Vòng 23
00:30 ngày 22/02/2025
Hamburger SV
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Kaiserslautern
Địa điểm: Volksparkstadion
Thời tiết: Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.92
+0.75
0.96
O 3
0.85
U 3
1.03
1
1.65
X
3.70
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
0.82
+0.25
1.06
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Hamburger SV Hamburger SV
Phút
Kaiserslautern Kaiserslautern
Davie Selke 1 - 0
Kiến tạo: William Mikelbrencis
match goal
42'
49'
match change Aaron Opoku
Ra sân: Daisuke Yokota
Davie Selke Goal cancelled match var
54'
Adedire Mebude match yellow.png
58'
Davie Selke 2 - 0
Kiến tạo: Ludovit Reis
match goal
65'
67'
match change Daniel Hanslik
Ra sân: Ragnar Ache
67'
match change Kenny Prince Redondo
Ra sân: Filip Kaloc
Fabio Balde
Ra sân: Adedire Mebude
match change
70'
Ransford Yeboah Konigsdorffer
Ra sân: Davie Selke
match change
77'
Marco Richter
Ra sân: Ludovit Reis
match change
77'
Fabio Balde 3 - 0
Kiến tạo: Marco Richter
match goal
78'
Otto Stange
Ra sân: Adam Karabec
match change
89'
Alexander Rossing-Lelesiit
Ra sân: Jean-Luc Dompe
match change
89'
89'
match change Leon Robinson
Ra sân: Luca Sirch
Ransford Yeboah Konigsdorffer Goal cancelled match var
89'
90'
match yellow.png Kenny Prince Redondo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hamburger SV Hamburger SV
Kaiserslautern Kaiserslautern
12
 
Phạt góc
 
2
11
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
13
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
10
3
 
Cản sút
 
1
7
 
Sút Phạt
 
11
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
467
 
Số đường chuyền
 
328
88%
 
Chuyền chính xác
 
82%
11
 
Phạm lỗi
 
7
2
 
Việt vị
 
0
16
 
Đánh đầu
 
24
8
 
Đánh đầu thành công
 
12
2
 
Cứu thua
 
5
19
 
Rê bóng thành công
 
14
7
 
Đánh chặn
 
3
20
 
Ném biên
 
15
19
 
Cản phá thành công
 
14
2
 
Thử thách
 
14
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
14
 
Long pass
 
20
75
 
Pha tấn công
 
75
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Marco Richter
49
Otto Stange
45
Fabio Balde
11
Ransford Yeboah Konigsdorffer
38
Alexander Rossing-Lelesiit
12
Tom Mickel
4
Sebastian Schonlau
6
Lukasz Poreba
30
Silvan Hefti
Hamburger SV Hamburger SV 4-2-3-1
3-5-2 Kaiserslautern Kaiserslautern
1
Fernande...
28
Muheim
8
Elfadli
5
Hadzikad...
2
Mikelbre...
23
Meffert
14
Reis
7
Dompe
17
Karabec
16
Mebude
27
2
Selke
1
Krahl
33
Elvedi
31
Sirch
5
Bauer
32
Gyamerah
7
Ritter
16
Breithau...
26
Kaloc
13
Wekesser
9
Ache
41
Yokota

Substitutes

19
Daniel Hanslik
37
Leon Robinson
17
Aaron Opoku
11
Kenny Prince Redondo
25
Simon Simoni
3
Florian Kleinhansl
8
Jean Zimmer
24
Jannis Heuer
48
Faride Alidou
Đội hình dự bị
Hamburger SV Hamburger SV
Marco Richter 20
Otto Stange 49
Fabio Balde 45
Ransford Yeboah Konigsdorffer 11
Alexander Rossing-Lelesiit 38
Tom Mickel 12
Sebastian Schonlau 4
Lukasz Poreba 6
Silvan Hefti 30
Hamburger SV Kaiserslautern
19 Daniel Hanslik
37 Leon Robinson
17 Aaron Opoku
11 Kenny Prince Redondo
25 Simon Simoni
3 Florian Kleinhansl
8 Jean Zimmer
24 Jannis Heuer
48 Faride Alidou

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 1
8.67 Phạt góc 3.67
2.67 Thẻ vàng 1.67
6.67 Sút trúng cầu môn 4
65.33% Kiểm soát bóng 45.33%
13.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.7
1.1 Bàn thua 1.4
5.5 Phạt góc 5
3.1 Thẻ vàng 2.2
5.5 Sút trúng cầu môn 5.2
49.8% Kiểm soát bóng 53.5%
11.9 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hamburger SV (25trận)
Chủ Khách
Kaiserslautern (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
4
3
HT-H/FT-T
1
2
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
5
3
1
0
HT-H/FT-H
1
0
1
2
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
2
0
5
HT-B/FT-B
0
4
1
2

Hamburger SV Hamburger SV
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Jonas Meffert Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 35 34 97.14% 0 0 42 6.96
27 Davie Selke Tiền đạo cắm 7 4 1 9 8 88.89% 0 4 21 8.62
1 Daniel Heuer Fernandes Thủ môn 0 0 0 48 43 89.58% 0 0 54 7.05
7 Jean-Luc Dompe Cánh trái 2 0 2 25 22 88% 7 0 39 6.86
5 Dennis Hadzikadunic Trung vệ 0 0 1 68 62 91.18% 1 2 85 7.86
14 Ludovit Reis Tiền vệ trụ 1 1 2 57 50 87.72% 2 0 74 7.75
20 Marco Richter Tiền vệ công 0 0 2 9 8 88.89% 1 0 16 6.73
28 Miro Muheim Hậu vệ cánh trái 0 0 3 52 47 90.38% 11 0 91 8.5
11 Ransford Yeboah Konigsdorffer Tiền đạo cắm 1 1 0 1 0 0% 0 1 3 6.38
17 Adam Karabec Tiền vệ công 1 0 1 24 19 79.17% 2 1 34 6.79
16 Adedire Mebude Cánh phải 1 0 0 14 13 92.86% 0 0 24 6.48
2 William Mikelbrencis Hậu vệ cánh phải 1 1 2 51 36 70.59% 8 0 87 8.02
8 Daniel Elfadli Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 62 60 96.77% 0 0 72 6.97
49 Otto Stange Tiền đạo cắm 0 0 0 2 0 0% 0 0 2 6.01
38 Alexander Rossing-Lelesiit Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
45 Fabio Balde Cánh trái 1 1 0 2 2 100% 0 0 3 7.1

Kaiserslautern Kaiserslautern
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Marlon Ritter Tiền vệ công 0 0 1 32 22 68.75% 2 0 46 5.79
32 Jan Gyamerah Hậu vệ cánh phải 0 0 1 37 29 78.38% 3 0 52 6.12
11 Kenny Prince Redondo Cánh trái 2 0 1 4 4 100% 1 1 12 6.11
5 Maximilian Bauer Trung vệ 0 0 0 37 34 91.89% 0 0 49 6.08
33 Jan Elvedi Trung vệ 0 0 0 41 38 92.68% 0 2 48 6.19
13 Erik Wekesser Hậu vệ cánh trái 3 0 2 20 14 70% 7 1 54 6.81
9 Ragnar Ache Tiền đạo cắm 2 0 1 8 5 62.5% 0 5 17 6.23
26 Filip Kaloc Tiền vệ trụ 3 1 0 14 12 85.71% 0 0 23 6.03
17 Aaron Opoku Cánh trái 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 18 5.74
19 Daniel Hanslik Tiền đạo cắm 1 0 1 5 3 60% 0 1 7 6.13
1 Julian Krahl Thủ môn 0 0 0 24 19 79.17% 0 0 36 6.53
16 Tim Breithaupt Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 36 32 88.89% 0 2 53 6.41
41 Daisuke Yokota Cánh phải 0 0 3 13 11 84.62% 1 0 25 6.93
31 Luca Sirch Trung vệ 2 1 0 41 37 90.24% 1 0 53 6.17
37 Leon Robinson Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ