Vòng 19
00:30 ngày 25/01/2025
Greuther Furth 1
Đã kết thúc 2 - 4 (1 - 1)
Kaiserslautern 1
Địa điểm: Sportpark Ronhof Thomas Sommer
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.81
-0
1.09
O 3
0.98
U 3
0.90
1
2.25
X
3.40
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.81
-0
1.09
O 0.5
0.29
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Greuther Furth Greuther Furth
Phút
Kaiserslautern Kaiserslautern
Philipp Muller 1 - 0
Kiến tạo: Felix Klaus
match goal
6'
28'
match goal 1 - 1 Marlon Ritter
Kiến tạo: Filip Kaloc
Niko Gieselmann match yellow.png
45'
52'
match change Ragnar Ache
Ra sân: Marlon Ritter
52'
match goal 1 - 2 Daisuke Yokota
60'
match yellow.png Daniel Hanslik
Sacha Banse
Ra sân: Gideon Jung
match change
66'
Marco John
Ra sân: Niko Gieselmann
match change
66'
Branimir Hrgota 2 - 2
Kiến tạo: Roberto Massimo
match goal
68'
73'
match goal 2 - 3 Filip Kaloc
Kiến tạo: Daniel Hanslik
Damian Michalski
Ra sân: Reno Munz
match change
75'
Noel Futkeu
Ra sân: Dennis Srbeny
match change
75'
77'
match change Florian Kleinhansl
Ra sân: Erik Wekesser
77'
match change Faride Alidou
Ra sân: Daisuke Yokota
80'
match yellow.png Jan Gyamerah
Nemanja Motika
Ra sân: Roberto Massimo
match change
81'
83'
match yellow.png Florian Kleinhansl
Philipp Muller match red
84'
85'
match yellow.pngmatch red Jan Gyamerah
88'
match change Jean Zimmer
Ra sân: Daniel Hanslik
90'
match yellow.png Aremu Afeez
90'
match goal 2 - 4 Ragnar Ache
Kiến tạo: Jean Zimmer

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Greuther Furth Greuther Furth
Kaiserslautern Kaiserslautern
2
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
5
1
 
Thẻ đỏ
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
15
2
 
Sút trúng cầu môn
 
7
7
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
5
13
 
Sút Phạt
 
10
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
407
 
Số đường chuyền
 
496
84%
 
Chuyền chính xác
 
85%
10
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
2
19
 
Đánh đầu
 
15
9
 
Đánh đầu thành công
 
8
3
 
Cứu thua
 
0
22
 
Rê bóng thành công
 
17
3
 
Đánh chặn
 
4
12
 
Ném biên
 
23
2
 
Dội cột/xà
 
0
22
 
Cản phá thành công
 
17
15
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
85
 
Pha tấn công
 
92
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Sacha Banse
9
Noel Futkeu
24
Marco John
4
Damian Michalski
22
Nemanja Motika
3
Oualid Mhamdi
31
Lennart Grill
35
Jakob Engel
Greuther Furth Greuther Furth 4-2-3-1
3-4-1-2 Kaiserslautern Kaiserslautern
44
Noll
17
Gieselma...
27
Itter
23
Jung
18
Meyerhof...
5
Munz
36
Muller
11
Massimo
10
Hrgota
30
Klaus
7
Srbeny
1
Krahl
33
Elvedi
31
Sirch
37
Robinson
32
Gyamerah
23
Afeez
26
Kaloc
13
Wekesser
7
Ritter
41
Yokota
19
Hanslik

Substitutes

3
Florian Kleinhansl
48
Faride Alidou
8
Jean Zimmer
9
Ragnar Ache
25
Simon Simoni
27
Frank Ronstadt
20
Tobias Raschl
17
Aaron Opoku
42
Grant-Leon Ranos
Đội hình dự bị
Greuther Furth Greuther Furth
Sacha Banse 6
Noel Futkeu 9
Marco John 24
Damian Michalski 4
Nemanja Motika 22
Oualid Mhamdi 3
Lennart Grill 31
Jakob Engel 35
Greuther Furth Kaiserslautern
3 Florian Kleinhansl
48 Faride Alidou
8 Jean Zimmer
9 Ragnar Ache
25 Simon Simoni
27 Frank Ronstadt
20 Tobias Raschl
17 Aaron Opoku
42 Grant-Leon Ranos

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 3.33
2 Bàn thua 1
6.67 Phạt góc 6
2.67 Thẻ vàng 2.33
3.33 Sút trúng cầu môn 8
44.67% Kiểm soát bóng 55.33%
5.67 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.2
2.2 Bàn thua 1.4
4.8 Phạt góc 5.7
2.6 Thẻ vàng 2.6
3.4 Sút trúng cầu môn 6
43.9% Kiểm soát bóng 56%
8.2 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Greuther Furth (21trận)
Chủ Khách
Kaiserslautern (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
4
2
HT-H/FT-T
3
3
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
2
1
0
2
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
2
0
0
4
HT-B/FT-B
2
3
1
2

Greuther Furth Greuther Furth
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Felix Klaus Tiền vệ phải 2 0 1 19 16 84.21% 2 3 32 7.03
10 Branimir Hrgota Tiền đạo cắm 2 1 2 40 31 77.5% 2 0 62 8.1
17 Niko Gieselmann Hậu vệ cánh trái 1 0 0 32 25 78.13% 4 0 48 6.41
36 Philipp Muller Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 29 24 82.76% 0 1 42 6.27
7 Dennis Srbeny Tiền đạo cắm 0 0 2 14 8 57.14% 0 0 21 6.34
23 Gideon Jung Trung vệ 1 0 0 43 38 88.37% 0 0 57 5.58
18 Marco Meyerhofer Hậu vệ cánh phải 0 0 0 42 35 83.33% 3 1 56 6.09
27 Gian-Luca Itter Trung vệ 0 0 0 55 50 90.91% 3 0 80 6.83
11 Roberto Massimo Cánh phải 1 0 1 14 12 85.71% 0 0 23 6.8
4 Damian Michalski Trung vệ 1 0 1 13 12 92.31% 0 2 17 6.34
24 Marco John Hậu vệ cánh trái 0 0 0 13 9 69.23% 0 0 19 5.86
44 Nahuel Noll Thủ môn 0 0 0 42 37 88.1% 0 0 49 5.77
22 Nemanja Motika Cánh trái 0 0 0 4 3 75% 1 0 7 5.87
6 Sacha Banse Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 19 15 78.95% 0 0 26 6.06
9 Noel Futkeu Tiền đạo cắm 1 0 0 4 4 100% 0 1 7 6.12
5 Reno Munz Trung vệ 0 0 0 24 21 87.5% 1 1 35 6.26

Kaiserslautern Kaiserslautern
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Jean Zimmer Hậu vệ cánh phải 0 0 1 1 1 100% 0 0 2 6.82
7 Marlon Ritter Tiền vệ công 1 1 2 24 18 75% 4 0 35 7.43
32 Jan Gyamerah Hậu vệ cánh phải 0 0 0 34 29 85.29% 1 1 58 5.48
33 Jan Elvedi Trung vệ 1 0 1 67 64 95.52% 0 1 79 6.77
13 Erik Wekesser Hậu vệ cánh trái 1 0 0 27 24 88.89% 2 0 39 5.92
9 Ragnar Ache Tiền đạo cắm 2 2 1 9 4 44.44% 0 1 19 7.26
23 Aremu Afeez Tiền vệ phòng ngự 2 2 0 40 33 82.5% 0 1 68 7.21
26 Filip Kaloc Tiền vệ trụ 3 1 1 30 27 90% 0 0 42 7.51
19 Daniel Hanslik Tiền đạo cắm 3 0 2 14 10 71.43% 1 2 28 7.3
1 Julian Krahl Thủ môn 0 0 0 58 43 74.14% 0 1 65 5.83
3 Florian Kleinhansl Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 6 6.11
41 Daisuke Yokota Cánh phải 1 1 1 42 35 83.33% 0 0 56 7.33
48 Faride Alidou Cánh trái 0 0 0 4 3 75% 0 0 7 6.02
31 Luca Sirch Trung vệ 1 0 0 78 68 87.18% 2 1 92 6.43
37 Leon Robinson Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 67 63 94.03% 0 0 75 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ