Vòng 12
23:30 ngày 01/12/2024
Heidenheimer
Đã kết thúc 0 - 4 (0 - 1)
Eintracht Frankfurt
Địa điểm: Voith-Arena
Thời tiết: Ít mây, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.06
-0.25
0.84
O 3
1.02
U 3
0.86
1
2.87
X
3.90
2
2.20
Hiệp 1
+0.25
0.76
-0.25
1.16
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Heidenheimer Heidenheimer
Phút
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
22'
match goal 0 - 1 Omar Marmoush
Kiến tạo: Nathaniel Brown
33'
match yellow.png Lucas Silva Melo,Tuta
Sirlord Conteh
Ra sân: Paul Wanner
match change
46'
46'
match change Fares Chaibi
Ra sân: Igor Matanovic
49'
match goal 0 - 2 Fares Chaibi
Stefan Schimmer
Ra sân: Lennard Maloney
match change
55'
Mathias Honsak
Ra sân: Leo Scienza
match change
56'
58'
match goal 0 - 3 Omar Marmoush
Kiến tạo: Nathaniel Brown
68'
match change Ansgar Knauff
Ra sân: Mario Gotze
68'
match change Nnamdi Collins
Ra sân: Lucas Silva Melo,Tuta
Maximilian Breunig
Ra sân: Mikkel Kaufmann Sorensen
match change
68'
73'
match change Hugo Ekitike
Ra sân: Nathaniel Brown
79'
match change Oscar Hojlund
Ra sân: Hugo Emanuel Larsson
Adrian Beck
Ra sân: Niklas Dorsch
match change
82'
90'
match goal 0 - 4 Hugo Ekitike
Kiến tạo: Ansgar Knauff
90'
match yellow.png Arthur Theate

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Heidenheimer Heidenheimer
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
14
1
 
Sút trúng cầu môn
 
8
4
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
2
9
 
Sút Phạt
 
7
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
429
 
Số đường chuyền
 
508
76%
 
Chuyền chính xác
 
85%
7
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
3
29
 
Đánh đầu
 
23
13
 
Đánh đầu thành công
 
13
4
 
Cứu thua
 
1
16
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
8
25
 
Ném biên
 
31
16
 
Cản phá thành công
 
16
17
 
Thử thách
 
14
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
109
 
Pha tấn công
 
128
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Mathias Honsak
21
Adrian Beck
9
Stefan Schimmer
14
Maximilian Breunig
31
Sirlord Conteh
4
Tim Siersleben
30
Norman Theuerkauf
40
Frank Feller
23
Omar Traore
Heidenheimer Heidenheimer 3-4-3
4-4-2 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
1
Muller
5
Gimber
6
Mainka
33
Maloney
19
Fohrenba...
39
Dorsch
3
Schoppne...
2
Busch
8
Scienza
29
Sorensen
10
Wanner
1
Trapp
13
Kristens...
35
Melo,Tut...
4
Koch
3
Theate
27
Gotze
15
Skhiri
16
Larsson
21
Brown
9
Matanovi...
7
2
Marmoush

Substitutes

8
Fares Chaibi
6
Oscar Hojlund
11
Hugo Ekitike
36
Ansgar Knauff
34
Nnamdi Collins
29
Niels Nkounkou
18
Mahmoud Dahoud
20
Can Yilmaz Uzun
40
Kaua Santos
Đội hình dự bị
Heidenheimer Heidenheimer
Mathias Honsak 17
Adrian Beck 21
Stefan Schimmer 9
Maximilian Breunig 14
Sirlord Conteh 31
Tim Siersleben 4
Norman Theuerkauf 30
Frank Feller 40
Omar Traore 23
Heidenheimer Eintracht Frankfurt
8 Fares Chaibi
6 Oscar Hojlund
11 Hugo Ekitike
36 Ansgar Knauff
34 Nnamdi Collins
29 Niels Nkounkou
18 Mahmoud Dahoud
20 Can Yilmaz Uzun
40 Kaua Santos

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 4
1.33 Thẻ vàng 1
4 Sút trúng cầu môn 5.33
49% Kiểm soát bóng 57.67%
11.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.7
2.4 Bàn thua 1.5
4.7 Phạt góc 5.6
2 Thẻ vàng 2
3.6 Sút trúng cầu môn 5.6
47% Kiểm soát bóng 57.8%
12 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Heidenheimer (29trận)
Chủ Khách
Eintracht Frankfurt (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
6
2
HT-H/FT-T
0
2
4
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
3
0
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
3
0
2
HT-B/FT-B
4
3
1
6

Heidenheimer Heidenheimer
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Kevin Muller Thủ môn 0 0 0 18 13 72.22% 0 0 18 5.69
2 Marnon Busch Defender 0 0 0 11 9 81.82% 2 0 21 6.24
6 Patrick Mainka Trung vệ 0 0 0 19 16 84.21% 0 1 31 6.34
19 Jonas Fohrenbach Hậu vệ cánh trái 0 0 0 11 8 72.73% 2 0 25 6.09
5 Benedikt Gimber Trung vệ 0 0 0 25 21 84% 0 1 29 6.17
39 Niklas Dorsch Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 15 14 93.33% 0 0 20 6.09
33 Lennard Maloney Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 24 19 79.17% 0 0 27 5.91
29 Mikkel Kaufmann Sorensen Tiền đạo thứ 2 1 1 0 15 8 53.33% 0 2 22 6.19
3 Jan Schoppner Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 12 10 83.33% 0 0 19 6.42
10 Paul Wanner Tiền vệ công 0 0 0 13 9 69.23% 0 1 23 5.92
8 Leo Scienza Cánh trái 0 0 1 11 10 90.91% 1 1 21 6.2

Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Kevin Trapp Thủ môn 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.59
21 Nathaniel Brown Hậu vệ cánh trái 0 0 2 13 13 100% 1 0 22 7.29
27 Mario Gotze Tiền vệ trụ 0 0 0 22 21 95.45% 2 0 27 6.21
15 Ellyes Skhiri Tiền vệ trụ 0 0 1 27 24 88.89% 0 0 30 6.5
4 Robin Koch Trung vệ 0 0 0 26 26 100% 0 0 28 6.56
13 Rasmus Nissen Kristensen Hậu vệ cánh phải 0 0 0 33 27 81.82% 1 0 46 6.32
35 Lucas Silva Melo,Tuta Trung vệ 0 0 0 24 20 83.33% 0 2 27 6.37
7 Omar Marmoush Tiền đạo thứ 2 2 1 0 23 16 69.57% 2 1 36 7.2
3 Arthur Theate Trung vệ 1 0 0 32 27 84.38% 0 1 49 6.9
9 Igor Matanovic Tiền đạo thứ 2 0 0 0 9 5 55.56% 0 0 17 6.11
16 Hugo Emanuel Larsson Tiền vệ trụ 0 0 0 32 30 93.75% 0 0 38 6.23

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ