Vòng 22
22:30 ngày 08/02/2025
Heracles Almelo
Đã kết thúc 4 - 2 Xem Live (1 - 1)
Go Ahead Eagles
Địa điểm: Polman Stadion
Thời tiết: Quang đãng, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.01
-0.25
0.84
O 3
1.04
U 3
0.84
1
3.20
X
3.60
2
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.75
-0.25
1.14
O 0.5
0.30
U 0.5
2.60

Diễn biến chính

Heracles Almelo Heracles Almelo
Phút
Go Ahead Eagles Go Ahead Eagles
31'
match goal 0 - 1 Mathis Suray
Kiến tạo: Oliver Antman
Brian De Keersmaecker 1 - 1
Kiến tạo: Luka Kulenovic
match goal
39'
Suf Podgoreanu 2 - 1
Kiến tạo: Jannes Luca Wieckhoff
match goal
72'
Bryan Limbombe Ekango
Ra sân: Suf Podgoreanu
match change
74'
75'
match change Oskar Siira Sivertsen
Ra sân: Mathis Suray
Damon Mirani 3 - 1
Kiến tạo: Luka Kulenovic
match goal
76'
78'
match change Julius Dirksen
Ra sân: Pim Saathof
78'
match change Adelgaard Aske
Ra sân: Dean Ruben James
78'
match change Milan Smit
Ra sân: Evert Linthorst
82'
match goal 3 - 2 Jakob Breum Martinsen
Kiến tạo: Enric Llansana
Luka Kulenovic 4 - 2
Kiến tạo: Sem Scheperman
match goal
83'
Diego Vannucci
Ra sân: Juho Talvitie
match change
86'
Daniel Van Kaam
Ra sân: Thomas Bruns
match change
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Heracles Almelo Heracles Almelo
Go Ahead Eagles Go Ahead Eagles
11
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
24
 
Tổng cú sút
 
11
8
 
Sút trúng cầu môn
 
5
9
 
Sút ra ngoài
 
1
7
 
Cản sút
 
5
12
 
Sút Phạt
 
6
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
419
 
Số đường chuyền
 
434
82%
 
Chuyền chính xác
 
81%
6
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
0
37
 
Đánh đầu
 
17
19
 
Đánh đầu thành công
 
8
3
 
Cứu thua
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
21
9
 
Đánh chặn
 
2
21
 
Ném biên
 
11
16
 
Cản phá thành công
 
21
6
 
Thử thách
 
5
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
45
 
Long pass
 
29
112
 
Pha tấn công
 
77
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Bryan Limbombe Ekango
26
Daniel Van Kaam
20
Diego Vannucci
22
Lorenzo Milani
2
Mimeirhel Benita
18
Kelvin Leerdam
5
Jordy Bruijn
21
Justin Hoogma
36
Jonah te Fruchte
16
Timo Jansink
Heracles Almelo Heracles Almelo 4-2-3-1
4-2-3-1 Go Ahead Eagles Go Ahead Eagles
1
Keijzer
39
Rots
24
Mesik
4
Mirani
3
Wieckhof...
14
Keersmae...
32
Scheperm...
29
Podgorea...
17
Bruns
23
Talvitie
19
Kulenovi...
22
Busser
2
Deijl
28
Saathof
4
Kramer
5
James
21
Llansana
8
Linthors...
19
Antman
7
Martinse...
17
Suray
16
Edvardse...

Substitutes

29
Adelgaard Aske
9
Milan Smit
26
Julius Dirksen
11
Oskar Siira Sivertsen
1
Luca Plogmann
24
Luca Everink
30
Sven Jansen
15
Robbin Weijenberg
6
Calvin Twigt
Đội hình dự bị
Heracles Almelo Heracles Almelo
Bryan Limbombe Ekango 7
Daniel Van Kaam 26
Diego Vannucci 20
Lorenzo Milani 22
Mimeirhel Benita 2
Kelvin Leerdam 18
Jordy Bruijn 5
Justin Hoogma 21
Jonah te Fruchte 36
Timo Jansink 16
Heracles Almelo Go Ahead Eagles
29 Adelgaard Aske
9 Milan Smit
26 Julius Dirksen
11 Oskar Siira Sivertsen
1 Luca Plogmann
24 Luca Everink
30 Sven Jansen
15 Robbin Weijenberg
6 Calvin Twigt

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 2
5.33 Phạt góc 2.67
2.67 Thẻ vàng 1.33
2.67 Sút trúng cầu môn 4.67
47.67% Kiểm soát bóng 54%
13.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.7
1.3 Bàn thua 1.7
5.5 Phạt góc 5.5
1.8 Thẻ vàng 1.1
3.3 Sút trúng cầu môn 5.1
47.6% Kiểm soát bóng 51.6%
12.8 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Heracles Almelo (34trận)
Chủ Khách
Go Ahead Eagles (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
5
3
HT-H/FT-T
3
3
2
4
HT-B/FT-T
0
1
4
1
HT-T/FT-H
2
1
1
1
HT-H/FT-H
5
3
3
1
HT-B/FT-H
2
0
1
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
1
HT-B/FT-B
0
3
1
4

Heracles Almelo Heracles Almelo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Thomas Bruns Tiền vệ công 4 1 5 28 20 71.43% 11 3 49 7.42
4 Damon Mirani Trung vệ 2 1 0 56 50 89.29% 0 1 64 7.22
1 Fabian de Keijzer Thủ môn 0 0 0 29 21 72.41% 0 0 34 6.31
14 Brian De Keersmaecker Tiền vệ phòng ngự 1 1 2 32 29 90.63% 2 1 49 7.9
24 Ivan Mesik Trung vệ 1 0 1 49 44 89.8% 0 0 61 6.59
29 Suf Podgoreanu Cánh trái 5 3 0 26 17 65.38% 2 1 46 7.35
3 Jannes Luca Wieckhoff Hậu vệ cánh phải 0 0 5 45 40 88.89% 7 1 71 7.64
7 Bryan Limbombe Ekango Cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.16
23 Juho Talvitie Cánh phải 2 0 2 31 22 70.97% 3 0 49 6.78
32 Sem Scheperman Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 38 35 92.11% 0 1 50 6.5
19 Luka Kulenovic Tiền đạo cắm 2 0 3 15 10 66.67% 0 4 30 7.94
39 Mats Rots Hậu vệ cánh trái 3 0 0 33 29 87.88% 2 2 58 6.61

Go Ahead Eagles Go Ahead Eagles
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Joris Kramer Trung vệ 0 0 0 65 50 76.92% 0 2 74 5.82
2 Mats Deijl Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 11 61.11% 2 1 35 5.84
16 Victor Edvardsen Tiền đạo cắm 2 1 1 19 15 78.95% 0 0 30 6.21
22 Jari De Busser Thủ môn 0 0 0 37 30 81.08% 0 0 48 6.37
8 Evert Linthorst Tiền vệ trụ 0 0 0 57 48 84.21% 0 0 68 6.11
19 Oliver Antman Cánh phải 1 0 4 22 18 81.82% 1 0 35 7.04
7 Jakob Breum Martinsen Cánh trái 4 2 1 28 24 85.71% 0 0 37 7.06
11 Oskar Siira Sivertsen Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 5.99
21 Enric Llansana Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 50 44 88% 0 2 72 7.06
5 Dean Ruben James Hậu vệ cánh trái 0 0 1 29 24 82.76% 8 0 50 5.99
29 Adelgaard Aske Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 5.99
17 Mathis Suray Tiền vệ công 2 1 2 22 21 95.45% 0 0 34 7.31
26 Julius Dirksen Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 5.99
9 Milan Smit Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
28 Pim Saathof Hậu vệ cánh phải 0 0 0 48 42 87.5% 0 1 57 6.13

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ