

0.99
0.91
0.91
0.97
1.98
3.95
3.45
1.12
0.79
1.17
0.73
Diễn biến chính








Ra sân: Phillipp Klement



Ra sân: Aaron Opoku

Ra sân: Ragnar Ache

Ra sân: Nicolo Tresoldi

Ra sân: Jessic Ngankam

Kiến tạo: Bartlomiej Wdowik


Ra sân: Lee Hyun-ju


Ra sân: Erik Wekesser


Ra sân: Daisuke Yokota
Ra sân: Jannik Rochelt

Kiến tạo: Havard Nielsen


Ra sân: Enzo Leopold

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hannover 96
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ron Robert Zieler | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 25 | 73.53% | 0 | 0 | 38 | 7.2 | |
16 | Havard Nielsen | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 10 | 6 | 60% | 0 | 2 | 19 | 7.1 | |
23 | Marcel Halstenberg | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 44 | 75.86% | 0 | 4 | 68 | 6.9 | |
32 | Andreas Voglsammer | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.3 | |
13 | Max Christiansen | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 2 | 1 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 4 | 47 | 8 | |
21 | Sei Muroya | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 21 | 16 | 76.19% | 6 | 2 | 53 | 7.2 | |
5 | Phil Neumann | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 44 | 34 | 77.27% | 0 | 0 | 62 | 7.1 | |
17 | Bartlomiej Wdowik | Hậu vệ cánh trái | 3 | 2 | 3 | 29 | 24 | 82.76% | 9 | 0 | 73 | 7.8 | |
10 | Jannik Rochelt | Cánh trái | 0 | 0 | 4 | 26 | 22 | 84.62% | 1 | 0 | 43 | 6.8 | |
7 | Jessic Ngankam | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 2 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 32 | 7.1 | |
8 | Enzo Leopold | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 43 | 39 | 90.7% | 8 | 1 | 60 | 7.3 | |
9 | Nicolo Tresoldi | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 3 | 18 | 6.8 | |
38 | Monju Momuluh | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 6 | 7.3 | |
11 | Lee Hyun-ju | Tiền vệ công | 2 | 2 | 1 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 38 | 7.5 |
Kaiserslautern
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Phillipp Klement | Tiền vệ công | 3 | 0 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 1 | 0 | 44 | 6.7 | |
6 | Almamy Toure | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 27 | 75% | 0 | 0 | 66 | 6.3 | |
33 | Jan Elvedi | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 50 | 42 | 84% | 0 | 3 | 58 | 6.8 | |
13 | Erik Wekesser | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 39 | 31 | 79.49% | 3 | 0 | 66 | 6.7 | |
9 | Ragnar Ache | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 2 | 22 | 7.7 | |
26 | Filip Kaloc | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 18 | 6.3 | |
17 | Aaron Opoku | Cánh trái | 1 | 0 | 4 | 21 | 14 | 66.67% | 1 | 2 | 32 | 6.4 | |
19 | Daniel Hanslik | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 0 | 4 | 35 | 6.9 | |
20 | Tobias Raschl | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 1 | 0 | 14 | 6.5 | |
1 | Julian Krahl | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 27 | 71.05% | 0 | 0 | 50 | 7 | |
40 | Dickson Abiama | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 9 | 6.8 | |
2 | Boris Tomiak | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 42 | 32 | 76.19% | 0 | 3 | 66 | 7.1 | |
41 | Daisuke Yokota | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 22 | 16 | 72.73% | 1 | 1 | 35 | 6.7 | |
24 | Jannis Heuer | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 0 | 48 | 6.3 | |
18 | Jannik Mause | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 9 | 6.4 | |
22 | Mika Haas | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 7 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ