Vòng Quarterfinals
02:00 ngày 11/04/2025
Glasgow Rangers 1
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
Athletic Bilbao
Địa điểm: Ibrox Stadium
Thời tiết: Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.85
-0.25
1.05
O 2.5
0.89
U 2.5
0.95
1
2.87
X
3.50
2
2.30
Hiệp 1
+0
1.12
-0
0.79
O 0.5
0.35
U 0.5
2.10

Diễn biến chính

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Phút
Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Robin Propper Card changed match var
12'
Robin Propper match red
13'
28'
match yellow.png Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
54'
match yellow.png Maroan Harrouch Sannadi
62'
match change Gorka Guruzeta Rodriguez
Ra sân: Maroan Harrouch Sannadi
62'
match change Benat Prados Diaz
Ra sân: Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
Connor Barron
Ra sân: Bailey Rice
match change
67'
Jefte
Ra sân: Ridvan Yilmaz
match change
68'
74'
match change Alejandro Berenguer Remiro
Ra sân: Oihan Sancet
80'
match var Alejandro Berenguer Remiro Goal cancelled
82'
match hong pen Alejandro Berenguer Remiro
Hamza Igamane
Ra sân: Cyriel Dessers
match change
85'
90'
match change Gorosabel
Ra sân: Oscar de Marcos Arana Oscar
Nedim Bajrami
Ra sân: Ianis Hagi
match change
90'
90'
match yellow.png Benat Prados Diaz
Ross McCausland
Ra sân: Vaclav Cerny
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Athletic Bilbao Athletic Bilbao
2
 
Phạt góc
 
9
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
4
 
Tổng cú sút
 
19
0
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
8
0
 
Cản sút
 
8
12
 
Sút Phạt
 
6
28%
 
Kiểm soát bóng
 
72%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
223
 
Số đường chuyền
 
532
64%
 
Chuyền chính xác
 
90%
6
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
3
28
 
Đánh đầu
 
26
11
 
Đánh đầu thành công
 
16
3
 
Cứu thua
 
0
20
 
Rê bóng thành công
 
8
9
 
Đánh chặn
 
10
8
 
Ném biên
 
21
20
 
Cản phá thành công
 
8
4
 
Thử thách
 
4
10
 
Long pass
 
23
57
 
Pha tấn công
 
120
15
 
Tấn công nguy hiểm
 
76

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Nedim Bajrami
29
Hamza Igamane
8
Connor Barron
45
Ross McCausland
22
Jefte
1
Jack Butland
52
Findlay Curtis
19
Clinton Nsiala Makengo
99
Danilo Pereira da Silva
87
Rydnn McGuire
84
Aiden McCallion
Glasgow Rangers Glasgow Rangers 3-4-3
4-2-3-1 Athletic Bilbao Athletic Bilbao
31
Kelly
27
Balogun
4
Propper
21
Sterling
3
Yilmaz
49
Rice
43
Raskin
2
Tavernie...
30
Hagi
9
Dessers
18
Cerny
13
Agirreza...
18
Oscar
3
Moreno
5
Lopez
15
Lekue
16
Etxeberr...
23
Jauregiz...
9
Dannis
8
Sancet
10
Williams
21
Sannadi

Substitutes

2
Gorosabel
12
Gorka Guruzeta Rodriguez
24
Benat Prados Diaz
7
Alejandro Berenguer Remiro
6
Mikel Vesga
1
Unai Simon
14
Unai Nunez Gestoso
4
Aitor Paredes
11
Alvaro Djalo
20
Unai Gomez
32
Adama Boiro
28
Peio Canales
Đội hình dự bị
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Nedim Bajrami 14
Hamza Igamane 29
Connor Barron 8
Ross McCausland 45
Jefte 22
Jack Butland 1
Findlay Curtis 52
Clinton Nsiala Makengo 19
Danilo Pereira da Silva 99
Rydnn McGuire 87
Aiden McCallion 84
Glasgow Rangers Athletic Bilbao
2 Gorosabel
12 Gorka Guruzeta Rodriguez
24 Benat Prados Diaz
7 Alejandro Berenguer Remiro
6 Mikel Vesga
1 Unai Simon
14 Unai Nunez Gestoso
4 Aitor Paredes
11 Alvaro Djalo
20 Unai Gomez
32 Adama Boiro
28 Peio Canales

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 0.33
2.33 Phạt góc 3.33
2.33 Thẻ vàng 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 3
50.33% Kiểm soát bóng 43.33%
10.67 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.1
1.8 Bàn thua 0.4
4.2 Phạt góc 5.2
2.3 Thẻ vàng 1.8
5.5 Sút trúng cầu môn 3.7
48.4% Kiểm soát bóng 52.5%
11 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Glasgow Rangers (54trận)
Chủ Khách
Athletic Bilbao (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
14
4
13
0
HT-H/FT-T
3
2
2
6
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
3
2
2
HT-H/FT-H
2
4
4
6
HT-B/FT-H
1
2
0
1
HT-T/FT-B
0
3
0
2
HT-H/FT-B
3
2
1
4
HT-B/FT-B
4
7
1
2

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Leon Aderemi Balogun Trung vệ 0 0 0 23 21 91.3% 0 2 37 6.87
2 James Tavernier Hậu vệ cánh phải 0 0 1 26 19 73.08% 2 0 47 7.56
4 Robin Propper Trung vệ 0 0 0 14 14 100% 0 0 16 5.42
9 Cyriel Dessers Tiền đạo cắm 2 0 0 10 5 50% 0 2 18 6.15
18 Vaclav Cerny Cánh phải 2 0 1 17 11 64.71% 2 0 34 7.03
30 Ianis Hagi Tiền vệ công 0 0 0 15 5 33.33% 0 1 36 6.84
31 Liam Kelly Thủ môn 0 0 0 35 14 40% 0 1 44 8.54
43 Nicolas Raskin Tiền vệ trụ 0 0 0 22 14 63.64% 1 2 43 6.66
14 Nedim Bajrami Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
21 Dujon Sterling Hậu vệ cánh phải 0 0 1 20 16 80% 0 0 33 6.69
3 Ridvan Yilmaz Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 7 58.33% 0 0 25 6.81
8 Connor Barron Tiền vệ trụ 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 10 6.22
29 Hamza Igamane Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 1 1 9 6.4
22 Jefte Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 0 0% 0 0 12 6.55
45 Ross McCausland Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.08
49 Bailey Rice Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 10 55.56% 0 1 25 6.42

Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria Tiền vệ trụ 0 0 0 41 39 95.12% 4 1 49 6.29
18 Oscar de Marcos Arana Oscar Hậu vệ cánh phải 0 0 1 52 45 86.54% 5 0 83 7.06
9 Inaki Williams Dannis Cánh phải 3 0 4 38 33 86.84% 6 0 58 6.61
7 Alejandro Berenguer Remiro Cánh trái 2 1 0 11 9 81.82% 6 0 23 5.68
15 Inigo Lekue Hậu vệ cánh phải 0 0 1 57 54 94.74% 2 1 75 7.12
5 Yeray Alvarez Lopez Trung vệ 1 0 0 79 72 91.14% 0 3 88 6.83
12 Gorka Guruzeta Rodriguez Tiền đạo cắm 2 0 0 4 4 100% 0 1 11 6.31
2 Gorosabel Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 7 100% 0 0 8 6.02
3 Daniel Vivian Moreno Trung vệ 0 0 1 94 84 89.36% 1 3 108 7.34
8 Oihan Sancet Tiền vệ công 1 1 1 22 18 81.82% 1 1 30 6.31
24 Benat Prados Diaz Tiền vệ trụ 0 0 0 28 24 85.71% 0 2 31 6.19
10 Nico Williams Cánh trái 2 0 6 23 19 82.61% 6 0 54 7.02
13 Julen Agirrezabala Thủ môn 0 0 0 13 12 92.31% 0 1 17 6.55
21 Maroan Harrouch Sannadi Tiền đạo cắm 7 1 0 9 6 66.67% 0 2 26 6.02
23 Mikel Jauregizar Tiền vệ trụ 1 0 1 54 48 88.89% 1 1 65 6.63

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ