Vòng 15
15:30 ngày 09/02/2025
Hong Kong FC
Đã kết thúc 0 - 4 Xem Live (0 - 2)
Wofoo Tai Po
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.5
0.95
-1.5
0.75
O 3
0.88
U 3
0.84
1
7.00
X
4.60
2
1.33
Hiệp 1
+0.75
0.86
-0.75
0.88
O 1.25
0.89
U 1.25
0.85

Diễn biến chính

Hong Kong FC Hong Kong FC
Phút
Wofoo Tai Po Wofoo Tai Po
33'
match goal 0 - 1 Chan Siu Kwan
38'
match goal 0 - 2 Chan Siu Kwan
Chun-Hin Tsang
Ra sân: Ho Hei Lam
match change
46'
Jesus Salazar match yellow.png
52'
55'
match change Cheng Tsz Sum
Ra sân: Nicholas Benavides Medeiros
56'
match yellow.png Marcao
Chung Hang Li
Ra sân: Sum Chit Sherman Wong
match change
64'
Jack Bennie
Ra sân: Leonardo Jose Peres
match change
64'
69'
match goal 0 - 3 Igor Torres Sartori
72'
match goal 0 - 4 Gabriel Moreira
74'
match change Kevin Padilla Madrid
Ra sân: Lucas Espindola da Silva
74'
match change Lam Lok Yin Jerry
Ra sân: Chan Siu Kwan
Cai McGunnigle
Ra sân: Daniel Scally
match change
76'
Chen Hao
Ra sân: Auston Kranick
match change
76'
83'
match change Law Chun Ting
Ra sân: Patrick Valverde Peral Lopez
83'
match change Kwok Chun Nok
Ra sân: Lee Ka Ho
Andy Russell match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hong Kong FC Hong Kong FC
Wofoo Tai Po Wofoo Tai Po
4
 
Phạt góc
 
8
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
2
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
16
3
 
Sút trúng cầu môn
 
13
4
 
Sút ra ngoài
 
3
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
10
 
Cứu thua
 
2
58
 
Pha tấn công
 
68
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

44
Jack Bennie
30
Calum Bloxham
99
Ho-Ka Chan
77
Max Chan
7
Chen Hao
40
Nicholas Kedwards
24
Chung Hang Li
95
Yat Chun Lee
67
Cai McGunnigle
19
Jaeho Shin
15
Jonas Soerensen
2
Chun-Hin Tsang
Hong Kong FC Hong Kong FC
Wofoo Tai Po Wofoo Tai Po
26
Russell
1
Toomer
74
Scally
80
Kranick
10
Salazar
9
Peres
22
Beattie
23
Leong
20
Wong
97
Lam
18
Jack
26
Ho
15
Dujardin
87
Medeiros
5
Bah
20
Lopez
14
Marcao
11
Silva
16
2
Kwan
94
Wing
18
Sartori
33
Moreira

Substitutes

21
Chi Ho Chang
99
Cheng Tsz Sum
4
Kwun-Ming Aries Fung
22
Krisna Korani
17
Kwok Chun Nok
19
Lam Lok Yin Jerry
6
Law Chun Ting
23
Lee Lok Him
10
Kevin Padilla Madrid
3
Sung Wang Ngai Kohki
28
Long Tsui
25
Michael Wan
Đội hình dự bị
Hong Kong FC Hong Kong FC
Jack Bennie 44
Calum Bloxham 30
Ho-Ka Chan 99
Max Chan 77
Chen Hao 7
Nicholas Kedwards 40
Chung Hang Li 24
Yat Chun Lee 95
Cai McGunnigle 67
Jaeho Shin 19
Jonas Soerensen 15
Chun-Hin Tsang 2
Hong Kong FC Wofoo Tai Po
21 Chi Ho Chang
99 Cheng Tsz Sum
4 Kwun-Ming Aries Fung
22 Krisna Korani
17 Kwok Chun Nok
19 Lam Lok Yin Jerry
6 Law Chun Ting
23 Lee Lok Him
10 Kevin Padilla Madrid
3 Sung Wang Ngai Kohki
28 Long Tsui
25 Michael Wan

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.33
3.33 Bàn thua 1.67
3 Phạt góc 5.67
1.67 Thẻ vàng 2.67
3.33 Sút trúng cầu môn 6
51.33% Kiểm soát bóng 42%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 3.2
2.6 Bàn thua 1.8
2.8 Phạt góc 5.7
1.9 Thẻ vàng 2.3
2.8 Sút trúng cầu môn 7.7
45.7% Kiểm soát bóng 45.7%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hong Kong FC (27trận)
Chủ Khách
Wofoo Tai Po (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
8
6
2
HT-H/FT-T
0
3
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
2
2
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
2
0
0
1
HT-B/FT-B
8
0
1
7