Vòng 13
21:30 ngày 07/12/2024
Holstein Kiel
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
RB Leipzig
Địa điểm: Holstein Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.83
-1
1.07
O 3.25
1.01
U 3.25
0.87
1
4.75
X
4.20
2
1.62
Hiệp 1
+0.25
1.14
-0.25
0.75
O 1.25
0.81
U 1.25
1.05

Diễn biến chính

Holstein Kiel Holstein Kiel
Phút
RB Leipzig RB Leipzig
27'
match goal 0 - 1 Benjamin Sesko
Armin Gigovic match yellow.png
35'
Steven Skrzybski
Ra sân: Magnus Knudsen
match change
46'
56'
match yellow.png Lois Openda
Lewis Holtby
Ra sân: Armin Gigovic
match change
62'
63'
match change Andre Silva
Ra sân: Benjamin Sesko
63'
match change Lukas Klostermann
Ra sân: Lutsharel Geertruida
63'
match change Xaver Schlager
Ra sân: Amadou Haidara
Timon Moritz Weiner match yellow.png
67'
Marvin Schulz match yellow.png
68'
69'
match pen 0 - 2 Andre Silva
74'
match yellow.png Arthur Vermeeren
Alexander Bernhardsson
Ra sân: Marvin Schulz
match change
74'
Benedikt Pichler
Ra sân: Shuto Machino
match change
80'
83'
match yellow.png Benjamin Henrichs
90'
match change Faik Sakar
Ra sân: Christoph Baumgartner
90'
match change Kevin Kampl
Ra sân: Arthur Vermeeren
Alexander Bernhardsson match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Holstein Kiel Holstein Kiel
RB Leipzig RB Leipzig
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
3
17
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
1
6
 
Cản sút
 
3
13
 
Sút Phạt
 
11
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
484
 
Số đường chuyền
 
392
80%
 
Chuyền chính xác
 
78%
11
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
2
39
 
Đánh đầu
 
25
17
 
Đánh đầu thành công
 
15
3
 
Cứu thua
 
5
16
 
Rê bóng thành công
 
14
4
 
Substitution
 
5
3
 
Đánh chặn
 
5
26
 
Ném biên
 
18
1
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Cản phá thành công
 
14
4
 
Thử thách
 
9
20
 
Long pass
 
20
96
 
Pha tấn công
 
77
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Benedikt Pichler
10
Lewis Holtby
7
Steven Skrzybski
11
Alexander Bernhardsson
21
Dahne Thomas
20
Fiete Arp
27
Tymoteusz Puchacz
33
Dominik Javorcek
16
Andu Yobel Kelati
Holstein Kiel Holstein Kiel 3-5-2
4-4-2 RB Leipzig RB Leipzig
1
Weiner
14
Geschwil...
6
Ivezic
15
Schulz
8
Porath
37
Gigovic
22
Remberg
24
Knudsen
23
Rosenboo...
18
Machino
19
Harres
1
Gulacsi
39
Henrichs
13
Seiwald
4
Orban
3
Geertrui...
14
Baumgart...
18
Vermeere...
8
Haidara
7
Nusa
30
Sesko
11
Openda

Substitutes

24
Xaver Schlager
16
Lukas Klostermann
19
Andre Silva
44
Kevin Kampl
31
Faik Sakar
26
Maarten Vandevoordt
47
Viggo Gebel
25
Leopold Zingerle
38
Nuha Jatta
Đội hình dự bị
Holstein Kiel Holstein Kiel
Benedikt Pichler 9
Lewis Holtby 10
Steven Skrzybski 7
Alexander Bernhardsson 11
Dahne Thomas 21
Fiete Arp 20
Tymoteusz Puchacz 27
Dominik Javorcek 33
Andu Yobel Kelati 16
Holstein Kiel RB Leipzig
24 Xaver Schlager
16 Lukas Klostermann
19 Andre Silva
44 Kevin Kampl
31 Faik Sakar
26 Maarten Vandevoordt
47 Viggo Gebel
25 Leopold Zingerle
38 Nuha Jatta

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 1.33
2.67 Phạt góc 5.33
2.67 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 4.67
36% Kiểm soát bóng 57.33%
12 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.9
2.5 Bàn thua 2
2.9 Phạt góc 3.6
2.3 Thẻ vàng 1.9
4.3 Sút trúng cầu môn 4.8
42.4% Kiểm soát bóng 48.4%
12.5 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Holstein Kiel (21trận)
Chủ Khách
RB Leipzig (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
7
5
4
HT-H/FT-T
0
0
2
2
HT-B/FT-T
0
0
1
2
HT-T/FT-H
0
2
0
0
HT-H/FT-H
0
0
2
1
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
1
1
1
HT-B/FT-B
6
0
2
3

Holstein Kiel Holstein Kiel
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Lewis Holtby Tiền vệ trụ 0 0 2 30 25 83.33% 4 1 38 6.36
7 Steven Skrzybski Tiền vệ công 4 1 0 16 13 81.25% 0 0 24 6.54
15 Marvin Schulz Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 55 44 80% 3 0 71 5.4
8 Finn Dominik Porath Tiền vệ công 2 2 2 21 17 80.95% 5 1 45 6.91
18 Shuto Machino Tiền đạo cắm 0 0 0 16 12 75% 3 0 31 6.06
9 Benedikt Pichler Tiền đạo cắm 1 0 0 3 1 33.33% 1 0 8 6.02
1 Timon Moritz Weiner Thủ môn 0 0 0 21 14 66.67% 0 0 27 6.2
24 Magnus Knudsen Tiền vệ trụ 0 0 0 24 18 75% 1 0 29 5.93
11 Alexander Bernhardsson Cánh phải 1 0 0 7 4 57.14% 0 0 10 5.83
37 Armin Gigovic Tiền vệ trụ 1 0 2 23 18 78.26% 0 2 31 6.05
14 Max Geschwill Trung vệ 0 0 1 74 61 82.43% 1 0 93 6.51
6 Marko Ivezic Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 96 89 92.71% 0 2 107 6.5
19 Phil Harres Tiền đạo cắm 4 2 0 9 4 44.44% 0 4 21 6.23
22 Nicolai Remberg Tiền vệ trụ 1 0 1 43 37 86.05% 0 2 55 6.3
23 Lasse Rosenboom Hậu vệ cánh phải 0 0 2 24 15 62.5% 2 3 42 6.27

RB Leipzig RB Leipzig
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Peter Gulacsi Thủ môn 0 0 0 31 20 64.52% 0 0 39 7.64
44 Kevin Kampl Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.14
4 Willi Orban Trung vệ 0 0 1 69 60 86.96% 0 4 88 7.3
19 Andre Silva Tiền đạo cắm 1 1 1 6 4 66.67% 0 1 12 6.81
16 Lukas Klostermann Trung vệ 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 11 6.35
24 Xaver Schlager Tiền vệ trụ 0 0 0 5 5 100% 0 0 8 6.22
39 Benjamin Henrichs Hậu vệ cánh phải 0 0 1 28 17 60.71% 2 0 53 6.48
8 Amadou Haidara Tiền vệ trụ 0 0 0 25 18 72% 0 0 35 6.76
3 Lutsharel Geertruida Hậu vệ cánh phải 0 0 0 46 46 100% 0 1 61 6.83
11 Lois Openda Tiền đạo cắm 3 2 1 9 4 44.44% 1 1 25 7.22
14 Christoph Baumgartner Tiền vệ công 1 0 1 24 18 75% 0 4 41 7.09
13 Nicolas Seiwald Tiền vệ trụ 0 0 0 67 56 83.58% 2 0 84 7.44
30 Benjamin Sesko Tiền đạo cắm 3 2 0 12 6 50% 0 2 22 7.68
7 Antonio Eromonsele Nordby Nusa Cánh trái 1 0 1 22 19 86.36% 3 0 40 6.85
18 Arthur Vermeeren Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 33 22 66.67% 0 2 46 6.74
31 Faik Sakar Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ