Vòng 23
22:00 ngày 11/01/2025
Hibernian
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 0)
Motherwell 1
Địa điểm: Easter Road
Thời tiết: Ít mây, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.84
+0.75
1.06
O 2.75
0.95
U 2.75
0.93
1
1.83
X
3.70
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.81
+0.25
1.09
O 1
0.81
U 1
1.05

Diễn biến chính

Hibernian Hibernian
Phút
Motherwell Motherwell
Jordan Obita
Ra sân: Nicky Cadden
match change
19'
Martin Boyle 1 - 0 match goal
27'
Nectarios Triantis 2 - 0 match goal
30'
33'
match change Dan Casey
Ra sân: Paul McGinn
42'
match yellow.png Shane Blaney
45'
match yellow.png Dan Casey
46'
match change Tawanda Maswanhise
Ra sân: Andy Halliday
46'
match change Marvin Kaleta
Ra sân: Ewan Wilson
Lewis Miller
Ra sân: Christopher Cadden
match change
62'
Hyeok Kyu Kwon
Ra sân: Dylan Levitt
match change
62'
Junior Hoilett
Ra sân: Dwight Gayle
match change
62'
70'
match change Moses Ebiye
Ra sân: Tony Watt
70'
match change Callum Slattery
Ra sân: Tom Sparrow
Jack Iredale match yellow.png
75'
76'
match goal 2 - 1 Callum Slattery
Nathan Moriah Welsh
Ra sân: Josh Campbell
match change
77'
80'
match yellow.png Stephen Odonnell
Martin Boyle 3 - 1 match pen
81'
90'
match red Jackson Valencia Mosquera

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hibernian Hibernian
Motherwell Motherwell
3
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
4
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
2
13
 
Sút Phạt
 
11
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
501
 
Số đường chuyền
 
411
84%
 
Chuyền chính xác
 
78%
11
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
1
45
 
Đánh đầu
 
39
24
 
Đánh đầu thành công
 
18
1
 
Cứu thua
 
0
12
 
Rê bóng thành công
 
6
5
 
Đánh chặn
 
3
24
 
Ném biên
 
18
12
 
Cản phá thành công
 
6
6
 
Thử thách
 
8
32
 
Long pass
 
24
114
 
Pha tấn công
 
102
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Lewis Miller
23
Junior Hoilett
22
Nathan Moriah Welsh
21
Jordan Obita
18
Hyeok Kyu Kwon
1
Josef Bursik
17
Harry McKirdy
14
Luke Amos
35
Rudi Allan-Molotnikov
Hibernian Hibernian 3-4-1-2
3-5-1-1 Motherwell Motherwell
13
Smith
15
Iredale
33
Kiranga
5
Hora
19
Cadden
6
Levitt
26
Triantis
12
Cadden
32
Campbell
34
Gayle
10
Boyle
1
Mair
5
Balmer
16
McGinn
20
Blaney
2
Odonnell
54
Andrews
11
Halliday
7
Sparrow
23
Wilson
52
Watt
77
Mosquera

Substitutes

15
Dan Casey
24
Moses Ebiye
21
Marvin Kaleta
8
Callum Slattery
55
Tawanda Maswanhise
22
Johnny Koutroumbis
6
Davor Zdravkovski
19
Sam Nicholson
31
Matty Connolly
Đội hình dự bị
Hibernian Hibernian
Lewis Miller 2
Junior Hoilett 23
Nathan Moriah Welsh 22
Jordan Obita 21
Hyeok Kyu Kwon 18
Josef Bursik 1
Harry McKirdy 17
Luke Amos 14
Rudi Allan-Molotnikov 35
Hibernian Motherwell
15 Dan Casey
24 Moses Ebiye
21 Marvin Kaleta
8 Callum Slattery
55 Tawanda Maswanhise
22 Johnny Koutroumbis
6 Davor Zdravkovski
19 Sam Nicholson
31 Matty Connolly

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 2
6.67 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 3
3.33 Sút trúng cầu môn 2.33
58.33% Kiểm soát bóng 40.67%
6.33 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.1
1.2 Bàn thua 1.7
6.9 Phạt góc 3.3
1.5 Thẻ vàng 2.6
4.9 Sút trúng cầu môn 2.6
48.5% Kiểm soát bóng 34.5%
7.4 Phạm lỗi 10.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hibernian (30trận)
Chủ Khách
Motherwell (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
7
6
HT-H/FT-T
1
3
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
1
2
0
HT-H/FT-H
2
2
3
1
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
1
0
3
HT-B/FT-B
2
3
3
2

Hibernian Hibernian
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Junior Hoilett Cánh trái 1 0 0 15 13 86.67% 0 2 25 6.24
13 Jordan Clifford Smith Thủ môn 0 0 0 18 16 88.89% 0 0 21 5.9
21 Jordan Obita Hậu vệ cánh trái 1 0 0 28 25 89.29% 2 1 44 6.6
10 Martin Boyle Cánh phải 2 2 0 14 8 57.14% 7 1 36 8.01
34 Dwight Gayle Tiền đạo cắm 1 0 1 19 11 57.89% 0 2 25 6.99
12 Christopher Cadden Hậu vệ cánh phải 0 0 0 29 22 75.86% 3 0 42 6.37
19 Nicky Cadden Tiền vệ trái 0 0 0 7 7 100% 2 0 12 6.18
5 Warren O Hora Trung vệ 0 0 1 82 73 89.02% 0 4 99 7.07
33 Rocky Bushiri Kiranga Trung vệ 0 0 1 72 69 95.83% 0 2 85 6.93
2 Lewis Miller Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 9 90% 0 2 22 6.79
6 Dylan Levitt Tiền vệ trụ 0 0 0 42 32 76.19% 0 0 45 6.62
32 Josh Campbell Tiền vệ công 1 0 0 25 16 64% 1 2 40 6.16
18 Hyeok Kyu Kwon Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 15 14 93.33% 0 1 20 6.32
15 Jack Iredale Hậu vệ cánh trái 0 0 1 75 65 86.67% 0 5 95 7.63
22 Nathan Moriah Welsh Tiền vệ trụ 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 9 6.07
26 Nectarios Triantis Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 43 36 83.72% 0 1 57 7.97

Motherwell Motherwell
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Andy Halliday Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 19 82.61% 1 0 27 5.92
52 Tony Watt Tiền đạo cắm 2 0 0 25 17 68% 0 8 31 6.45
2 Stephen Odonnell Hậu vệ cánh phải 0 0 1 41 26 63.41% 2 2 57 5.71
16 Paul McGinn Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 17 94.44% 0 0 22 5.86
24 Moses Ebiye Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 1 0 7 6.05
5 Kofi Balmer Trung vệ 0 0 0 43 34 79.07% 0 0 62 6.17
20 Shane Blaney Trung vệ 0 0 0 56 48 85.71% 0 1 69 5.91
8 Callum Slattery Tiền vệ trụ 1 1 0 12 10 83.33% 3 0 19 7.16
1 Archie Mair Thủ môn 0 0 0 24 14 58.33% 0 0 28 5.25
15 Dan Casey Trung vệ 0 0 0 33 26 78.79% 0 3 42 6.46
77 Jackson Valencia Mosquera Tiền đạo cắm 0 0 0 19 14 73.68% 4 1 38 5.74
7 Tom Sparrow Tiền vệ trụ 0 0 0 29 24 82.76% 0 1 39 6.18
55 Tawanda Maswanhise Cánh trái 1 1 1 9 8 88.89% 3 0 23 6.34
23 Ewan Wilson Hậu vệ cánh trái 0 0 0 10 9 90% 0 0 16 4.9
54 Kai Andrews Tiền vệ trụ 0 0 0 42 33 78.57% 0 1 53 6.01
21 Marvin Kaleta Hậu vệ cánh phải 0 0 1 19 15 78.95% 1 1 24 6.19

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ