

0.79
1.12
0.93
0.95
3.00
2.90
2.50
1.08
0.82
0.50
1.50
Diễn biến chính







Ra sân: Jose Ramiro Funes Mori

Ra sân: Lucas Ezequiel Piovi


Ra sân: Facundo Di Biasi

Ra sân: Alejandro Piedrahita

Ra sân: Jan Carlos Hurtado Anchico

Ra sân: Lucas Castroman





Ra sân: Cristian Nicolas Medina

Ra sân: Rodrigo Castillo




Ra sân: Tiago Palacios


Kiến tạo: Guido Marcelo Carrillo
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gimnasia La Plata
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Lucas Castroman | Tiền vệ công | 3 | 2 | 1 | 21 | 11 | 52.38% | 5 | 1 | 40 | 6.9 | |
10 | Pablo De Blasis | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 15 | 12 | 80% | 0 | 1 | 17 | 6.4 | |
14 | Pedro Silva Torrejon | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 3 | 29 | 20 | 68.97% | 4 | 1 | 59 | 7.4 | |
11 | Norberto Briasco | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 2 | 9 | 6.7 | |
6 | Gaston Suso | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 2 | 41 | 7.4 | |
9 | Jan Carlos Hurtado Anchico | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 3 | 22 | 6.5 | |
4 | Leonardo Morales | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 4 | 38 | 7.3 | |
23 | Nelson Insfran | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 7 | 35% | 0 | 0 | 33 | 8 | |
15 | Juan de Dios Pintado Leines | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 26 | 15 | 57.69% | 8 | 0 | 62 | 6.3 | |
5 | Martin Fernandez | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 1 | 0 | 29 | 6.9 | |
7 | Alejandro Piedrahita | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 0 | 29 | 6.5 | |
38 | Manuel Panaro Miramon | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 7 | 6.7 | |
20 | Renzo Giampaoli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 6.3 | |
30 | Rodrigo Castillo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 20 | 15 | 75% | 0 | 1 | 39 | 6.1 | |
25 | Alan Sosa | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 19 | 6.6 | |
39 | Facundo Di Biasi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 28 | 6.6 |
Estudiantes La Plata
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Jose Ramiro Funes Mori | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 2 | 36 | 6.8 | |
27 | Lucas Alario | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.5 | |
9 | Guido Marcelo Carrillo | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 1 | 19 | 10 | 52.63% | 0 | 10 | 33 | 7.3 | |
5 | Santiago Ascacibar | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 40 | 33 | 82.5% | 3 | 2 | 59 | 7.1 | |
21 | Lucas Ezequiel Piovi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 28 | 6.9 | |
15 | Santiago Arzamendia Duarte | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 34 | 23 | 67.65% | 3 | 2 | 69 | 7.2 | |
8 | Gabriel Neves | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 58 | 54 | 93.1% | 0 | 0 | 68 | 7.6 | |
18 | Edwin Steven Cetre Angulo | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 5 | 1 | 21 | 6 | |
20 | Eric Meza | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 2 | 26 | 19 | 73.08% | 9 | 1 | 62 | 6.9 | |
25 | Cristian Nicolas Medina | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 1 | 30 | 27 | 90% | 1 | 1 | 52 | 6.3 | |
10 | Tiago Palacios | Cánh phải | 2 | 0 | 7 | 26 | 21 | 80.77% | 3 | 1 | 54 | 8 | |
12 | Matias Lisandro Mansilla | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 14 | 53.85% | 0 | 0 | 34 | 6.9 | |
14 | Sebastian Boselli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 61 | 51 | 83.61% | 1 | 4 | 79 | 7 | |
23 | Luciano Gimenez | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 1 | 6 | 7.4 | |
6 | Santiago Misael Nunez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 45 | 90% | 0 | 4 | 77 | 8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ