Vòng 23
21:30 ngày 22/02/2025
Holstein Kiel
Đã kết thúc 0 - 2 Xem Live (0 - 2)
Bayer Leverkusen
Địa điểm: Holstein Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.75
0.90
-1.75
1.00
O 3.5
0.94
U 3.5
0.94
1
8.00
X
6.00
2
1.30
Hiệp 1
+0.75
0.95
-0.75
0.95
O 0.5
0.18
U 0.5
3.60

Diễn biến chính

Holstein Kiel Holstein Kiel
Phút
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
9'
match goal 0 - 1 Patrik Schick
Magnus Knudsen match yellow.png
12'
David Zec match yellow.png
24'
45'
match goal 0 - 2 Amine Adli
Kiến tạo: Florian Wirtz
Lewis Holtby
Ra sân: Magnus Knudsen
match change
63'
Timo Becker
Ra sân: David Zec
match change
63'
Fiete Arp
Ra sân: Shuto Machino
match change
63'
70'
match change Emiliano Buendia Stati
Ra sân: Amine Adli
Andu Yobel Kelati
Ra sân: Armin Gigovic
match change
75'
Dominik Javorcek match yellow.png
75'
Max Geschwill
Ra sân: Dominik Javorcek
match change
78'
78'
match yellow.png Piero Hincapie
Marco Komenda match yellow.png
82'
83'
match change Nordi Mukiele
Ra sân: Jeremie Frimpong
83'
match change Victor Boniface
Ra sân: Patrik Schick

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Holstein Kiel Holstein Kiel
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
11
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
4
 
Thẻ vàng
 
1
4
 
Tổng cú sút
 
18
3
 
Sút trúng cầu môn
 
8
1
 
Sút ra ngoài
 
7
0
 
Cản sút
 
3
10
 
Sút Phạt
 
11
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
330
 
Số đường chuyền
 
517
72%
 
Chuyền chính xác
 
81%
11
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
3
31
 
Đánh đầu
 
43
15
 
Đánh đầu thành công
 
22
6
 
Cứu thua
 
3
7
 
Rê bóng thành công
 
7
5
 
Substitution
 
3
5
 
Đánh chặn
 
4
15
 
Ném biên
 
25
1
 
Corners (Overtime)
 
0
7
 
Cản phá thành công
 
7
10
 
Thử thách
 
4
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
20
 
Long pass
 
35
74
 
Pha tấn công
 
141
14
 
Tấn công nguy hiểm
 
87

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Lewis Holtby
17
Timo Becker
20
Fiete Arp
14
Max Geschwill
16
Andu Yobel Kelati
21
Dahne Thomas
15
Marvin Schulz
31
Marcel Engelhardt
Holstein Kiel Holstein Kiel 3-5-2
3-4-2-1 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
1
Weiner
3
Komenda
26
Zec
6
Ivezic
33
Javorcek
37
Gigovic
22
Remberg
24
Knudsen
23
Rosenboo...
19
Harres
18
Machino
17
Kovar
12
Tapsoba
4
Tah
3
Hincapie
30
Frimpong
8
Andrich
34
Xhaka
20
Grimaldo
14
Schick
10
Wirtz
21
Adli

Substitutes

16
Emiliano Buendia Stati
23
Nordi Mukiele
22
Victor Boniface
25
Exequiel Palacios
1
Lukas Hradecky
7
Jonas Hofmann
5
Mario Hermoso Canseco
24
Aleix Garcia Serrano
13
Arthur Augusto de Matos Soares
Đội hình dự bị
Holstein Kiel Holstein Kiel
Lewis Holtby 10
Timo Becker 17
Fiete Arp 20
Max Geschwill 14
Andu Yobel Kelati 16
Dahne Thomas 21
Marvin Schulz 15
Marcel Engelhardt 31
Holstein Kiel Bayer Leverkusen
16 Emiliano Buendia Stati
23 Nordi Mukiele
22 Victor Boniface
25 Exequiel Palacios
1 Lukas Hradecky
7 Jonas Hofmann
5 Mario Hermoso Canseco
24 Aleix Garcia Serrano
13 Arthur Augusto de Matos Soares

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 0.33
4.67 Phạt góc 3.67
3 Thẻ vàng 2
3.33 Sút trúng cầu môn 3
45% Kiểm soát bóng 61.33%
10.67 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.4
1.9 Bàn thua 1.5
4.2 Phạt góc 6.1
2.3 Thẻ vàng 2.6
2.9 Sút trúng cầu môn 3.8
50.3% Kiểm soát bóng 57.8%
9.9 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Holstein Kiel (32trận)
Chủ Khách
Bayer Leverkusen (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
10
7
2
HT-H/FT-T
0
0
6
1
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
1
0
3
3
HT-B/FT-H
1
3
1
4
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
2
1
1
4
HT-B/FT-B
8
1
1
7

Holstein Kiel Holstein Kiel
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Lewis Holtby Tiền vệ trụ 0 0 0 24 23 95.83% 2 0 32 6.38
17 Timo Becker Trung vệ 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 8 5.96
3 Marco Komenda Trung vệ 0 0 0 45 37 82.22% 1 0 61 6.28
26 David Zec Trung vệ 0 0 1 36 28 77.78% 0 3 46 5.62
20 Fiete Arp Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 2 0 8 6.17
18 Shuto Machino Tiền đạo cắm 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 17 6.66
1 Timon Moritz Weiner Thủ môn 0 0 0 38 21 55.26% 0 1 51 6.42
24 Magnus Knudsen Tiền vệ trụ 2 2 0 9 8 88.89% 0 0 16 6.07
37 Armin Gigovic Tiền vệ trụ 1 0 2 19 15 78.95% 1 1 30 6.25
14 Max Geschwill Trung vệ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 5.97
33 Dominik Javorcek Hậu vệ cánh trái 0 0 0 14 11 78.57% 5 1 33 6.16
6 Marko Ivezic Trung vệ 0 0 0 46 32 69.57% 0 6 71 7.09
19 Phil Harres Tiền đạo cắm 0 0 0 21 11 52.38% 0 1 36 5.8
22 Nicolai Remberg Tiền vệ trụ 0 0 0 28 24 85.71% 0 1 42 6.24
23 Lasse Rosenboom Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 7 35% 0 1 40 6.2
16 Andu Yobel Kelati Cánh trái 0 0 0 5 3 60% 0 0 7 6.04

Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
34 Granit Xhaka Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 72 66 91.67% 2 0 85 7.07
8 Robert Andrich Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 34 29 85.29% 2 2 42 6.78
4 Jonathan Glao Tah Trung vệ 2 0 0 46 44 95.65% 0 4 57 7.2
20 Alex Grimaldo Hậu vệ cánh trái 1 0 7 81 61 75.31% 19 1 126 7.9
14 Patrik Schick Tiền đạo cắm 5 4 1 19 16 84.21% 0 3 34 7.96
16 Emiliano Buendia Stati Tiền vệ công 0 0 1 16 12 75% 0 0 20 6.16
23 Nordi Mukiele Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.04
12 Edmond Tapsoba Trung vệ 2 1 0 59 41 69.49% 1 2 72 7.11
22 Victor Boniface Tiền đạo cắm 1 0 0 4 2 50% 0 2 7 6.25
21 Amine Adli Cánh trái 2 2 0 19 11 57.89% 3 1 33 7.34
30 Jeremie Frimpong Tiền vệ phải 1 0 1 22 17 77.27% 4 1 37 6.43
17 Matej Kovar Thủ môn 0 0 0 21 14 66.67% 0 1 30 7.29
3 Piero Hincapie Trung vệ 1 0 1 64 58 90.63% 0 3 78 7.32
10 Florian Wirtz Tiền vệ công 2 1 2 60 50 83.33% 6 1 80 7.74

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ