Neto
Ra sân: Alex Pinto
Ra sân: Bernardo Sousa
Ra sân: Kelechi Nwakali
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gil Vicente
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Ruben Miguel Santos Fernandes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 35 | 97.22% | 0 | 0 | 39 | 6.36 | |
9 | Ali Alipourghara | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.28 | |
8 | Maxime Dominguez | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 2 | 0 | 26 | 6.61 | |
67 | Alex Pinto | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 28 | 21 | 75% | 3 | 0 | 46 | 6.82 | |
42 | Andrew Da Silva Ventura | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 25 | 6.57 | |
70 | Felix Correia | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 22 | 6.1 | |
13 | Gabriel Pereira | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 37 | 37 | 100% | 0 | 1 | 42 | 6.63 | |
23 | Leonardo Buta | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 2 | 0 | 32 | 6.34 | |
24 | Mory Gbane | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 1 | 32 | 6.9 | |
7 | Tidjany Chabrol Toure | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 19 | 17 | 89.47% | 2 | 1 | 29 | 6.7 | |
76 | Martim Carvalho Neto | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 31 | 25 | 80.65% | 4 | 0 | 38 | 6.75 |
GD Chaves
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Vasco Fernandes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 1 | 24 | 6.72 | |
80 | Raphael Gregorio Guzzo | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 20 | 6.42 | |
77 | Joao Correia | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 17 | 6.6 | |
27 | Rui Filipe Caetano Moura,Carraca | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 18 | 6.12 | |
23 | Hector Hernandez Marrero | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 15 | 6.25 | |
3 | Ygor Nogueira | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 2 | 31 | 7.06 | |
40 | Junior Pius | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 23 | 67.65% | 0 | 1 | 45 | 7.12 | |
28 | Kelechi Nwakali | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 24 | 23 | 95.83% | 0 | 0 | 29 | 6.34 | |
1 | Hugo de Souza Nogueira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 24 | 7.13 | |
14 | Dario Essugo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 1 | 27 | 6.64 | |
7 | Bernardo Sousa | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 3 | 1 | 22 | 6.39 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ