

0.90
1.00
0.95
0.93
1.90
3.75
3.40
1.19
0.72
0.25
2.60
Diễn biến chính





Ra sân: Rafael Lubach

Ra sân: Florian Niederlechner

Ra sân: Michal Karbownik

Ra sân: Linus Gechter



Ra sân: Julian Justvan

Ra sân: Tim Janisch
Ra sân: Ibrahim Maza

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hertha Berlin
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0% | 0 | 0 | 7 | 6.31 | |||
37 | Toni Leistner | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 1 | 16 | 6.47 | |
7 | Florian Niederlechner | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 2 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 18 | 6.43 | |
16 | Jonjoe Kenny | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 51 | 45 | 88.24% | 7 | 0 | 87 | 7.56 | |
11 | Fabian Reese | Cánh trái | 4 | 2 | 3 | 40 | 34 | 85% | 16 | 1 | 82 | 7.37 | |
42 | Deyovaisio Zeefuik | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 54 | 52 | 96.3% | 1 | 1 | 71 | 7.45 | |
27 | Mickael Cuisance | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 10 | 6.06 | |
33 | Michal Karbownik | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 0 | 28 | 6.61 | |
31 | Marton Dardai | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 72 | 64 | 88.89% | 1 | 2 | 82 | 7.06 | |
18 | Luca Schuler | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 2 | 0 | 7 | 6 | |
44 | Linus Gechter | Trung vệ | 2 | 0 | 2 | 68 | 67 | 98.53% | 0 | 3 | 82 | 7.46 | |
1 | Tjark Ernst | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 20 | 7.1 | |
39 | Derry Scherhant | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 3 | 1 | 42 | 7.21 | |
41 | Pascal Klemens | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 63 | 53 | 84.13% | 0 | 1 | 82 | 7.5 | |
10 | Ibrahim Maza | Tiền vệ công | 3 | 0 | 1 | 32 | 24 | 75% | 1 | 0 | 57 | 6.43 |
Nurnberg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | Robin Knoche | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 85 | 78 | 91.76% | 0 | 0 | 96 | 7.12 | |
44 | Ondrej Karafiat | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 52 | 89.66% | 0 | 1 | 72 | 7.16 | |
2 | Oliver Rose-Villadsen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 17 | 6.23 | |
36 | Lukas Schleimer | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 16 | 6.29 | |
28 | Janis Antiste | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 1 | 17 | 6.43 | |
10 | Julian Justvan | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 1 | 40 | 6.3 | |
17 | Jens Castrop | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 0 | 40 | 29 | 72.5% | 1 | 1 | 65 | 6.49 | |
1 | Jan Reichert | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 2 | 46 | 7.89 | |
9 | Stefanos Tzimas | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 3 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 29 | 6.23 | |
32 | Tim Janisch | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 43 | 33 | 76.74% | 0 | 0 | 61 | 6.55 | |
20 | Caspar Jander | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 44 | 40 | 90.91% | 3 | 0 | 70 | 6.69 | |
21 | Berkay Yilmaz | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 0 | 46 | 39 | 84.78% | 0 | 0 | 85 | 7.14 | |
18 | Rafael Lubach | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 18 | 100% | 0 | 1 | 32 | 6.34 | |
5 | Tim Drexler | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 43 | 86% | 0 | 0 | 62 | 6.67 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ