Vòng 33
20:30 ngày 13/04/2025
Hibernian
Đã kết thúc 4 - 0 Xem Live (1 - 0)
Dundee
Địa điểm: Easter Road
Thời tiết: Giông bão, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.92
+1
0.90
O 2.75
0.81
U 2.75
0.99
1
1.50
X
4.40
2
5.50
Hiệp 1
-0.25
0.73
+0.25
1.09
O 0.5
0.30
U 0.5
2.30

Diễn biến chính

Hibernian Hibernian
Phút
Dundee Dundee
Rocky Bushiri Kiranga 1 - 0
Kiến tạo: Martin Boyle
match goal
26'
45'
match yellow.png Joseph Shaughnessy
46'
match change Imari Samuels
Ra sân: Ziyad Larkeche
60'
match change Seb Palmer-Houlden
Ra sân: Scott Tiffoney
Kieron Bowie
Ra sân: Mykola Kukharevych
match change
64'
Josh Campbell
Ra sân: Junior Hoilett
match change
64'
Dylan Levitt match yellow.png
66'
Kieron Bowie 2 - 0
Kiến tạo: Lewis Miller
match goal
68'
70'
match change Ethan Ingram
Ra sân: Jordan McGhee
Dwight Gayle
Ra sân: Martin Boyle
match change
74'
Nathan Moriah Welsh
Ra sân: Dylan Levitt
match change
74'
Dwight Gayle 3 - 0
Kiến tạo: Kieron Bowie
match goal
78'
Nicky Cadden
Ra sân: Christopher Cadden
match change
79'
80'
match change Charlie Reilly
Ra sân: Oluwaseun Adewumi
Kieron Bowie 4 - 0
Kiến tạo: Nicky Cadden
match goal
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hibernian Hibernian
Dundee Dundee
8
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
4
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
1
5
 
Cản sút
 
1
10
 
Sút Phạt
 
9
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
357
 
Số đường chuyền
 
331
75%
 
Chuyền chính xác
 
72%
9
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
2
47
 
Đánh đầu
 
38
25
 
Đánh đầu thành công
 
18
2
 
Cứu thua
 
2
16
 
Rê bóng thành công
 
22
9
 
Đánh chặn
 
6
28
 
Ném biên
 
21
1
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Cản phá thành công
 
22
9
 
Thử thách
 
7
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
34
 
Long pass
 
35
110
 
Pha tấn công
 
98
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Nathan Moriah Welsh
34
Dwight Gayle
19
Nicky Cadden
32
Josh Campbell
20
Kieron Bowie
8
Alasana Manneh
5
Warren O Hora
1
Josef Bursik
4
Marvin Ekpiteta
Hibernian Hibernian 3-4-1-2
4-3-3 Dundee Dundee
13
Smith
15
Iredale
33
Kiranga
2
Miller
21
Obita
6
Levitt
26
Triantis
12
Cadden
23
Hoilett
99
Kukharev...
10
Boyle
31
Carson
6
McGhee
5
Shaughne...
3
Robertso...
21
Larkeche
8
Mulligan
28
Sylla
19
Robertso...
11
Adewumi
15
Murray
7
Tiffoney

Substitutes

12
Imari Samuels
2
Ethan Ingram
23
Seb Palmer-Houlden
18
Charlie Reilly
20
Billy Koumetio
1
Jon Mccracken
50
Aaron Martin Donnelly
29
Juan Antonio Portales Villarreal
14
Cesar Garza
Đội hình dự bị
Hibernian Hibernian
Nathan Moriah Welsh 22
Dwight Gayle 34
Nicky Cadden 19
Josh Campbell 32
2 Kieron Bowie 20
Alasana Manneh 8
Warren O Hora 5
Josef Bursik 1
Marvin Ekpiteta 4
Hibernian Dundee
12 Imari Samuels
2 Ethan Ingram
23 Seb Palmer-Houlden
18 Charlie Reilly
20 Billy Koumetio
1 Jon Mccracken
50 Aaron Martin Donnelly
29 Juan Antonio Portales Villarreal
14 Cesar Garza

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1.67
0 Bàn thua 2.67
4.67 Phạt góc 4.67
1.67 Thẻ vàng 1
4.67 Sút trúng cầu môn 4.33
42% Kiểm soát bóng 40.67%
10.67 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.8
0.6 Bàn thua 2.1
5.2 Phạt góc 6.8
2 Thẻ vàng 1.4
3.5 Sút trúng cầu môn 4.8
42.3% Kiểm soát bóng 46.5%
9.5 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hibernian (41trận)
Chủ Khách
Dundee (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
5
7
7
HT-H/FT-T
2
3
2
4
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
1
0
1
HT-H/FT-H
2
3
3
2
HT-B/FT-H
1
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
3
0
HT-H/FT-B
1
3
1
2
HT-B/FT-B
2
4
4
4

Hibernian Hibernian
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Junior Hoilett Cánh trái 3 0 6 30 23 76.67% 2 1 48 6.62
13 Jordan Clifford Smith Thủ môn 0 0 0 23 15 65.22% 0 0 35 7.48
21 Jordan Obita Hậu vệ cánh trái 1 0 1 37 29 78.38% 7 0 57 7.09
10 Martin Boyle Cánh phải 2 0 1 7 5 71.43% 6 1 25 7.54
34 Dwight Gayle Tiền đạo cắm 1 1 0 4 3 75% 0 0 8 7.5
12 Christopher Cadden Hậu vệ cánh phải 0 0 3 37 26 70.27% 2 0 59 7.05
19 Nicky Cadden Tiền vệ trái 1 1 1 0 0 0% 3 0 5 6.9
33 Rocky Bushiri Kiranga Trung vệ 1 1 1 30 27 90% 0 5 42 8.33
2 Lewis Miller Hậu vệ cánh phải 3 1 2 38 28 73.68% 2 3 65 8.68
6 Dylan Levitt Tiền vệ trụ 1 0 0 26 17 65.38% 0 1 35 6.86
32 Josh Campbell Tiền vệ công 0 0 0 9 6 66.67% 0 3 12 6.46
20 Kieron Bowie Tiền đạo cắm 2 2 1 5 3 60% 0 1 12 8.91
15 Jack Iredale Hậu vệ cánh trái 0 0 0 46 35 76.09% 1 2 68 7.65
99 Mykola Kukharevych Tiền đạo cắm 4 0 1 23 14 60.87% 1 6 33 7.14
22 Nathan Moriah Welsh Tiền vệ trụ 0 0 0 4 2 50% 0 1 5 6.23
26 Nectarios Triantis Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 38 34 89.47% 1 0 57 7.23

Dundee Dundee
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
31 Trevor Carson Thủ môn 0 0 0 26 10 38.46% 0 2 34 5.54
6 Jordan McGhee Trung vệ 1 1 0 29 20 68.97% 1 3 51 6.68
3 Clark Robertson Trung vệ 0 0 0 41 33 80.49% 0 5 61 6.47
5 Joseph Shaughnessy Trung vệ 0 0 0 33 23 69.7% 0 5 52 6.34
15 Simon Murray Tiền đạo cắm 1 1 0 8 3 37.5% 1 1 18 6
7 Scott Tiffoney Cánh trái 1 0 0 17 12 70.59% 0 0 25 6.35
28 Mohamad Sylla Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 29 22 75.86% 1 1 52 6.54
19 Finlay Robertson Tiền vệ trụ 0 0 1 40 28 70% 4 0 53 5.98
8 Josh Mulligan Tiền vệ phải 1 0 0 31 27 87.1% 3 1 57 5.39
18 Charlie Reilly Tiền vệ trái 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 11 6.02
12 Imari Samuels Hậu vệ cánh trái 0 0 2 24 22 91.67% 3 0 37 6.47
2 Ethan Ingram Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 4 80% 1 0 12 5.9
21 Ziyad Larkeche Hậu vệ cánh trái 0 0 1 15 11 73.33% 0 0 29 6.03
23 Seb Palmer-Houlden Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 1 0 8 6.13
11 Oluwaseun Adewumi Tiền vệ công 0 0 0 8 4 50% 0 1 20 6.06

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ