Vòng 24
22:00 ngày 25/01/2025
Heart of Midlothian
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 0)
Kilmarnock
Địa điểm: Tynecastle Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.91
+0.5
0.95
O 2.5
0.95
U 2.5
0.75
1
1.95
X
3.60
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.06
+0.25
0.80
O 0.5
0.40
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Heart of Midlothian Heart of Midlothian
Phút
Kilmarnock Kilmarnock
Elton Kabangu 1 - 0
Kiến tạo: James Wilson
match goal
7'
Lewis Neilson
Ra sân: Craig Halkett
match change
11'
42'
match yellow.png Robbie Deas
45'
match yellow.png Marley Watkins
Jorge Grant match yellow.png
45'
45'
match yellow.png Kyle Magennis
46'
match change Danny Armstrong
Ra sân: Calvin Ramsay
50'
match goal 1 - 1 Bobby Wales
Kiến tạo: Marley Watkins
54'
match yellow.png Danny Armstrong
Jamie McCarthy 2 - 1
Kiến tạo: James Penrice
match goal
58'
Jorge Grant 3 - 1 match goal
61'
67'
match goal 3 - 2 Fraser Murray
Kiến tạo: Danny Armstrong
68'
match change Liam Donnelly
Ra sân: Liam Polworth
68'
match change David Watson
Ra sân: Kyle Magennis
Yan Dhanda
Ra sân: Blair Spittal
match change
69'
Musa Drammeh
Ra sân: Jorge Grant
match change
69'
Lawrence Shankland
Ra sân: James Wilson
match change
69'
81'
match yellow.png David Watson
87'
match change Bruce Anderson
Ra sân: Robbie Deas
Malachi Boateng
Ra sân: Elton Kabangu
match change
90'
Malachi Boateng match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Heart of Midlothian Heart of Midlothian
Kilmarnock Kilmarnock
3
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
5
10
 
Tổng cú sút
 
15
4
 
Sút trúng cầu môn
 
8
4
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
2
17
 
Sút Phạt
 
9
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
373
 
Số đường chuyền
 
365
66%
 
Chuyền chính xác
 
61%
9
 
Phạm lỗi
 
17
6
 
Việt vị
 
2
52
 
Đánh đầu
 
76
28
 
Đánh đầu thành công
 
36
6
 
Cứu thua
 
1
16
 
Rê bóng thành công
 
12
2
 
Đánh chặn
 
9
23
 
Ném biên
 
36
1
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Cản phá thành công
 
12
3
 
Thử thách
 
10
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
24
 
Long pass
 
32
96
 
Pha tấn công
 
124
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

37
Musa Drammeh
18
Malachi Boateng
20
Yan Dhanda
9
Lawrence Shankland
23
Lewis Neilson
77
Kenneth Vargas
82
Gerald Taylor
28
Zander Clark
17
Alan Forrest
Heart of Midlothian Heart of Midlothian 4-4-2
3-5-2 Kilmarnock Kilmarnock
1
Gordon
29
Penrice
30
McCarthy
4
Halkett
35
Forreste...
16
Spittal
14
Devlin
6
Baningim...
7
Grant
21
Wilson
19
Kabangu
1
OHara
5
Mayo
4
Wright
6
Deas
21
Ramsay
31
Polworth
16
Magennis
15
Murray
3
Ndaba
23
Watkins
24
Wales

Substitutes

11
Danny Armstrong
19
Bruce Anderson
22
Liam Donnelly
12
David Watson
25
Ethan Schilte Brown
14
Gary Mackay-Steven
29
Aaron Brown
30
Glavin
26
Ben Brannan
Đội hình dự bị
Heart of Midlothian Heart of Midlothian
Musa Drammeh 37
Malachi Boateng 18
Yan Dhanda 20
Lawrence Shankland 9
Lewis Neilson 23
Kenneth Vargas 77
Gerald Taylor 82
Zander Clark 28
Alan Forrest 17
Heart of Midlothian Kilmarnock
11 Danny Armstrong
19 Bruce Anderson
22 Liam Donnelly
12 David Watson
25 Ethan Schilte Brown
14 Gary Mackay-Steven
29 Aaron Brown
30 Glavin
26 Ben Brannan

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.67
3.67 Phạt góc 7.67
1.67 Thẻ vàng 2.67
4 Sút trúng cầu môn 4.67
57% Kiểm soát bóng 50.67%
6.33 Phạm lỗi 7.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.2
1.1 Bàn thua 0.9
6.8 Phạt góc 6.3
1.8 Thẻ vàng 1.9
4.8 Sút trúng cầu môn 4.9
59% Kiểm soát bóng 48.2%
9.2 Phạm lỗi 9.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Heart of Midlothian (34trận)
Chủ Khách
Kilmarnock (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
6
3
6
HT-H/FT-T
0
5
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
0
0
2
2
HT-H/FT-H
1
2
4
2
HT-B/FT-H
3
1
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
5
3
1
0
HT-B/FT-B
0
1
2
1

Heart of Midlothian Heart of Midlothian
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Craig Gordon Thủ môn 0 0 0 32 5 15.63% 0 0 45 6.77
9 Lawrence Shankland Tiền đạo cắm 0 0 2 11 9 81.82% 0 0 15 6.22
16 Blair Spittal Tiền vệ trụ 1 0 0 31 20 64.52% 5 1 52 6.24
7 Jorge Grant Tiền vệ công 2 1 0 18 13 72.22% 1 2 30 7.35
29 James Penrice Hậu vệ cánh trái 0 0 2 38 26 68.42% 4 2 67 7.27
4 Craig Halkett Trung vệ 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.39
30 Jamie McCarthy Trung vệ 1 1 0 53 34 64.15% 0 9 66 7.67
19 Elton Kabangu Tiền đạo cắm 1 1 2 19 17 89.47% 1 1 41 7.42
6 Beni Baningime Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 29 23 79.31% 0 1 41 6.32
20 Yan Dhanda Tiền vệ công 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 11 6.02
14 Cameron Devlin Tiền vệ trụ 1 0 0 44 34 77.27% 0 3 61 6.92
23 Lewis Neilson Trung vệ 0 0 0 43 29 67.44% 0 3 56 6.52
18 Malachi Boateng Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.88
21 James Wilson Tiền đạo cắm 1 0 2 13 11 84.62% 1 1 23 7.41
37 Musa Drammeh Tiền đạo cắm 3 1 0 6 2 33.33% 0 0 13 6.22
35 Adam Forrester Trung vệ 0 0 0 27 15 55.56% 1 2 50 6.58

Kilmarnock Kilmarnock
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Marley Watkins Tiền đạo cắm 5 1 1 15 6 40% 1 5 34 7.28
31 Liam Polworth Tiền vệ trụ 0 0 1 49 39 79.59% 0 0 61 6.07
4 Joe Wright Trung vệ 0 0 0 33 17 51.52% 0 5 42 6.47
22 Liam Donnelly Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 6 75% 0 0 14 6.31
11 Danny Armstrong Cánh phải 1 1 3 15 8 53.33% 5 0 39 7.44
16 Kyle Magennis Tiền vệ trụ 0 0 0 32 22 68.75% 0 3 40 6.45
19 Bruce Anderson Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.95
1 Kieran OHara Thủ môn 0 0 0 25 10 40% 0 0 27 5.46
15 Fraser Murray Tiền vệ trái 2 2 3 17 14 82.35% 10 1 45 7.23
6 Robbie Deas Trung vệ 1 1 0 39 19 48.72% 0 7 52 6.64
3 Corrie Ndaba Hậu vệ cánh trái 0 0 1 32 26 81.25% 1 1 53 6.68
21 Calvin Ramsay Hậu vệ cánh phải 0 0 2 19 14 73.68% 2 0 30 6.64
5 Lewis Mayo Trung vệ 1 0 0 51 26 50.98% 0 7 78 6.35
12 David Watson Tiền vệ trụ 1 1 0 4 3 75% 0 0 8 6.2
24 Bobby Wales Tiền đạo cắm 4 2 0 25 12 48% 0 7 39 7.61

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ