Vòng 29
02:45 ngày 29/01/2025
Grimsby Town
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Gillingham
Địa điểm: Blundell Park
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.78
-0
1.04
O 2.25
0.85
U 2.25
0.95
1
2.45
X
3.40
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.81
-0
1.03
O 0.5
0.44
U 0.5
1.80

Diễn biến chính

Grimsby Town Grimsby Town
Phút
Gillingham Gillingham
35'
match phan luoi 0 - 1 Doug Tharme(OW)
56'
match yellow.png Nelson Khumbeni
58'
match change Thimothee Dieng
Ra sân: Nelson Khumbeni
Jayden Luker
Ra sân: Charles Vernam
match change
65'
69'
match yellow.png Armani Little
Justin Obikwu
Ra sân: Curtis Thompson
match change
79'
80'
match change Oliver Hawkins
Ra sân: Jack Nolan
81'
match change Bradley Dack
Ra sân: Asher Agbinone
90'
match change Jonathan Williams
Ra sân: Sam Gale
Danny Rose 1 - 1
Kiến tạo: Kieran Green
match goal
90'
Matty Carson
Ra sân: George McEachran
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Grimsby Town Grimsby Town
Gillingham Gillingham
2
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
6
11
 
Sút Phạt
 
5
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
397
 
Số đường chuyền
 
279
68%
 
Chuyền chính xác
 
62%
5
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
0
72
 
Đánh đầu
 
71
36
 
Đánh đầu thành công
 
36
0
 
Cứu thua
 
3
21
 
Rê bóng thành công
 
15
8
 
Đánh chặn
 
7
38
 
Ném biên
 
39
0
 
Dội cột/xà
 
1
22
 
Cản phá thành công
 
15
22
 
Thử thách
 
18
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
27
 
Long pass
 
28
115
 
Pha tấn công
 
105
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Jayden Luker
9
Justin Obikwu
3
Matty Carson
41
Auton
17
Cameron McJannett
21
Tyrell Warren
16
Callum Ainley
Grimsby Town Grimsby Town 4-2-3-1
4-1-4-1 Gillingham Gillingham
1
Wright
30
Khouri
24
Tharme
5
Rodgers
2
Cass
20
McEachra...
6
Thompson
10
Vernam
4
Green
11
Svanthor...
32
Rose
1
Morris
2
Hutton
30
Gale
5
Ehmer
22
Ogie
14
McKenzie
7
Nolan
16
Khumbeni
8
Little
28
Agbinone
29
Gbode

Substitutes

38
Thimothee Dieng
12
Oliver Hawkins
23
Bradley Dack
10
Jonathan Williams
25
Jake Turner
3
Max Clark
17
Jayden Clarke
Đội hình dự bị
Grimsby Town Grimsby Town
Jayden Luker 8
Justin Obikwu 9
Matty Carson 3
Auton 41
Cameron McJannett 17
Tyrell Warren 21
Callum Ainley 16
Grimsby Town Gillingham
38 Thimothee Dieng
12 Oliver Hawkins
23 Bradley Dack
10 Jonathan Williams
25 Jake Turner
3 Max Clark
17 Jayden Clarke

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1.33
3.33 Sút trúng cầu môn 1.67
56% Kiểm soát bóng 45.67%
9.67 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.7
1.7 Bàn thua 1.3
4.8 Phạt góc 4
1.4 Thẻ vàng 1.7
4.4 Sút trúng cầu môn 2.8
51.8% Kiểm soát bóng 48.4%
11.8 Phạm lỗi 13.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Grimsby Town (35trận)
Chủ Khách
Gillingham (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
3
5
HT-H/FT-T
2
0
3
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
3
1
2
4
HT-B/FT-H
1
0
0
3
HT-T/FT-B
2
1
0
0
HT-H/FT-B
5
1
2
2
HT-B/FT-B
2
4
7
1

Grimsby Town Grimsby Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Curtis Thompson Tiền vệ trụ 0 0 0 35 28 80% 1 2 54 7.3
32 Danny Rose Tiền đạo thứ 2 0 0 0 12 8 66.67% 0 4 14 6.5
4 Kieran Green Tiền vệ công 4 1 2 11 8 72.73% 0 4 29 6.6
1 Jordan Wright Thủ môn 0 0 0 20 13 65% 0 1 26 6.5
10 Charles Vernam Cánh trái 5 0 2 25 16 64% 7 1 45 7.1
5 Harvey Rodgers Trung vệ 0 0 0 40 30 75% 0 3 51 6.8
20 George McEachran Tiền vệ trụ 0 0 0 43 32 74.42% 0 1 52 6.8
2 Lewis Cass Hậu vệ cánh phải 0 0 0 22 13 59.09% 0 1 40 6.6
11 Jason Dadi Svanthorsson Cánh phải 1 0 1 14 10 71.43% 0 1 30 6.7
24 Doug Tharme Trung vệ 0 0 0 39 31 79.49% 0 4 57 6.8
30 Evan Khouri Tiền vệ công 0 0 2 37 26 70.27% 2 3 55 7.2

Gillingham Gillingham
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Max Ehmer Trung vệ 0 0 0 14 8 57.14% 0 3 22 7
1 Glenn Morris Thủ môn 0 0 0 16 8 50% 0 1 24 6.7
8 Armani Little Tiền vệ trụ 1 0 1 34 27 79.41% 4 2 50 7.1
14 Robbie McKenzie Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 9 64.29% 0 1 20 6.7
2 Remeao Hutton Hậu vệ cánh phải 0 0 0 27 18 66.67% 2 1 54 7
22 Shadrach Ogie Trung vệ 0 0 0 19 13 68.42% 1 3 46 7.3
7 Jack Nolan Cánh phải 1 0 0 21 16 76.19% 5 0 42 6.9
29 Joseph Gbode Cánh trái 0 0 0 12 6 50% 0 2 28 6.4
30 Sam Gale Midfielder 0 0 0 21 13 61.9% 0 0 28 6.7
16 Nelson Khumbeni Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 7 63.64% 0 1 13 6.3
28 Asher Agbinone Forward 1 0 0 15 11 73.33% 1 2 26 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ