Vòng 18
23:10 ngày 11/01/2025
Heracles Almelo
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Sparta Rotterdam 1
Địa điểm: Polman Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.01
-0
0.87
O 2.75
1.03
U 2.75
0.83
1
2.70
X
3.55
2
2.51
Hiệp 1
+0
1.00
-0
0.90
O 1
0.79
U 1
1.09

Diễn biến chính

Heracles Almelo Heracles Almelo
Phút
Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
Damon Mirani match yellow.png
15'
29'
match yellow.png Mike Eerdhuijzen
Juho Talvitie match yellow.png
30'
45'
match change Boyd Reith
Ra sân: Said Bakari
45'
match yellow.png Marvin Young
Justin Hoogma
Ra sân: Lorenzo Milani
match change
46'
52'
match goal 0 - 1 Shunsuke Mito
Kiến tạo: Camiel Neghli
65'
match change Mohamed Nassoh
Ra sân: Shunsuke Mito
Suf Podgoreanu
Ra sân: Juho Talvitie
match change
65'
Bryan Limbombe Ekango
Ra sân: Shiloh Kiesar t Zand
match change
66'
Suf Podgoreanu match yellow.png
70'
Mimeirhel Benita
Ra sân: Jannes Luca Wieckhoff
match change
78'
Thomas Bruns
Ra sân: Damon Mirani
match change
78'
86'
match change Djevencio van der Kust
Ra sân: Camiel Neghli
90'
match change Rick Meissen
Ra sân: Arno Verschueren
90'
match yellow.pngmatch red Marvin Young
Justin Hoogma 1 - 1 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Heracles Almelo Heracles Almelo
Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
8
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
21
4
 
Sút trúng cầu môn
 
12
3
 
Sút ra ngoài
 
7
3
 
Cản sút
 
2
13
 
Sút Phạt
 
7
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
493
 
Số đường chuyền
 
355
85%
 
Chuyền chính xác
 
80%
7
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
1
25
 
Đánh đầu
 
37
13
 
Đánh đầu thành công
 
18
11
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
17
10
 
Đánh chặn
 
10
20
 
Ném biên
 
16
0
 
Dội cột/xà
 
1
15
 
Cản phá thành công
 
17
8
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
24
 
Long pass
 
24
98
 
Pha tấn công
 
101
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Bryan Limbombe Ekango
29
Suf Podgoreanu
2
Mimeirhel Benita
21
Justin Hoogma
17
Thomas Bruns
30
Robin Mantel
13
Jan Zamburek
20
Diego Vannucci
16
Timo Jansink
5
Jordy Bruijn
26
Daniel Van Kaam
18
Kelvin Leerdam
Heracles Almelo Heracles Almelo 4-3-1-2
4-2-3-1 Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
1
Keijzer
22
Milani
24
Mesik
4
Mirani
3
Wieckhof...
23
Talvitie
32
Scheperm...
14
Keersmae...
10
Zand
9
Hornkamp
8
Engels
1
Olij
2
Bakari
3
Young
4
Eerdhuij...
5
Aanholt
6
Clement
8
Kitolano
7
Neghli
10
Verschue...
11
Mito
9
Lauritse...

Substitutes

17
Mohamed Nassoh
12
Boyd Reith
15
Djevencio van der Kust
13
Rick Meissen
21
Kayky
19
Layee Kromah
16
Julian Baas
22
Jonathan Alexander De Guzman
20
Youri Schoonerwaldt
14
Teo Quintero
30
Dylan Tevreden
18
Metinho
Đội hình dự bị
Heracles Almelo Heracles Almelo
Bryan Limbombe Ekango 7
Suf Podgoreanu 29
Mimeirhel Benita 2
Justin Hoogma 21
Thomas Bruns 17
Robin Mantel 30
Jan Zamburek 13
Diego Vannucci 20
Timo Jansink 16
Jordy Bruijn 5
Daniel Van Kaam 26
Kelvin Leerdam 18
Heracles Almelo Sparta Rotterdam
17 Mohamed Nassoh
12 Boyd Reith
15 Djevencio van der Kust
13 Rick Meissen
21 Kayky
19 Layee Kromah
16 Julian Baas
22 Jonathan Alexander De Guzman
20 Youri Schoonerwaldt
14 Teo Quintero
30 Dylan Tevreden
18 Metinho

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 4.33
2.67 Thẻ vàng 2.67
3.33 Sút trúng cầu môn 7
48% Kiểm soát bóng 42.67%
15.67 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.7
1.2 Bàn thua 1.3
4.7 Phạt góc 5.8
2.3 Thẻ vàng 2.3
3.5 Sút trúng cầu môn 4.4
49.1% Kiểm soát bóng 47.3%
13.6 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Heracles Almelo (23trận)
Chủ Khách
Sparta Rotterdam (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
0
3
HT-H/FT-T
0
2
0
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
5
1
3
4
HT-B/FT-H
1
0
2
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
2
HT-B/FT-B
0
3
3
1

Heracles Almelo Heracles Almelo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Mario Engels Cánh phải 0 0 0 8 6 75% 1 0 15 6.03
4 Damon Mirani Trung vệ 0 0 0 27 27 100% 1 0 38 6.71
9 Jizz Hornkamp Tiền đạo cắm 0 0 1 19 12 63.16% 0 0 25 6.08
1 Fabian de Keijzer Thủ môn 0 0 0 22 14 63.64% 0 0 32 7.57
14 Brian De Keersmaecker Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 24 21 87.5% 0 0 33 6.62
24 Ivan Mesik Trung vệ 0 0 0 36 34 94.44% 0 1 41 6.73
3 Jannes Luca Wieckhoff Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 16 84.21% 3 0 25 6.43
23 Juho Talvitie Cánh phải 0 0 0 18 15 83.33% 1 0 31 6
32 Sem Scheperman Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 33 30 90.91% 0 3 40 7.03
10 Shiloh Kiesar t Zand Tiền vệ trụ 0 0 0 18 15 83.33% 1 1 26 6.36
22 Lorenzo Milani Hậu vệ cánh trái 1 0 0 27 20 74.07% 2 0 49 6.32

Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Patrick Van Aanholt Hậu vệ cánh trái 0 0 2 29 24 82.76% 0 0 35 6.55
1 Nick Olij Thủ môn 0 0 0 22 19 86.36% 0 0 26 6.52
6 Pelle Clement Tiền vệ trụ 0 0 1 21 15 71.43% 3 2 33 7.01
10 Arno Verschueren Tiền vệ công 1 1 1 17 15 88.24% 3 2 27 6.69
2 Said Bakari Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 14 87.5% 3 0 37 7.08
8 Joshua Kitolano Tiền vệ trụ 1 0 0 16 14 87.5% 2 0 27 6.75
9 Tobias Lauritsen Tiền đạo cắm 3 2 0 11 8 72.73% 1 5 18 6.96
4 Mike Eerdhuijzen Trung vệ 0 0 0 27 23 85.19% 0 2 34 6.48
12 Boyd Reith Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.12
7 Camiel Neghli Cánh phải 1 1 1 22 16 72.73% 2 1 38 7.43
11 Shunsuke Mito Cánh phải 1 1 0 12 10 83.33% 0 0 22 6.49
3 Marvin Young Trung vệ 0 0 0 28 23 82.14% 0 0 36 6.52

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ