Vòng 23
19:30 ngày 23/02/2025
Greuther Furth
Đã kết thúc 3 - 0 Xem Live (1 - 0)
Eintracht Braunschweig
Địa điểm: Sportpark Ronhof Thomas Sommer
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.84
+0.25
1.04
O 2.5
0.70
U 2.5
1.05
1
2.00
X
3.40
2
3.10
Hiệp 1
-0.25
1.16
+0.25
0.76
O 0.5
0.30
U 0.5
2.30

Diễn biến chính

Greuther Furth Greuther Furth
Phút
Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig
Noel Futkeu 1 - 0
Kiến tạo: Felix Klaus
match goal
10'
Marco Meyerhofer match yellow.png
22'
33'
match yellow.png Lino Tempelmann
Noah Loosli match yellow.png
39'
46'
match change Fabio Kaufmann
Ra sân: Levente Szabo
46'
match change Marvin Rittmuller
Ra sân: Mohamed Drager
46'
match change Sven Kohler
Ra sân: Julian Baas
66'
match change Richmond Tachie
Ra sân: Johan Gomez
66'
match yellow.png Fabio Di Michele Sanchez
Simon Asta
Ra sân: Marco Meyerhofer
match change
69'
76'
match change Sebastian Polter
Ra sân: Paul Jaeckel
Nahuel Noll match yellow.png
78'
80'
match yellow.png Ron Ron Hoffmann
Jomaine Consbruch
Ra sân: Felix Klaus
match change
80'
Lennart Grill
Ra sân: Nahuel Noll
match change
81'
85'
match var Rayan Philippe Goal cancelled
Gian-Luca Itter match yellow.png
86'
Julian Green 2 - 0
Kiến tạo: Noel Futkeu
match goal
88'
Dennis Srbeny
Ra sân: Branimir Hrgota
match change
90'
Jomaine Consbruch 3 - 0
Kiến tạo: Dennis Srbeny
match goal
90'
Sacha Banse
Ra sân: Julian Green
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Greuther Furth Greuther Furth
Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig
3
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
3
19
 
Tổng cú sút
 
8
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
3
6
 
Cản sút
 
3
10
 
Sút Phạt
 
5
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
533
 
Số đường chuyền
 
533
84%
 
Chuyền chính xác
 
86%
5
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
3
19
 
Đánh đầu
 
27
12
 
Đánh đầu thành công
 
11
2
 
Cứu thua
 
4
15
 
Rê bóng thành công
 
13
3
 
Đánh chặn
 
2
18
 
Ném biên
 
13
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
13
8
 
Thử thách
 
13
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
27
 
Long pass
 
19
80
 
Pha tấn công
 
110
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Sacha Banse
2
Simon Asta
14
Jomaine Consbruch
7
Dennis Srbeny
31
Lennart Grill
17
Niko Gieselmann
23
Gideon Jung
11
Roberto Massimo
5
Reno Munz
Greuther Furth Greuther Furth 3-4-2-1
3-5-2 Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig
44
Noll
27
Itter
15
Quarshie
25
Loosli
24
John
37
Green
33
Dietz
18
Meyerhof...
30
Klaus
10
Hrgota
9
Futkeu
1
Hoffmann
3
Jaeckel
6
Bicakcic
21
Ehlers
2
Drager
44
Gomez
16
Baas
20
Tempelma...
22
Sanchez
9
Philippe
11
Szabo

Substitutes

18
Marvin Rittmuller
29
Richmond Tachie
17
Sebastian Polter
27
Sven Kohler
7
Fabio Kaufmann
25
Sanoussy Ba
34
Justin Duda
4
Jannis Nikolaou
15
Max Marie
Đội hình dự bị
Greuther Furth Greuther Furth
Sacha Banse 6
Simon Asta 2
Jomaine Consbruch 14
Dennis Srbeny 7
Lennart Grill 31
Niko Gieselmann 17
Gideon Jung 23
Roberto Massimo 11
Reno Munz 5
Greuther Furth Eintracht Braunschweig
18 Marvin Rittmuller
29 Richmond Tachie
17 Sebastian Polter
27 Sven Kohler
7 Fabio Kaufmann
25 Sanoussy Ba
34 Justin Duda
4 Jannis Nikolaou
15 Max Marie

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 3
1 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 3.33
1.33 Thẻ vàng 3.33
3.33 Sút trúng cầu môn 5
50.33% Kiểm soát bóng 41%
15 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.6
1.4 Bàn thua 1.5
3.4 Phạt góc 4.9
1.8 Thẻ vàng 2.6
3.8 Sút trúng cầu môn 4.8
45.9% Kiểm soát bóng 48.4%
9.2 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Greuther Furth (32trận)
Chủ Khách
Eintracht Braunschweig (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
3
6
HT-H/FT-T
3
5
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
0
2
HT-H/FT-H
4
1
3
3
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
2
1
2
0
HT-B/FT-B
2
4
3
2

Greuther Furth Greuther Furth
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Felix Klaus Tiền vệ phải 3 0 2 16 13 81.25% 0 1 23 7.07
10 Branimir Hrgota Tiền vệ công 0 0 0 15 13 86.67% 1 0 18 6.36
37 Julian Green Tiền vệ trụ 1 0 0 21 20 95.24% 2 1 32 6.83
18 Marco Meyerhofer Hậu vệ cánh phải 1 0 1 15 13 86.67% 1 0 21 6.33
25 Noah Loosli Trung vệ 0 0 0 20 17 85% 0 1 24 6.49
27 Gian-Luca Itter Trung vệ 0 0 0 29 25 86.21% 0 1 41 6.77
24 Marco John Hậu vệ cánh trái 0 0 0 15 10 66.67% 4 0 21 6.17
44 Nahuel Noll Thủ môn 0 0 0 23 14 60.87% 0 0 25 6.34
33 Maximilian Dietz Trung vệ 1 0 0 38 34 89.47% 0 0 40 6.29
15 Joshua Quarshie Trung vệ 0 0 0 23 19 82.61% 0 0 26 6.46
9 Noel Futkeu Tiền đạo cắm 2 2 1 10 10 100% 0 0 14 7.35

Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Ermin Bicakcic Trung vệ 0 0 0 41 38 92.68% 1 0 45 6.05
1 Ron Ron Hoffmann Thủ môn 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 14 5.85
3 Paul Jaeckel Trung vệ 0 0 0 46 38 82.61% 0 1 52 6.2
20 Lino Tempelmann Tiền vệ trụ 0 0 0 14 14 100% 0 0 21 5.97
2 Mohamed Drager Hậu vệ cánh phải 0 0 1 17 12 70.59% 1 1 23 6.06
21 Kevin Ehlers Trung vệ 0 0 0 36 32 88.89% 0 0 42 6.2
9 Rayan Philippe Tiền đạo cắm 0 0 1 7 7 100% 0 0 14 5.96
11 Levente Szabo Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 0 12 6.27
16 Julian Baas Tiền vệ trụ 0 0 0 30 25 83.33% 2 0 35 5.86
44 Johan Gomez Tiền vệ công 1 0 0 10 8 80% 0 0 17 5.85
22 Fabio Di Michele Sanchez Hậu vệ cánh trái 1 0 0 9 9 100% 2 0 21 6.27

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ