Vòng 25
19:00 ngày 08/03/2025
Greuther Furth
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (1 - 1)
Magdeburg
Địa điểm: Sportpark Ronhof Thomas Sommer
Thời tiết: Sương mù, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.85
-0.25
1.05
O 3
0.95
U 3
0.93
1
2.80
X
3.60
2
2.30
Hiệp 1
+0
1.12
-0
0.77
O 0.5
0.25
U 0.5
2.60

Diễn biến chính

Greuther Furth Greuther Furth
Phút
Magdeburg Magdeburg
Noel Futkeu 1 - 0
Kiến tạo: Julian Green
match goal
17'
20'
match goal 1 - 1 Baris Atik
Kiến tạo: Abu-Bekir Omer El-Zein
Noah Loosli match yellow.png
41'
Noel Futkeu match yellow.png
57'
60'
match yellow.png Tobias Muller
73'
match yellow.png Daniel Heber
Dennis Srbeny
Ra sân: Branimir Hrgota
match change
74'
75'
match change Xavier Amaechi
Ra sân: Lubambo Musonda
75'
match change Philipp Hercher
Ra sân: Abu-Bekir Omer El-Zein
Reno Munz
Ra sân: Niko Gieselmann
match change
84'
89'
match change Alex Ahl-Holmstrom
Ra sân: Alexander Nollenberger
Gideon Jung
Ra sân: Noah Loosli
match change
90'
Jannik Mause
Ra sân: Jomaine Consbruch
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Greuther Furth Greuther Furth
Magdeburg Magdeburg
1
 
Phạt góc
 
9
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
12
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
6
1
 
Cản sút
 
3
10
 
Sút Phạt
 
9
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
298
 
Số đường chuyền
 
635
78%
 
Chuyền chính xác
 
90%
9
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
5
24
 
Đánh đầu
 
18
11
 
Đánh đầu thành công
 
10
2
 
Cứu thua
 
1
12
 
Rê bóng thành công
 
7
1
 
Đánh chặn
 
7
6
 
Ném biên
 
21
12
 
Cản phá thành công
 
7
11
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
19
 
Long pass
 
25
46
 
Pha tấn công
 
135
15
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Jannik Mause
7
Dennis Srbeny
23
Gideon Jung
5
Reno Munz
42
Moritz Schulze
36
Philipp Muller
22
Nemanja Motika
35
Jakob Engel
34
Denis Pfaffenrot
Greuther Furth Greuther Furth 3-4-2-1
3-4-3 Magdeburg Magdeburg
31
Grill
27
Itter
15
Quarshie
25
Loosli
17
Gieselma...
37
Green
33
Dietz
2
Asta
9
Futkeu
14
Consbruc...
10
Hrgota
1
Reimann
5
Muller
3
Pfeiffer
15
Heber
25
Gnaka
19
Musonda
17
Nollenbe...
14
El-Zein
29
Burcu
9
Kaars
23
Atik

Substitutes

27
Philipp Hercher
20
Xavier Amaechi
12
Alex Ahl-Holmstrom
2
Samuel Loric
8
Bryan Silva Teixeira
34
Tarek Chahed
13
Connor Krempicki
30
Noah Kruth
21
Falko Michel
Đội hình dự bị
Greuther Furth Greuther Furth
Jannik Mause 28
Dennis Srbeny 7
Gideon Jung 23
Reno Munz 5
Moritz Schulze 42
Philipp Muller 36
Nemanja Motika 22
Jakob Engel 35
Denis Pfaffenrot 34
Greuther Furth Magdeburg
27 Philipp Hercher
20 Xavier Amaechi
12 Alex Ahl-Holmstrom
2 Samuel Loric
8 Bryan Silva Teixeira
34 Tarek Chahed
13 Connor Krempicki
30 Noah Kruth
21 Falko Michel

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 0.67
5.67 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 5
51% Kiểm soát bóng 63.33%
14 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.3
1.3 Bàn thua 1.1
3.8 Phạt góc 5.4
1.8 Thẻ vàng 1.8
3.9 Sút trúng cầu môn 4.5
46.3% Kiểm soát bóng 59.6%
9.6 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Greuther Furth (33trận)
Chủ Khách
Magdeburg (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
2
3
HT-H/FT-T
3
5
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
3
0
HT-H/FT-H
4
1
3
3
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
3
1
1
3
HT-B/FT-B
2
4
3
4

Greuther Furth Greuther Furth
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Branimir Hrgota Tiền vệ công 1 0 1 15 7 46.67% 0 1 21 6.32
17 Niko Gieselmann Hậu vệ cánh trái 0 0 1 14 11 78.57% 1 1 20 6.56
37 Julian Green Tiền vệ trụ 1 1 1 23 20 86.96% 0 1 30 6.92
25 Noah Loosli Trung vệ 0 0 0 31 25 80.65% 0 0 36 6.06
31 Lennart Grill Thủ môn 0 0 0 33 23 69.7% 0 0 42 6.18
27 Gian-Luca Itter Trung vệ 0 0 0 24 22 91.67% 0 0 28 6.17
2 Simon Asta Hậu vệ cánh phải 1 0 0 16 13 81.25% 1 1 23 6.08
14 Jomaine Consbruch Tiền vệ trụ 1 0 1 13 10 76.92% 0 0 25 5.92
33 Maximilian Dietz Trung vệ 0 0 1 33 30 90.91% 1 0 35 6.3
15 Joshua Quarshie Trung vệ 0 0 0 23 21 91.3% 0 0 31 6.49
9 Noel Futkeu Tiền đạo cắm 1 1 0 14 10 71.43% 0 1 17 6.82

Magdeburg Magdeburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Tobias Muller Trung vệ 0 0 0 39 36 92.31% 0 1 49 6.56
23 Baris Atik Cánh trái 1 1 1 39 27 69.23% 0 0 44 7.12
19 Lubambo Musonda Hậu vệ cánh trái 1 1 1 14 11 78.57% 1 0 22 6.26
1 Dominik Reimann Thủ môn 0 0 0 51 49 96.08% 0 0 52 5.96
25 Silas Gnaka Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 36 33 91.67% 0 2 43 6.62
3 Patric Pfeiffer Trung vệ 0 0 0 76 64 84.21% 0 3 80 6.22
9 Martijn Kaars Tiền đạo cắm 1 0 1 7 7 100% 0 0 12 6.1
17 Alexander Nollenberger Cánh trái 1 0 0 14 12 85.71% 0 0 26 6.35
14 Abu-Bekir Omer El-Zein Tiền vệ công 0 0 2 20 18 90% 0 0 23 6.75
15 Daniel Heber Trung vệ 1 1 0 44 40 90.91% 0 1 53 6.48
29 Livan Burcu Cánh trái 2 0 0 14 12 85.71% 0 0 24 6.07

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ