Vòng 23
22:00 ngày 12/01/2025
Glasgow Rangers
Đã kết thúc 3 - 1 (3 - 0)
Saint Johnstone
Địa điểm: Ibrox Stadium
Thời tiết: Quang đãng, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.25
0.86
+2.25
1.04
O 3.5
0.96
U 3.5
0.92
1
1.10
X
11.00
2
21.00
Hiệp 1
-1
0.76
+1
1.11
O 0.5
0.22
U 0.5
3.40

Diễn biến chính

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Phút
Saint Johnstone Saint Johnstone
Hamza Igamane 1 - 0
Kiến tạo: Diomande Mohammed
match goal
16'
Vaclav Cerny 2 - 0
Kiến tạo: Danilo Pereira da Silva
match goal
20'
Diomande Mohammed 3 - 0 match goal
25'
46'
match change Taylor Steven
Ra sân: Nicky Clark
46'
match change Barry Douglas
Ra sân: Aaron Essel
54'
match goal 3 - 1 Jack Sanders
Kiến tạo: Maksym Kucheriavyi
Oscar Cortes
Ra sân: Vaclav Cerny
match change
65'
Cyriel Dessers
Ra sân: Hamza Igamane
match change
65'
76'
match change Graham Carey
Ra sân: Filip Franczak
Ross McCausland
Ra sân: Ianis Hagi
match change
76'
76'
match change Joshua McPake
Ra sân: Benjamin Mbunga Kimpioka
Kieran Dowell
Ra sân: Danilo Pereira da Silva
match change
87'
Leon Thomson King
Ra sân: Ridvan Yilmaz
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Saint Johnstone Saint Johnstone
12
 
Phạt góc
 
2
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
22
 
Tổng cú sút
 
8
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
2
 
Sút ra ngoài
 
2
14
 
Cản sút
 
4
7
 
Sút Phạt
 
10
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
627
 
Số đường chuyền
 
358
90%
 
Chuyền chính xác
 
84%
10
 
Phạm lỗi
 
7
2
 
Việt vị
 
1
10
 
Đánh đầu
 
12
5
 
Đánh đầu thành công
 
6
1
 
Cứu thua
 
3
26
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Đánh chặn
 
11
21
 
Ném biên
 
14
26
 
Cản phá thành công
 
16
9
 
Thử thách
 
7
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
24
 
Long pass
 
18
124
 
Pha tấn công
 
68
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Cyriel Dessers
20
Kieran Dowell
38
Leon Thomson King
45
Ross McCausland
7
Oscar Cortes
14
Nedim Bajrami
8
Connor Barron
17
Rabbi Matondo
54
Mason Munn
Glasgow Rangers Glasgow Rangers 4-2-3-1
3-4-1-2 Saint Johnstone Saint Johnstone
31
Kelly
22
Jefte
19
Makengo
4
Propper
3
Yilmaz
10
Mohammed
43
Raskin
30
Hagi
99
Silva
18
Cerny
29
Igamane
1
Fisher
15
Essel
5
Sanders
2
Mikulic
46
Franczak
23
Sprangle...
17
Kucheria...
14
Wright
10
Clark
29
Kimpioka
27
Kirk

Substitutes

11
Graham Carey
30
Barry Douglas
24
Joshua McPake
19
Taylor Steven
33
David Keltjens
3
Andre Raymond
8
Cameron MacPherson
22
Matthew Smith
12
Joshua Rae
Đội hình dự bị
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Cyriel Dessers 9
Kieran Dowell 20
Leon Thomson King 38
Ross McCausland 45
Oscar Cortes 7
Nedim Bajrami 14
Connor Barron 8
Rabbi Matondo 17
Mason Munn 54
Glasgow Rangers Saint Johnstone
11 Graham Carey
30 Barry Douglas
24 Joshua McPake
19 Taylor Steven
33 David Keltjens
3 Andre Raymond
8 Cameron MacPherson
22 Matthew Smith
12 Joshua Rae

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 3.67
2.33 Thẻ vàng 1
7 Sút trúng cầu môn 3
48.33% Kiểm soát bóng 53%
13.67 Phạm lỗi 5.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.6 Bàn thắng 1.1
1.1 Bàn thua 2
7.3 Phạt góc 2.6
1.6 Thẻ vàng 1.5
7.8 Sút trúng cầu môn 2.9
59.3% Kiểm soát bóng 51.4%
9.8 Phạm lỗi 8.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Glasgow Rangers (39trận)
Chủ Khách
Saint Johnstone (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
13
3
4
6
HT-H/FT-T
3
2
1
4
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
1
3
0
1
HT-B/FT-H
1
2
0
1
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
1
2
1
0
HT-B/FT-B
1
4
6
2

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Robin Propper Trung vệ 0 0 1 102 94 92.16% 0 1 110 6.92
9 Cyriel Dessers Tiền đạo cắm 1 0 0 2 0 0% 0 1 8 6.11
20 Kieran Dowell Tiền vệ công 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.09
18 Vaclav Cerny Cánh phải 2 2 3 49 42 85.71% 7 0 66 7.75
30 Ianis Hagi Tiền vệ công 1 0 0 38 32 84.21% 7 0 54 6.63
31 Liam Kelly Thủ môn 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 15 6.27
43 Nicolas Raskin Tiền vệ trụ 2 0 0 107 96 89.72% 0 0 118 6.99
99 Danilo Pereira da Silva Tiền đạo cắm 3 0 3 18 15 83.33% 0 0 30 7.33
3 Ridvan Yilmaz Hậu vệ cánh trái 1 0 0 49 45 91.84% 3 0 72 6.87
10 Diomande Mohammed Tiền vệ trụ 3 1 2 54 49 90.74% 0 1 75 8.66
38 Leon Thomson King Trung vệ 1 0 0 5 5 100% 0 0 8 6.01
29 Hamza Igamane Tiền đạo cắm 6 2 2 21 18 85.71% 0 0 36 7.71
22 Jefte Hậu vệ cánh trái 0 0 1 58 52 89.66% 7 2 87 7.5
7 Oscar Cortes Cánh trái 2 1 0 12 9 75% 4 0 21 6.36
45 Ross McCausland Cánh phải 0 0 1 6 4 66.67% 1 0 8 6.04
19 Clinton Nsiala Makengo Trung vệ 0 0 1 76 73 96.05% 2 0 83 6.44

Saint Johnstone Saint Johnstone
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Nicky Clark Tiền đạo cắm 1 0 0 15 12 80% 0 1 21 5.77
30 Barry Douglas Hậu vệ cánh trái 0 0 0 18 11 61.11% 0 1 27 6.38
11 Graham Carey Tiền vệ trái 2 1 0 4 4 100% 0 0 8 6.47
14 Drey Wright Tiền vệ phải 0 0 1 32 28 87.5% 1 0 47 6.25
23 Sven Sprangler Tiền vệ trụ 0 0 0 46 41 89.13% 0 0 60 6.47
2 Bozo Mikulic Trung vệ 0 0 1 34 26 76.47% 0 2 52 6.55
1 Andrew Fisher Thủ môn 0 0 0 23 18 78.26% 0 0 33 6.28
29 Benjamin Mbunga Kimpioka Tiền đạo cắm 0 0 1 8 7 87.5% 1 0 26 6.29
24 Joshua McPake Tiền vệ phải 1 0 0 4 4 100% 0 0 9 6
5 Jack Sanders Trung vệ 1 1 0 49 44 89.8% 0 2 74 6.86
17 Maksym Kucheriavyi Tiền vệ trụ 0 0 1 47 41 87.23% 4 0 68 7.11
27 Mackenzie Kirk Tiền đạo cắm 3 0 0 22 18 81.82% 0 0 38 6.78
19 Taylor Steven Cánh phải 0 0 1 4 4 100% 0 0 5 6.14
46 Filip Franczak Tiền vệ phải 0 0 1 16 13 81.25% 1 0 36 6.24
15 Aaron Essel Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 27 22 81.48% 0 0 40 6.01

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ