

1.05
0.75
0.73
0.97
2.33
2.88
2.97
0.71
1.04
0.86
0.84
Diễn biến chính



Ra sân: Nahuel Barrios


Kiến tạo: Tadeo Allende


Ra sân: Federico Girotti

Ra sân: Gonzalo Maroni


Ra sân: Agustin Giay

Ra sân: Daniel Barrea

Ra sân: Ederson Salomon Rodriguez Lima

Ra sân: Roberto Nicolas Fernandez Fagundez



Ra sân: Bruno Javier Leyes Sosa


Ra sân: Gaston Matias Campi
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Godoy Cruz Antonio Tomba
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
50 | Diego Rodriguez Da Luz | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 18 | 64.29% | 0 | 0 | 37 | 7.2 | |
2 | Pier Barrios | Defender | 0 | 0 | 0 | 53 | 48 | 90.57% | 0 | 1 | 64 | 7.3 | |
23 | Federico Rasmussen | Defender | 0 | 0 | 0 | 51 | 44 | 86.27% | 0 | 3 | 57 | 7 | |
5 | Cristian David Nunez Morales | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 12 | 12 | 100% | 0 | 1 | 12 | 6.7 | |
13 | Roberto Nicolas Fernandez Fagundez | Tiền vệ công | 3 | 1 | 2 | 49 | 41 | 83.67% | 0 | 0 | 62 | 7.3 | |
10 | Hernan Lopez Munoz | Tiền vệ công | 3 | 1 | 1 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 0 | 63 | 6.7 | |
20 | Ederson Salomon Rodriguez Lima | Forward | 2 | 1 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 1 | 21 | 6.6 | |
27 | Luciano Cingolani | Forward | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
4 | Lucas Arce | Defender | 0 | 0 | 2 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 1 | 66 | 7.3 | |
11 | Tadeo Allende | Tiền vệ công | 3 | 1 | 2 | 30 | 21 | 70% | 0 | 1 | 50 | 7.1 | |
25 | Bruno Javier Leyes Sosa | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 49 | 42 | 85.71% | 0 | 1 | 59 | 6.8 | |
7 | Enzo Miguel Larrosa Martinez | Forward | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 7 | |
36 | Daniel Barrea | Forward | 1 | 1 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 29 | 7.1 | |
14 | Claudio Valverde | Defender | 2 | 1 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.6 | |
32 | Manuel Guillen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 39 | 29 | 74.36% | 0 | 1 | 55 | 7.3 |
San Lorenzo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Carlos Sanchez Moreno | Defender | 0 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 3 | 34 | 6.5 | |
20 | Gaston Ramirez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 18 | 6.4 | |
28 | Carlos Auzqui | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 15 | 6.6 | |
9 | Nicolas Blandi | Forward | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.5 | |
2 | Rafael Enrique Perez Almeida | Defender | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 1 | 33 | 6.3 | |
22 | Gaston Matias Campi | Defender | 0 | 0 | 1 | 30 | 27 | 90% | 0 | 2 | 34 | 6.8 | |
13 | Augusto Batalla | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 43 | 28 | 65.12% | 0 | 0 | 52 | 7.6 | |
8 | Gonzalo Maroni | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 0 | 46 | 7 | |
11 | Adam Bareiro | Forward | 1 | 1 | 1 | 8 | 8 | 100% | 0 | 1 | 22 | 7.1 | |
10 | Nahuel Barrios | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 32 | 6.6 | |
21 | Malcom Braida | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 29 | 20 | 68.97% | 0 | 1 | 59 | 7.2 | |
18 | Federico Girotti | Forward | 1 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 4 | 31 | 6.5 | |
23 | Gaston Hernandez Bravo | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 41 | 32 | 78.05% | 0 | 3 | 60 | 7.2 | |
41 | Ivan Leguizamon | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 1 | 28 | 6.5 | |
47 | Agustin Giay | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 0 | 33 | 6.5 | |
55 | Juan Ignacio Goyeneche | Defender | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 4.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ