Vòng 23
00:30 ngày 22/02/2025
Hertha Berlin
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Nurnberg
Địa điểm: Olympiastadion Berlin
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.90
+0.25
1.00
O 3
0.95
U 3
0.93
1
1.90
X
3.75
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.72
O 0.5
0.25
U 0.5
2.60

Diễn biến chính

Hertha Berlin Hertha Berlin
Phút
Nurnberg Nurnberg
32'
match yellow.png Ondrej Karafiat
Deyovaisio Zeefuik match yellow.png
57'
59'
match change Janis Antiste
Ra sân: Rafael Lubach
Ibrahim Maza match yellow.png
64'
Luca Schuler
Ra sân: Florian Niederlechner
match change
66'
Mickael Cuisance
Ra sân: Michal Karbownik
match change
66'
Toni Leistner
Ra sân: Linus Gechter
match change
74'
75'
match yellow.png Jens Castrop
78'
match change Lukas Schleimer
Ra sân: Julian Justvan
78'
match change Oliver Rose-Villadsen
Ra sân: Tim Janisch
Marten Winkler
Ra sân: Ibrahim Maza
match change
83'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hertha Berlin Hertha Berlin
Nurnberg Nurnberg
6
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
4
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
0
5
 
Cản sút
 
1
9
 
Sút Phạt
 
20
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
479
 
Số đường chuyền
 
476
87%
 
Chuyền chính xác
 
86%
20
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
0
24
 
Đánh đầu
 
12
10
 
Đánh đầu thành công
 
8
3
 
Cứu thua
 
3
42
 
Rê bóng thành công
 
20
4
 
Đánh chặn
 
3
24
 
Ném biên
 
22
42
 
Cản phá thành công
 
20
14
 
Thử thách
 
9
27
 
Long pass
 
26
147
 
Pha tấn công
 
78
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Mickael Cuisance
37
Toni Leistner
18
Luca Schuler
22
Marten Winkler
20
Palko Dardai
35
Marius Gersbeck
6
Diego Demme
24
Jon Dagur Thorsteinsson
45
Sebastian Weiland
Hertha Berlin Hertha Berlin 4-2-2-2
3-4-2-1 Nurnberg Nurnberg
1
Ernst
42
Zeefuik
31
Dardai
44
Gechter
16
Kenny
33
Karbowni...
41
Klemens
10
Maza
11
Reese
39
Scherhan...
7
Niederle...
1
Reichert
5
Drexler
31
Knoche
44
Karafiat
32
Janisch
20
Jander
18
Lubach
21
Yilmaz
10
Justvan
17
Castrop
9
Tzimas

Substitutes

2
Oliver Rose-Villadsen
28
Janis Antiste
36
Lukas Schleimer
3
Danilo Soares
6
Florian Flick
33
Nick Seidel
26
Christian Mathenia
35
Simon Joachims
4
Fabio Gruber
Đội hình dự bị
Hertha Berlin Hertha Berlin
Mickael Cuisance 27
Toni Leistner 37
Luca Schuler 18
Marten Winkler 22
Palko Dardai 20
Marius Gersbeck 35
Diego Demme 6
Jon Dagur Thorsteinsson 24
Sebastian Weiland 45
Hertha Berlin Nurnberg
2 Oliver Rose-Villadsen
28 Janis Antiste
36 Lukas Schleimer
3 Danilo Soares
6 Florian Flick
33 Nick Seidel
26 Christian Mathenia
35 Simon Joachims
4 Fabio Gruber

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 1
6.33 Phạt góc 5.67
0.67 Thẻ vàng 2.33
3.67 Sút trúng cầu môn 4.67
54.67% Kiểm soát bóng 47.33%
15.67 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.5
1.4 Bàn thua 1.4
7 Phạt góc 6.8
1.8 Thẻ vàng 2.1
3.4 Sút trúng cầu môn 5.1
54.9% Kiểm soát bóng 52.4%
13.1 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hertha Berlin (26trận)
Chủ Khách
Nurnberg (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
3
HT-H/FT-T
1
2
4
3
HT-B/FT-T
1
1
2
1
HT-T/FT-H
0
2
1
2
HT-H/FT-H
2
2
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
1
HT-B/FT-B
5
3
2
2

Hertha Berlin Hertha Berlin
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
0 1 1 0 3 0 0% 0 0 7 6.31
37 Toni Leistner Trung vệ 0 0 0 12 10 83.33% 0 1 16 6.47
7 Florian Niederlechner Tiền đạo cắm 4 0 2 6 5 83.33% 0 0 18 6.43
16 Jonjoe Kenny Hậu vệ cánh phải 0 0 1 51 45 88.24% 7 0 87 7.56
11 Fabian Reese Cánh trái 4 2 3 40 34 85% 16 1 82 7.37
42 Deyovaisio Zeefuik Hậu vệ cánh phải 0 0 2 54 52 96.3% 1 1 71 7.45
27 Mickael Cuisance Tiền vệ trụ 1 0 1 6 5 83.33% 0 0 10 6.06
33 Michal Karbownik Tiền vệ trụ 0 0 0 19 15 78.95% 1 0 28 6.61
31 Marton Dardai Trung vệ 0 0 1 72 64 88.89% 1 2 82 7.06
18 Luca Schuler Tiền đạo cắm 0 0 0 5 4 80% 2 0 7 6
44 Linus Gechter Trung vệ 2 0 2 68 67 98.53% 0 3 82 7.46
1 Tjark Ernst Thủ môn 0 0 0 12 12 100% 0 0 20 7.1
39 Derry Scherhant Cánh trái 1 0 1 14 10 71.43% 3 1 42 7.21
41 Pascal Klemens Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 63 53 84.13% 0 1 82 7.5
10 Ibrahim Maza Tiền vệ công 3 0 1 32 24 75% 1 0 57 6.43

Nurnberg Nurnberg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
31 Robin Knoche Trung vệ 0 0 0 85 78 91.76% 0 0 96 7.12
44 Ondrej Karafiat Trung vệ 0 0 0 58 52 89.66% 0 1 72 7.16
2 Oliver Rose-Villadsen Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 17 6.23
36 Lukas Schleimer Tiền đạo cắm 0 0 0 8 7 87.5% 0 1 16 6.29
28 Janis Antiste Tiền đạo cắm 0 0 1 7 6 85.71% 1 1 17 6.43
10 Julian Justvan Tiền vệ công 0 0 0 21 17 80.95% 0 1 40 6.3
17 Jens Castrop Tiền vệ trụ 2 2 0 40 29 72.5% 1 1 65 6.49
1 Jan Reichert Thủ môn 0 0 0 34 28 82.35% 0 2 46 7.89
9 Stefanos Tzimas Tiền đạo cắm 0 0 3 14 12 85.71% 0 0 29 6.23
32 Tim Janisch Cánh phải 0 0 0 43 33 76.74% 0 0 61 6.55
20 Caspar Jander Tiền vệ trụ 0 0 0 44 40 90.91% 3 0 70 6.69
21 Berkay Yilmaz Hậu vệ cánh trái 2 1 0 46 39 84.78% 0 0 85 7.14
18 Rafael Lubach Tiền vệ trụ 0 0 0 18 18 100% 0 1 32 6.34
5 Tim Drexler Trung vệ 0 0 0 50 43 86% 0 0 62 6.67

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ