Vòng 29
02:15 ngày 12/04/2025
Gil Vicente
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 0)
Vitoria Guimaraes
Địa điểm: Estadio Cidade de Barcelos
Thời tiết: Ít mây, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.80
-0.5
1.11
O 2
0.83
U 2
1.05
1
3.50
X
2.90
2
2.10
Hiệp 1
+0.25
0.72
-0.25
1.21
O 0.75
0.78
U 0.75
1.11

Diễn biến chính

Gil Vicente Gil Vicente
Phút
Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
8'
match yellow.png Telmo Emanuel Gomes Arcanjo
10'
match yellow.png Toni Borevkovic
39'
match yellow.png Joao Sabino Mendes Neto Saraiva
46'
match yellow.png Vando Felix
54'
match change Nuno Santos.
Ra sân: Vando Felix
54'
match change Gustavo Silva
Ra sân: Telmo Emanuel Gomes Arcanjo
60'
match change Jesus Ramirez
Ra sân: Nelson Miguel Castro Oliveira
61'
match yellow.png Tomás Hndel
Joao Marques
Ra sân: Tidjany Chabrol Toure
match change
63'
Pablo Felipe Pereira de Jesus
Ra sân: Jorge Aguirre de Cespedes
match change
75'
Santiago Garcia
Ra sân: Facundo Agustin Caseres
match change
75'
77'
match goal 0 - 1 Gustavo Silva
78'
match yellow.png Gustavo Silva
Joao Rafael Brito Teixeira
Ra sân: Mohamed Bamba
match change
82'
Carlos Eduardo
Ra sân: Kanya Fujimoto
match change
82'
89'
match change Benedito Mambuene Mukendi
Ra sân: Fabio Samuel Amorim Silva
89'
match change Mikel Villanueva Alvarez
Ra sân: Joao Sabino Mendes Neto Saraiva
Sandro Cruz match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Gil Vicente Gil Vicente
Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
1
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
6
7
 
Tổng cú sút
 
7
1
 
Sút trúng cầu môn
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
2
18
 
Sút Phạt
 
12
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
445
 
Số đường chuyền
 
472
79%
 
Chuyền chính xác
 
78%
12
 
Phạm lỗi
 
18
2
 
Việt vị
 
1
40
 
Đánh đầu
 
42
19
 
Đánh đầu thành công
 
22
0
 
Cứu thua
 
1
18
 
Rê bóng thành công
 
18
10
 
Đánh chặn
 
5
28
 
Ném biên
 
19
18
 
Cản phá thành công
 
18
12
 
Thử thách
 
9
26
 
Long pass
 
20
104
 
Pha tấn công
 
105
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Joao Rafael Brito Teixeira
19
Santiago Garcia
33
Joao Marques
29
Carlos Eduardo
90
Pablo Felipe Pereira de Jesus
99
Brian Araujo
77
Jordi Mboula
4
Marvin Gilbert Elimbi
88
Christian Kendji Wagatsuma Ferreira
Gil Vicente Gil Vicente 4-2-3-1
4-2-3-1 Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
42
Ventura
57
Cruz
26
Fernande...
39
Mananga
2
Carlos
5
Caseres
8
Bamba
7
Toure
10
Fujimoto
71
Correia
9
Cespedes
14
Varela
2
Magalhes
24
Borevkov...
4
Oliveira
13
Mendes
20
Silva
8
Hndel
18
Arcanjo
17
Saraiva
21
Felix
7
Oliveira

Substitutes

71
Gustavo Silva
77
Nuno Santos.
9
Jesus Ramirez
3
Mikel Villanueva Alvarez
16
Benedito Mambuene Mukendi
27
Charles
22
Hevertton
76
Bruno Gaspar
92
Diogo Sousa
Đội hình dự bị
Gil Vicente Gil Vicente
Joao Rafael Brito Teixeira 18
Santiago Garcia 19
Joao Marques 33
Carlos Eduardo 29
Pablo Felipe Pereira de Jesus 90
Brian Araujo 99
Jordi Mboula 77
Marvin Gilbert Elimbi 4
Christian Kendji Wagatsuma Ferreira 88
Gil Vicente Vitoria Guimaraes
71 Gustavo Silva
77 Nuno Santos.
9 Jesus Ramirez
3 Mikel Villanueva Alvarez
16 Benedito Mambuene Mukendi
27 Charles
22 Hevertton
76 Bruno Gaspar
92 Diogo Sousa

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 0.67
3.67 Phạt góc 5
2.33 Thẻ vàng 3
4.67 Sút trúng cầu môn 2.33
56.33% Kiểm soát bóng 54.33%
13.33 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.4 Bàn thắng 1.3
1.4 Bàn thua 1
4.2 Phạt góc 5.6
2.4 Thẻ vàng 2.6
3.1 Sút trúng cầu môn 4.1
53.3% Kiểm soát bóng 56.3%
10.9 Phạm lỗi 13.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Gil Vicente (33trận)
Chủ Khách
Vitoria Guimaraes (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
8
1
HT-H/FT-T
2
2
6
4
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
2
1
3
4
HT-H/FT-H
2
3
2
5
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
5
4
1
6
HT-B/FT-B
3
0
1
3

Gil Vicente Gil Vicente
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Ruben Miguel Santos Fernandes Trung vệ 0 0 0 64 55 85.94% 0 1 77 6.76
18 Joao Rafael Brito Teixeira Tiền vệ công 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 13 6.15
39 Jonathan Buatu Mananga Trung vệ 0 0 0 50 45 90% 0 3 62 6.63
10 Kanya Fujimoto Tiền vệ công 0 0 1 36 31 86.11% 1 1 47 6.15
42 Andrew Da Silva Ventura Thủ môn 0 0 0 28 20 71.43% 0 0 33 5.88
71 Felix Correia Cánh trái 0 0 2 27 22 81.48% 5 1 54 6.69
2 Zé Carlos Hậu vệ cánh phải 1 0 1 37 30 81.08% 1 1 64 6.93
5 Facundo Agustin Caseres Tiền vệ trụ 0 0 1 31 27 87.1% 0 2 45 7.16
57 Sandro Cruz Hậu vệ cánh trái 0 0 0 32 18 56.25% 1 0 65 6.31
90 Pablo Felipe Pereira de Jesus Tiền đạo cắm 0 0 0 4 2 50% 0 0 4 5.85
9 Jorge Aguirre de Cespedes Tiền đạo cắm 2 0 0 17 13 76.47% 1 2 29 5.98
7 Tidjany Chabrol Toure Cánh trái 1 1 0 16 12 75% 1 1 27 6.56
29 Carlos Eduardo Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.97
33 Joao Marques Cánh trái 0 0 0 9 5 55.56% 2 1 14 6.09
19 Santiago Garcia Tiền vệ công 0 0 0 13 8 61.54% 0 1 20 6.42
8 Mohamed Bamba Tiền vệ trụ 3 0 0 42 36 85.71% 1 1 58 6.28

Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Nelson Miguel Castro Oliveira Tiền đạo cắm 0 0 0 14 5 35.71% 1 1 19 6.07
14 Bruno Varela Thủ môn 0 0 0 31 20 64.52% 0 0 35 6.74
17 Joao Sabino Mendes Neto Saraiva Tiền vệ công 1 0 0 32 28 87.5% 2 0 44 6.13
3 Mikel Villanueva Alvarez Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 1 3 6.25
20 Fabio Samuel Amorim Silva Tiền vệ công 2 0 2 42 30 71.43% 5 2 59 7.13
24 Toni Borevkovic Trung vệ 0 0 1 79 74 93.67% 0 2 94 7.36
77 Nuno Santos. Tiền vệ công 0 0 1 11 6 54.55% 1 0 17 6.33
9 Jesus Ramirez Tiền đạo cắm 1 0 0 7 6 85.71% 1 2 14 6.17
18 Telmo Emanuel Gomes Arcanjo Cánh phải 0 0 0 27 17 62.96% 2 0 40 6.04
4 Filipe do Bem Relvas Vito Oliveira Trung vệ 2 0 0 66 59 89.39% 0 5 79 7.32
2 Miguel Magalhes Hậu vệ cánh phải 0 0 0 58 45 77.59% 5 2 79 7
8 Tomás Hndel Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 44 37 84.09% 0 0 54 6.55
13 Joao Mendes Hậu vệ cánh trái 0 0 0 27 18 66.67% 0 4 41 6.87
71 Gustavo Silva Cánh phải 1 1 0 6 5 83.33% 0 0 20 7.19
16 Benedito Mambuene Mukendi Tiền vệ trụ 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.03
21 Vando Felix Cánh trái 0 0 0 7 6 85.71% 0 1 15 6.18

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ