Vòng 25
19:00 ngày 08/03/2025
Hertha Berlin
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live (0 - 1)
Schalke 04
Địa điểm: Olympiastadion Berlin
Thời tiết: Sương mù, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.82
+0.25
1.06
O 3
1.06
U 3
0.84
1
1.91
X
3.50
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.14
+0.25
0.75
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Hertha Berlin Hertha Berlin
Phút
Schalke 04 Schalke 04
27'
match goal 0 - 1 Tomas Kalas
Kiến tạo: Paul Seguin
39'
match yellow.png Taylan Bulut
Mickael Cuisance match yellow.png
42'
Fabian Reese 1 - 1
Kiến tạo: Deyovaisio Zeefuik
match goal
51'
55'
match pen 1 - 2 Kenan Karaman
64'
match yellow.png Pape Meissa Ba
69'
match change Amin Younes
Ra sân: Mehmet Can Aydin
69'
match change Adrian Tobias Gantenbein
Ra sân: Taylan Bulut
Derry Scherhant
Ra sân: Ibrahim Maza
match change
72'
77'
match change Peter Remmert
Ra sân: Pape Meissa Ba
77'
match change Derry John Murkin
Ra sân: Anton Donkor
Marten Winkler
Ra sân: Toni Leistner
match change
81'
Luca Wollschlager
Ra sân: Luca Schuler
match change
81'
85'
match yellow.png Derry John Murkin
89'
match change Tobias Mohr
Ra sân: Christopher Antwi-Adjej
Deyovaisio Zeefuik match yellow.png
90'
Florian Niederlechner
Ra sân: Pascal Klemens
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hertha Berlin Hertha Berlin
Schalke 04 Schalke 04
3
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
3
15
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
3
4
 
Sút Phạt
 
13
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
419
 
Số đường chuyền
 
365
78%
 
Chuyền chính xác
 
76%
13
 
Phạm lỗi
 
4
2
 
Việt vị
 
0
48
 
Đánh đầu
 
32
25
 
Đánh đầu thành công
 
15
1
 
Cứu thua
 
4
17
 
Rê bóng thành công
 
16
7
 
Đánh chặn
 
4
24
 
Ném biên
 
18
17
 
Cản phá thành công
 
16
8
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
30
 
Long pass
 
20
99
 
Pha tấn công
 
84
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Florian Niederlechner
49
Luca Wollschlager
39
Derry Scherhant
22
Marten Winkler
20
Palko Dardai
35
Marius Gersbeck
5
Andreas Bouchalakis
24
Jon Dagur Thorsteinsson
33
Michal Karbownik
Hertha Berlin Hertha Berlin 3-4-2-1
4-2-3-1 Schalke 04 Schalke 04
1
Ernst
31
Dardai
37
Leistner
44
Gechter
42
Zeefuik
41
Klemens
27
Cuisance
16
Kenny
11
Reese
10
Maza
18
Schuler
27
Karius
31
Bulut
26
Kalas
35
Kaminski
30
Donkor
14
Bachmann
7
Seguin
23
Aydin
19
Karaman
18
Antwi-Ad...
10
Ba

Substitutes

8
Amin Younes
29
Tobias Mohr
17
Adrian Tobias Gantenbein
5
Derry John Murkin
39
Peter Remmert
2
Felipe Sanchez
25
Aymen Barkok
28
Justin Heekeren
37
Max Gruger
Đội hình dự bị
Hertha Berlin Hertha Berlin
Florian Niederlechner 7
Luca Wollschlager 49
Derry Scherhant 39
Marten Winkler 22
Palko Dardai 20
Marius Gersbeck 35
Andreas Bouchalakis 5
Jon Dagur Thorsteinsson 24
Michal Karbownik 33
Hertha Berlin Schalke 04
8 Amin Younes
29 Tobias Mohr
17 Adrian Tobias Gantenbein
5 Derry John Murkin
39 Peter Remmert
2 Felipe Sanchez
25 Aymen Barkok
28 Justin Heekeren
37 Max Gruger

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 2
4.33 Phạt góc 6.67
2.67 Thẻ vàng 2.67
4 Sút trúng cầu môn 2.33
47.33% Kiểm soát bóng 48.33%
13 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.3
1.2 Bàn thua 1.5
4.7 Phạt góc 6.7
2.1 Thẻ vàng 2.7
4.5 Sút trúng cầu môn 3.4
46.4% Kiểm soát bóng 53.5%
11.6 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hertha Berlin (34trận)
Chủ Khách
Schalke 04 (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
4
7
HT-H/FT-T
1
2
1
0
HT-B/FT-T
1
1
1
1
HT-T/FT-H
0
2
1
3
HT-H/FT-H
4
2
1
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
1
2
2
0
HT-H/FT-B
1
3
0
2
HT-B/FT-B
6
4
4
3

Hertha Berlin Hertha Berlin
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
37 Toni Leistner Trung vệ 0 0 1 25 21 84% 0 4 32 6.7
16 Jonjoe Kenny Hậu vệ cánh phải 1 1 0 27 17 62.96% 1 1 40 6.35
11 Fabian Reese Cánh trái 3 1 1 12 7 58.33% 5 1 32 7.27
42 Deyovaisio Zeefuik Hậu vệ cánh phải 1 0 2 25 20 80% 0 1 35 6.99
27 Mickael Cuisance Tiền vệ trụ 2 1 1 16 12 75% 0 1 29 6.81
31 Marton Dardai Trung vệ 0 0 0 25 19 76% 0 1 37 6.64
18 Luca Schuler Tiền đạo cắm 0 0 0 10 9 90% 0 1 15 6.48
44 Linus Gechter Trung vệ 0 0 0 30 28 93.33% 0 1 42 6.82
1 Tjark Ernst Thủ môn 0 0 0 21 16 76.19% 0 0 26 5.2
41 Pascal Klemens Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 14 82.35% 0 1 21 6.19
10 Ibrahim Maza Tiền vệ công 0 0 1 13 7 53.85% 0 0 25 6.31

Schalke 04 Schalke 04
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Tomas Kalas Trung vệ 1 1 0 21 17 80.95% 0 2 32 7.27
35 Marco Kaminski Trung vệ 1 0 0 38 32 84.21% 0 0 45 5.96
27 Loris Karius Thủ môn 0 0 0 17 10 58.82% 0 0 22 6.45
19 Kenan Karaman Tiền đạo cắm 1 0 0 22 20 90.91% 0 1 29 6.08
7 Paul Seguin Tiền vệ trụ 0 0 5 49 41 83.67% 9 1 63 7.41
14 Janik Bachmann Tiền vệ trụ 0 0 0 15 12 80% 0 1 26 6.43
30 Anton Donkor Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 8 50% 3 0 37 6.4
18 Christopher Antwi-Adjej Cánh trái 2 0 1 11 8 72.73% 0 0 20 6.04
10 Pape Meissa Ba Tiền đạo cắm 1 1 0 4 2 50% 0 0 6 6.21
23 Mehmet Can Aydin Tiền vệ phải 0 0 0 22 16 72.73% 1 0 35 6.42
31 Taylan Bulut Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 14 82.35% 1 0 29 5.93

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ