Vòng 14
03:00 ngày 19/04/2025
Gimnasia La Plata
Đã kết thúc 0 - 3 Xem Live (0 - 1)
River Plate
Địa điểm: Estadio Ciudad de La Plata
Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.91
-0.5
0.97
O 2.25
0.90
U 2.25
0.74
1
3.70
X
3.20
2
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.79
-0.25
1.12
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Gimnasia La Plata Gimnasia La Plata
Phút
River Plate River Plate
5'
match yellow.png Castano Gil
9'
match yellow.png German Alejo Pezzella
Jan Carlos Hurtado Anchico match yellow.png
27'
35'
match goal 0 - 1 Sebastian Driussi
Pablo De Blasis
Ra sân: Martin Fernandez
match change
46'
Ivo Mammini
Ra sân: Jan Carlos Hurtado Anchico
match change
46'
Bautista Merlini
Ra sân: Lucas Castroman
match change
46'
Facundo Di Biasi match yellow.png
48'
54'
match goal 0 - 2 Franco Mastantuono
Kiến tạo: Sebastian Driussi
56'
match yellow.png Marcos Acuna
58'
match change Miguel Angel Borja Hernandez
Ra sân: Sebastian Driussi
58'
match change Ignacio Martin Fernandez
Ra sân: Santiago Simon
58'
match change Milton Casco
Ra sân: Marcos Acuna
59'
match yellow.png Franco Mastantuono
66'
match yellow.png Ignacio Martin Fernandez
Nicolas Garayalde
Ra sân: Facundo Di Biasi
match change
68'
78'
match change Rodrigo Aliendro
Ra sân: Facundo Colidio
82'
match goal 0 - 3 Rodrigo Aliendro
Kiến tạo: Miguel Angel Borja Hernandez
Alejandro Piedrahita match yellow.png
85'
90'
match change Ian Subiabre
Ra sân: Miguel Angel Borja Hernandez

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Gimnasia La Plata Gimnasia La Plata
River Plate River Plate
2
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
5
11
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
7
10
 
Sút Phạt
 
14
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
334
 
Số đường chuyền
 
439
77%
 
Chuyền chính xác
 
77%
14
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
0
2
 
Cứu thua
 
3
10
 
Rê bóng thành công
 
11
5
 
Đánh chặn
 
11
22
 
Ném biên
 
24
2
 
Dội cột/xà
 
0
20
 
Cản phá thành công
 
18
5
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
21
 
Long pass
 
36
104
 
Pha tấn công
 
107
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Pablo De Blasis
8
Bautista Merlini
29
Ivo Mammini
36
Nicolas Garayalde
1
Luis Ingolotti
28
Fabricio Corbalan
33
Juan Manuel Villalba
93
Junior Moreno
16
Augusto Max
34
Leandro Mamut
38
Manuel Panaro Miramon
11
Norberto Briasco
Gimnasia La Plata Gimnasia La Plata 4-2-3-1
4-3-3 River Plate River Plate
23
Insfran
14
Torrejon
20
Giampaol...
4
Morales
15
Leines
5
Fernande...
39
Biasi
7
Piedrahi...
19
Castroma...
30
Castillo
9
Anchico
1
Armani
4
Montiel
28
Quarta
6
Pezzella
21
Acuna
22
Gil
24
Perez
31
Simon
30
Mastantu...
15
Driussi
11
Colidio

Substitutes

26
Ignacio Martin Fernandez
9
Miguel Angel Borja Hernandez
20
Milton Casco
29
Rodrigo Aliendro
38
Ian Subiabre
25
Jeremias Ledesma
14
Leandro Martin Gonzalez Pirez
16
Fabricio Bustos
7
Matias Rojas
5
Claudio Matias Kranevitter
10
Manuel Lanzini
34
Giuliano Galoppo
Đội hình dự bị
Gimnasia La Plata Gimnasia La Plata
Pablo De Blasis 10
Bautista Merlini 8
Ivo Mammini 29
Nicolas Garayalde 36
Luis Ingolotti 1
Fabricio Corbalan 28
Juan Manuel Villalba 33
Junior Moreno 93
Augusto Max 16
Leandro Mamut 34
Manuel Panaro Miramon 38
Norberto Briasco 11
Gimnasia La Plata River Plate
26 Ignacio Martin Fernandez
9 Miguel Angel Borja Hernandez
20 Milton Casco
29 Rodrigo Aliendro
38 Ian Subiabre
25 Jeremias Ledesma
14 Leandro Martin Gonzalez Pirez
16 Fabricio Bustos
7 Matias Rojas
5 Claudio Matias Kranevitter
10 Manuel Lanzini
34 Giuliano Galoppo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 0.33
3.33 Phạt góc 4.67
4 Thẻ vàng 2.67
3.33 Sút trúng cầu môn 4.67
45.33% Kiểm soát bóng 63.33%
15 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.5 Bàn thắng 1.1
1 Bàn thua 0.4
4.1 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 1.9
2.9 Sút trúng cầu môn 5
46.2% Kiểm soát bóng 64.3%
12.8 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Gimnasia La Plata (18trận)
Chủ Khách
River Plate (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
2
0
HT-H/FT-T
1
2
4
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
4
4
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
2
HT-B/FT-B
1
2
1
2

Gimnasia La Plata Gimnasia La Plata
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Lucas Castroman Tiền vệ công 0 0 0 8 4 50% 0 0 10 6.6
14 Pedro Silva Torrejon Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 7 77.78% 3 1 21 6.7
9 Jan Carlos Hurtado Anchico Tiền đạo cắm 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 13 6.7
4 Leonardo Morales Trung vệ 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 16 6.9
23 Nelson Insfran Thủ môn 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 9 6.7
15 Juan de Dios Pintado Leines Hậu vệ cánh phải 1 0 0 7 4 57.14% 1 0 13 6.8
5 Martin Fernandez Tiền vệ trụ 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 14 6.5
7 Alejandro Piedrahita Cánh trái 0 0 0 3 3 100% 1 1 11 6.7
20 Renzo Giampaoli Trung vệ 0 0 0 12 10 83.33% 0 1 16 6.8
30 Rodrigo Castillo Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.5
39 Facundo Di Biasi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.5

River Plate River Plate
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Enzo Nicolas Perez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 19 6.6
6 German Alejo Pezzella Trung vệ 0 0 0 5 3 60% 0 0 7 6.5
1 Franco Armani Thủ môn 0 0 0 6 3 50% 0 0 7 6.5
15 Sebastian Driussi Tiền vệ công 0 0 0 6 3 50% 0 0 10 6.4
21 Marcos Acuna Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 23 6.6
28 Lucas Martinez Quarta Trung vệ 0 0 0 6 4 66.67% 0 1 9 6.6
4 Gonzalo Montiel 0 0 0 6 4 66.67% 1 1 12 6.6
11 Facundo Colidio Tiền đạo cắm 0 0 1 10 8 80% 0 0 12 6.7
31 Santiago Simon Tiền vệ phải 0 0 0 15 11 73.33% 1 0 20 6.4
22 Castano Gil Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 12 10 83.33% 1 0 13 6.6
30 Franco Mastantuono Tiền vệ công 2 0 0 6 5 83.33% 0 0 12 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ