Vòng 26
01:00 ngày 09/03/2025
Hapoel Bnei Sakhnin FC
Đã kết thúc 0 - 2 Xem Live (0 - 1)
Hapoel Jerusalem
Địa điểm: Sakhnin Stadium
Thời tiết: Trong lành, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.75
-0.25
1.07
O 2.5
1.25
U 2.5
0.57
1
3.20
X
3.00
2
2.10
Hiệp 1
+0
1.05
-0
0.77
O 0.75
0.70
U 0.75
1.11

Diễn biến chính

Hapoel Bnei Sakhnin FC Hapoel Bnei Sakhnin FC
Phút
Hapoel Jerusalem Hapoel Jerusalem
10'
match goal 0 - 1 Matan Hozez
Kiến tạo: Amit Glazer
12'
match var Matan Hozez Goal awarded
Jeando Fuchs match yellow.png
23'
38'
match yellow.png Yanai Distalfeld
40'
match yellow.png Amit Glazer
Ahmed Taha match yellow.png
69'
72'
match pen 0 - 2 Matan Hozez
Abd Hatem Elhamed match yellow.png
90'
90'
match var Matan Hozez Penalty cancelled

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hapoel Bnei Sakhnin FC Hapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Jerusalem Hapoel Jerusalem
5
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
17
 
Tổng cú sút
 
7
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
12
 
Sút ra ngoài
 
3
18
 
Sút Phạt
 
8
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
347
 
Số đường chuyền
 
363
8
 
Phạm lỗi
 
18
1
 
Việt vị
 
3
2
 
Cứu thua
 
5
10
 
Rê bóng thành công
 
14
4
 
Đánh chặn
 
10
5
 
Thử thách
 
6
100
 
Pha tấn công
 
84
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 6.67
1 Thẻ vàng 1.33
1.67 Sút trúng cầu môn 3.67
36% Kiểm soát bóng 57%
7.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.9
1.7 Bàn thua 1
4 Phạt góc 4.6
2.2 Thẻ vàng 1.6
3 Sút trúng cầu môn 6.7
42.7% Kiểm soát bóng 52.7%
10.7 Phạm lỗi 13.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hapoel Bnei Sakhnin FC (38trận)
Chủ Khách
Hapoel Jerusalem (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
6
7
4
HT-H/FT-T
1
5
0
3
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
2
1
0
2
HT-H/FT-H
2
4
3
3
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
2
1
0
HT-B/FT-B
3
2
5
3