Vòng 27
19:30 ngày 18/01/2025
Gillingham
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Doncaster Rovers
Địa điểm: Priestfield Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.95
-0.25
0.87
O 2.5
1.00
U 2.5
0.73
1
3.30
X
3.20
2
2.20
Hiệp 1
+0.25
0.67
-0.25
1.20
O 0.5
0.40
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Gillingham Gillingham
Phút
Doncaster Rovers Doncaster Rovers
Armani Little match yellow.png
6'
17'
match yellow.png Joseph Olowu
33'
match goal 0 - 1 Luke James Molyneux
63'
match change George Broadbent
Ra sân: Charlie Crew
64'
match change Harry Clifton
Ra sân: Joe Sbarra
70'
match yellow.png Robert Street
Joseph Gbode
Ra sân: Elliott Nevitt
match change
74'
Bradley Dack
Ra sân: Asher Agbinone
match change
74'
Aaron Rowe
Ra sân: Jayden Clarke
match change
74'
75'
match change Ethan Ennis
Ra sân: Billy Sharp
75'
match change Joe Ironside
Ra sân: Robert Street
90'
match change Thomas Anderson
Ra sân: Luke James Molyneux
90'
match yellow.png Luke James Molyneux
90'
match yellow.png George Broadbent

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Gillingham Gillingham
Doncaster Rovers Doncaster Rovers
3
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
4
15
 
Tổng cú sút
 
13
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
13
 
Sút ra ngoài
 
9
19
 
Sút Phạt
 
15
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
351
 
Số đường chuyền
 
285
70%
 
Chuyền chính xác
 
62%
15
 
Phạm lỗi
 
19
1
 
Việt vị
 
1
75
 
Đánh đầu
 
74
35
 
Đánh đầu thành công
 
39
3
 
Cứu thua
 
2
9
 
Rê bóng thành công
 
21
12
 
Đánh chặn
 
6
29
 
Ném biên
 
21
9
 
Cản phá thành công
 
21
4
 
Thử thách
 
3
31
 
Long pass
 
22
125
 
Pha tấn công
 
86
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Bradley Dack
11
Aaron Rowe
29
Joseph Gbode
25
Jake Turner
3
Max Clark
38
Thimothee Dieng
10
Jonathan Williams
Gillingham Gillingham 4-2-3-1
4-2-3-1 Doncaster Rovers Doncaster Rovers
1
Morris
22
Ogie
5
Ehmer
14
McKenzie
2
Hutton
8
Little
6
Coleman
7
Nolan
28
Agbinone
17
Clarke
20
Nevitt
19
Sharman-...
2
Sterry
5
Olowu
25
McGrath
3
Maxwell
17
Bailey
27
Crew
7
Molyneux
10
Sbarra
9
Street
14
Sharp

Substitutes

8
George Broadbent
15
Harry Clifton
20
Joe Ironside
18
Ethan Ennis
4
Thomas Anderson
1
Ian Lawlor
11
Jordan Gibson
Đội hình dự bị
Gillingham Gillingham
Bradley Dack 23
Aaron Rowe 11
Joseph Gbode 29
Jake Turner 25
Max Clark 3
Thimothee Dieng 38
Jonathan Williams 10
Gillingham Doncaster Rovers
8 George Broadbent
15 Harry Clifton
20 Joe Ironside
18 Ethan Ennis
4 Thomas Anderson
1 Ian Lawlor
11 Jordan Gibson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 0.33
3 Phạt góc 5.33
1.33 Thẻ vàng 2
1.67 Sút trúng cầu môn 3.67
45.67% Kiểm soát bóng 51.67%
13 Phạm lỗi 15.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.3
1.3 Bàn thua 1
4 Phạt góc 4.1
1.7 Thẻ vàng 2.5
2.8 Sút trúng cầu môn 4.2
48.4% Kiểm soát bóng 51.2%
13.1 Phạm lỗi 14.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Gillingham (34trận)
Chủ Khách
Doncaster Rovers (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
6
2
HT-H/FT-T
3
2
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
2
4
3
3
HT-B/FT-H
0
3
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
1
4
HT-B/FT-B
7
1
3
6

Gillingham Gillingham
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Max Ehmer Trung vệ 1 1 0 12 8 66.67% 0 2 17 6.6
1 Glenn Morris Thủ môn 0 0 0 11 6 54.55% 0 0 15 6.2
8 Armani Little Tiền vệ trụ 0 0 0 27 16 59.26% 0 2 39 6
14 Robbie McKenzie Tiền vệ phòng ngự 3 0 0 15 12 80% 0 1 24 6.8
2 Remeao Hutton Hậu vệ cánh phải 0 0 1 15 11 73.33% 0 0 34 6.5
22 Shadrach Ogie Trung vệ 0 0 0 12 7 58.33% 0 1 22 6.4
7 Jack Nolan Cánh phải 0 0 2 15 11 73.33% 7 0 31 6.8
6 Ethan Coleman Tiền vệ trụ 0 0 1 11 10 90.91% 0 0 16 6.7
20 Elliott Nevitt Tiền đạo thứ 2 0 0 0 13 12 92.31% 0 1 22 6.5
17 Jayden Clarke Cánh trái 2 0 0 8 7 87.5% 1 2 17 6.6
28 Asher Agbinone Forward 3 0 0 7 7 100% 1 1 18 6.7

Doncaster Rovers Doncaster Rovers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Billy Sharp Tiền đạo thứ 2 0 0 0 4 2 50% 0 1 8 6.5
2 Jamie Sterry Hậu vệ cánh phải 1 1 0 11 6 54.55% 1 0 18 6.7
10 Joe Sbarra Cánh trái 0 0 0 7 3 42.86% 0 0 13 6.7
7 Luke James Molyneux Cánh phải 1 1 1 3 3 100% 3 1 9 7.5
5 Joseph Olowu Trung vệ 0 0 0 8 2 25% 0 3 14 6.5
19 Teddy Sharman-Lowe Thủ môn 0 0 0 15 8 53.33% 0 2 24 7
3 James Maxwell Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 6 50% 0 0 28 6.4
25 Jay McGrath Trung vệ 2 0 0 14 8 57.14% 0 5 27 7.2
9 Robert Street Tiền đạo thứ 2 0 0 0 7 4 57.14% 1 1 14 6.6
17 Owen Bailey Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 4 66.67% 0 5 16 6.8
27 Charlie Crew Midfielder 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 13 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ